Tuesday, April 26, 2016

3000



  1. abandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ-----------------
  2. abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ-----------------
  3. ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực-----------------
  4. able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài-----------------
  5. unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài-----------------
  6. about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về-----------------
  7. above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên-----------------
  8. abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời-----------------
  9. absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt-----------------
  10. absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ-----------------
  11. absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn-----------------
  12. absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn-----------------
  13. absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn-----------------
  14. abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng-----------------
  15. academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm-----------------
  16. accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm-----------------
  17. accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận-----------------
  18. acceptable adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận-----------------
  19. unacceptable adj. /'ʌnək'septəbl/-----------------
  20. access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vào-----------------
  21. accident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro-----------------
  22. by accident-----------------
  23. accidental adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ-----------------
  24. accidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên-----------------
  25. accommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết-----------------
  26. accompany v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo-----------------
  27. according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo-----------------
  28. account n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến-----------------
  29. accurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng-----------------
  30. accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác-----------------
  31. accuse v. /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội-----------------
  32. achieve v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được-----------------
  33. achievement n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu-----------------
  34. acid n. /'æsid/ axit-----------------
  35. acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận-----------------
  36. acquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được-----------------
  37. across adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua-----------------
  38. act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử-----------------
  39. action n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động-----------------
  40. take action hành động-----------------
  41. active adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn-----------------
  42. actively adv. /'æktivli/-----------------
  43. activity n. /æk'tiviti/-----------------
  44. actor, actress n. /'æktə/ /'æktris/ diễn viên-----------------
  45. actual adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật
  46. actually adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại-----------------
  47. advertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo-----------------
  48. adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào-----------------
  49. add v. /æd/ cộng, thêm vào-----------------
  50. addition n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng-----------------
  51. in addition (to) thêm vào-----------------
  52. additional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm-----------------
  53. address n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ-----------------
  54. adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ-----------------
  55. adequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng-----------------
  56. adjust v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh-----------------
  57. admiration n. /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục-----------------
  58. admire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục-----------------
  59. admit v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp-----------------
  60. adopt v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi-----------------
  61. adult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành-----------------
  62. advance n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất-----------------
  63. advanced adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao-----------------
  64. in advance trước, sớm-----------------
  65. advantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế-----------------
  66. take advantage of lợi dụng-----------------
  67. adventure n. /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm-----------------
  68. advertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước-----------------
  69. advertising n. sự quảng cáo, nghề quảng cáo-----------------
  70. advertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/-----------------
  71. advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo-----------------
  72. advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo-----------------
  73. affair n. /ə'feə/ việc-----------------
  74. affect v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến-----------------
  75. affection n. /ə'fekʃn/-----------------
  76. afford v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)-----------------
  77. afraid adj. /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ-----------------
  78. after prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi-----------------
  79. afternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều-----------------
  80. afterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy-----------------
  81. again adv. /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa-----------------
  82. against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối-----------------
  83. age n. /eidʤ/ tuổi-----------------
  84. aged adj. /'eidʤid/ già đi (v)-----------------
  85. agency n. /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian-----------------
  86. agent n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân-----------------
  87. aggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)-----------------
  88. ago adv. /ə'gou/ trước đây-----------------
  89. agree v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành-----------------
  90. agreement n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng-----------------
  91. ahead adv. /ə'hed/ trước, về phía trước-----------------
  92. aid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào-----------------
  93. aim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào-----------------
  94. air n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gian-----------------
  95. aircraft n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu-----------------
  96. airport n. sân bay, phi trường-----------------
  97. alarm n., v. /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy-----------------
  98. alarming adj. /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi-----------------
  99. alarmed adj. /ə'lɑ:m/-----------------
  100. alcohol n. /'ælkəhɔl/ rượu cồn-----------------
  101. alcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu-----------------
  102. alive adj. /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại-----------------
  103. all det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả-----------------
  104. allow v. /ə'lau/ cho phép, để cho-----------------
  105. all right adj., adv., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được-----------------
  106. ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia-----------------
  107. allied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông gia-----------------
  108. almost adv. /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như-----------------
  109. alone adj., adv. /ə'loun/ cô đơn, một mình-----------------
  110. along prep., adv. /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo-----------------
  111. alongside prep., adv. /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo-----------------
  112. aloud adv. /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng-----------------
  113. alphabet n. /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản-----------------
  114. alphabetical adj. /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái-----------------
  115. alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc-----------------
  116. already adv. /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồi-----------------
  117. also adv. /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế-----------------
  118. alter v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi-----------------
  119. alternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn-----------------
  120. alternatively adv. như một sự lựa chọn-----------------
  121. although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho-----------------
  122. altogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung-----------------
  123. always adv. /'ɔ:lwəz/ luôn luôn-----------------
  124. amaze v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt-----------------
  125. amazing adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt-----------------
  126. amazed adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt-----------------
  127. ambition n. æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng-----------------
  128. ambulance n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu-----------------
  129. among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa-----------------
  130. amount n., v. /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)-----------------
  131. amuse v. /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười-----------------
  132. amusing adj. /ə'mju:ziɳ/ vui thích-----------------
  133. amused adj. /ə'mju:zd/ vui thích-----------------
  134. analyse (BrE) (NAmE analyze) v. /'ænəlaiz/ phân tích-----------------
  135. analysis n. /ə'næləsis/ sự phân tích-----------------
  136. ancient adj. /'einʃənt/ xưa, cổ-----------------
  137. and conj. /ænd, ənd, ən/ và-----------------
  138. anger n. /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ-----------------
  139. angle n. /'æɳgl/ góc-----------------
  140. angry adj. /'æɳgri/ giận, tức giận-----------------
  141. angrily adv. /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ-----------------
  142. animal n. /'æniməl/ động vật, thú vật-----------------
  143. ankle n. /'æɳkl/ mắt cá chân-----------------
  144. anniversary n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm-----------------
  145. announce v. /ə'nauns/ báo, thông báo-----------------
  146. annoy v. /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu-----------------
  147. annoying adj. /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu-----------------
  148. annoyed adj. /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy-----------------
  149. annual adj. /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm-----------------
  150. annually adv. /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm-----------------
  151. another det., pron. /ə'nʌðə/ khác-----------------
  152. answer n., v. /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời-----------------
  153. anti- prefix chống lại-----------------
  154. anticipate v. /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước-----------------
  155. anxiety n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng-----------------
  156. anxious adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn-----------------
  157. anxiously adv. /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn-----------------
  158. any det., pron., adv. một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào-----------------
  159. anyone (also anybody) pron. /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai-----------------
  160. anything pron. /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì-----------------
  161. anyway adv. /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa-----------------
  162. anywhere adv. /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu-----------------
  163. apart adv. /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên-----------------
  164. apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra-----------------
  165. apartment n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng-----------------
  166. apologize (BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi-----------------
  167. apparent adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ-----------------
  168. apparently adv. nhìn bên ngoài, hình như-----------------
  169. appeal n., v. /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn-----------------
  170. appear v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện-----------------
  171. appearance n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện-----------------
  172. apple n. /'æpl/ quả táo-----------------
  173. application n. /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm-----------------
  174. apply v. /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào-----------------
  175. appoint v. /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn-----------------
  176. appointment n. /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm-----------------
  177. appreciate v. /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức-----------------
  178. approach v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần-----------------
  179. appropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng-----------------
  180. approval n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận-----------------
  181. approve (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận-----------------
  182. approving adj. /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận-----------------
  183. approximate adj. (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với-----------------
  184. approximately adv. /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng-----------------
  185. April n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư-----------------
  186. area n. /'eəriə/ diện tích, bề mặt-----------------
  187. argue v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ-----------------
  188. argument n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ-----------------
  189. arise v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra-----------------
  190. arm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)-----------------
  191. arms n. vũ khí, binh giới, binh khí-----------------
  192. armed adj. /ɑ:md/ vũ trang-----------------
  193. army n. /'ɑ:mi/ quân đội-----------------
  194. around adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh-----------------
  195. arrange v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn-----------------
  196. arrangement n. /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn-----------------
  197. arrest v., n. /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ-----------------
  198. arrival n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi-----------------
  199. arrive v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi-----------------
  200. arrow n. /'ærou/ tên, mũi tên-----------------
  201. art n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật-----------------
  202. article n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục-----------------
  203. artificial adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo-----------------
  204. artificially adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo-----------------
  205. artist n. /'ɑ:tist/ nghệ sĩ-----------------
  206. artistic adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật-----------------
  207. as prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know…)-----------------
  208. ashamed adj. /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ-----------------
  209. aside adv. /ə'said/ về một bên, sang một bên-----------------
  210. aside from ngoài ra, trừ ra-----------------
  211. apart from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra-----------------
  212. ask v. /ɑ:sk/ hỏi-----------------
  213. asleep adj. /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ-----------------
  214. fall asleep ngủ thiếp đi-----------------
  215. aspect n. /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo-----------------
  216. assist v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt-----------------
  217. assistance n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ-----------------
  218. assistant n., adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá-----------------
  219. associate v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác-----------------
  220. associated with liên kết với-----------------
  221. association n. /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết-----------------
  222. assume v. /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)-----------------
  223. assure v. /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan-----------------
  224. atmosphere n. /'ætməsfiə/ khí quyển-----------------
  225. atom n. /'ætəm/ nguyên tử----------------------------------
  226. attach v. /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc-----------------
  227. attached adj. gắn bó-----------------
  228. attack n., v. /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích-----------------
  229. attempt n., v. /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử-----------------
  230. attempted adj. /ə'temptid/ cố gắng, thử-----------------
  231. attend v. /ə'tend/ dự, có mặt-----------------
  232. attention n. /ə'tenʃn/ sự chú ý-----------------
  233. pay attention (to) chú ý tới-----------------
  234. attitude n. /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm-----------------
  235. attorney n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền-----------------


  1. attract v. /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn-----------------
  2. attraction n. /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút-----------------
  3. attractive adj. /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn-----------------
  4. audience n. /'ɔ:djəns/ thính, khan giả-----------------
  5. August n. (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám-----------------
  6. aunt n. /ɑ:nt/ cô, dì-----------------
  7. author n. /'ɔ:θə/ tác giả-----------------
  8. authority n. /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực-----------------
  9. automatic adj. /,ɔ:tə'mætik/ tự động-----------------
  10. automatically adv. một cách tự động-----------------
  11. autumn n. (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)-----------------
  12. available adj. /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực-----------------
  13. average adj., n. /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình-----------------
  14. avoid v. /ə'vɔid/ tránh, tránh xa-----------------
  15. awake adj. /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy-----------------
  16. award n., v. /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng-----------------
  17. aware adj. /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy-----------------
  18. away adv. /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa-----------------
  19. awful adj. /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ-----------------
  20. awfully adv. tàn khốc, khủng khiếp-----------------
  21. awkward adj. /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng-----------------
  22. awkwardly adv. vụng về, lung túng-----------------
  23. back n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại-----------------
  24. background n. /'bækgraund/ phía sau; nền-----------------
  25. backwards (also backward especially in NAmE) adv. /'bækwədz/-----------------
  26. backward adj. /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại-----------------
  27. bacteria n. /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn-----------------
  28. bad adj. /bæd/ xấu, tồi-----------------
  29. go bad bẩn thỉu, thối, hỏng-----------------
  30. badly adv. /'bædli/ xấu, tồi-----------------
  31. bad-tempered adj. /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu-----------------
  32. bag n. /bæg/ bao, túi, cặp xách-----------------
  33. baggage n. (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý-----------------
  34. bake v. /beik/ nung, nướng bằng lò-----------------
  35. balance n., v. /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng-----------------
  36. ball n. /bɔ:l/ quả bóng-----------------
  37. ban v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm-----------------
  38. band n. /bænd/ băng, đai, nẹp-----------------
  39. bandage n., v. /'bændidʤ/ dải băng; băng bó-----------------
  40. bank n. /bæɳk/ bờ (sông…) , đê-----------------
  41. bar n. /bɑ:/ quán bán rượu-----------------
  42. bargain n. /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán-----------------
  43. barrier n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật-----------------
  44. base n., v. /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì-----------------
  45. based on dựa trên-----------------
  46. basic adj. /'beisik/ cơ bản, cơ sở-----------------
  47. basically adv. /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản-----------------
  48. basis n. /'beisis/ nền tảng, cơ sở-----------------
  49. bath n. /bɑ:θ/ sự tắm-----------------
  50. bathroom n. buồng tắm, nhà vệ sinh-----------------
  51. battery n. /'bætəri/ pin, ắc quy-----------------
  52. battle n. /'bætl/ trận đánh, chiến thuật-----------------
  53. bay n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế-----------------
  54. beach n. /bi:tʃ/ bãi biển-----------------
  55. beak n. /bi:k/ mỏ chim-----------------
  56. bear v. /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm-----------------
  57. beard n. /biəd/ râu-----------------
  58. beat n., v. /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm-----------------
  59. beautiful adj. /'bju:təful/ đẹp-----------------
  60. beautifully adv. /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng-----------------
  61. beauty n. /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp-----------------
  62. because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì-----------------
  63. because of prep. vì, do bởi-----------------
  64. become v. /bi'kʌm/ trở thành, trở nên-----------------
  65. bed n. /bed/ cái giường-----------------
  66. bedroom n. /'bedrum/ phòng ngủ-----------------
  67. beef n. /bi:f/ thịt bò-----------------
  68. beer n. /bi:ə/ rượu bia-----------------
  69. before prep., conj., adv. /bi'fɔ:/ trước, đằng trước-----------------
  70. begin v. /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu-----------------
  71. beginning n. /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu-----------------
  72. behalf n. /bi:hɑ:f/ sự thay mặt-----------------
  73. on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai-----------------
  74. on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai-----------------
  75. behave v. /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử-----------------
  76. behaviour (BrE) (NAmE behavior) n.-----------------
  77. behind prep., adv. /bi'haind/ sau, ở đằng sau-----------------
  78. belief n. /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng-----------------
  79. believe v. /bi'li:v/ tin, tin tưởng-----------------
  80. bell n. /bel/ cái chuông, tiếng chuông-----------------
  81. belong v. /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu-----------------
  82. below prep., adv. /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới-----------------
  83. belt n. /belt/ dây lưng, thắt lưng-----------------
  84. bend v., n. /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong-----------------
  85. bent adj. /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng-----------------
  86. beneath prep., adv. /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp-----------------
  87. benefit n., v. /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho-----------------
  88. beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với-----------------
  89. bet v., n. /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc-----------------
  90. betting n. /beting/ sự đánh cuộc-----------------
  91. better, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất-----------------
  92. good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe-----------------
  93. between prep., adv. /bi'twi:n/ giữa, ở giữa-----------------
  94. beyond prep., adv. /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia-----------------
  95. bicycle (also bike) n. /'baisikl/ xe đạp-----------------
  96. bid v., n. /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá-----------------
  97. big adj. /big/ to, lớn-----------------
  98. bill n. /bil/ hóa đơn, giấy bạc-----------------
  99. bin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu-----------------
  100. biology n. /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học-----------------
  101. bird n. /bə:d/ chim-----------------
  102. birth n. /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ-----------------
  103. give birth (to) sinh ra-----------------
  104. birthday n. /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật-----------------
  105. biscuit n. (BrE) /'biskit/ bánh quy-----------------
  106. bit n. (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh-----------------
  107. a bit một chút, một tí-----------------
  108. bite v., n. /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm-----------------
  109. bitter adj. /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót-----------------
  110. bitterly adv. /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót-----------------
  111. black adj., n. /blæk/ đen; màu đen-----------------
  112. blade n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)-----------------
  113. blame v., n. /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách-----------------
  114. blank adj., n. /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng-----------------
  115. blankly adv. /'blæɳkli/ ngây ra, không có thần-----------------
  116. blind adj. /blaind/ đui, mù-----------------
  117. block n., v. /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn-----------------
  118. blonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng-----------------
  119. blood n. /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết-----------------
  120. blow v., n. /blou/ nở hoa; sự nở hoa-----------------
  121. blue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh-----------------
  122. board n., v. /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván-----------------
  123. on board trên tàu thủy-----------------
  124. boat n. /bout/ tàu, thuyền-----------------
  125. body n. /'bɔdi/ thân thể, thân xác-----------------
  126. boil v. /bɔil/ sôi, luộc-----------------
  127. bomb n., v. /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom-----------------
  128. bone n. /boun/ xương
  129. book n., v. /buk/ sách; ghi chép-----------------
  130. boot n. /bu:t/ giày ống-----------------
  131. border n. /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)-----------------
  132. bore v. /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ-----------------
  133. boring adj. /'bɔ:riɳ/ buồn chán-----------------
  134. bored adj. buồn chán-----------------
  135. born: be born v. /bɔ:n/ sinh, đẻ-----------------
  136. borrow v. /'bɔrou/ vay, mượn-----------------
  137. boss n. /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng-----------------
  138. both det., pron. /bouθ/ cả hai-----------------
  139. bother v. /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình-----------------
  140. bottle n. /'bɔtl/ chai, lọ-----------------
  141. bottom n., adj. /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng-----------------
  142. bound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn-----------------
  143. bowl n. /boul/ cái bát-----------------
  144. box n. /bɔks/ hộp, thùng-----------------
  145. boy n. /bɔi/ con trai, thiếu niên-----------------
  146. boyfriend n. bạn trai-----------------
  147. brain n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não-----------------
  148. branch n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường-----------------
  149. brand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa)-----------------
  150. brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảm-----------------
  151. bread n. /bred/ bánh mỳ-----------------
  152. break v., n. /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ-----------------
  153. broken adj. /'broukən/ bị gãy, bị vỡ-----------------
  154. breakfast n. /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng-----------------
  155. breast n. /brest/ ngực, vú-----------------
  156. breath n. /breθ/ hơi thở, hơi-----------------
  157. breathe v. /bri:ð/ hít, thở-----------------
  158. breathing n. /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở----------------
  159. breed v., n. /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống-----------------
  160. brick n. /brik/ gạch-----------------
  161. bridge n. /bridʤ/ cái cầu-----------------
  162. brief adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt-----------------
  163. briefly adv. /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt-----------------
  164. bright adj. /brait/ sáng, sáng chói-----------------
  165. brightly adv. /'braitli/ sáng chói, tươi-----------------
  166. brilliant adj. /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi-----------------
  167. bring v. /briɳ/ mang, cầm , xách lại-----------------
  168. broad adj. /broutʃ/ rộng-----------------
  169. broadly adv. /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãi-----------------
  170. broadcast v., n. /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá-----------------
  171. brother n. /'brΔðз/ anh, em trai-----------------
  172. brown adj., n. /braun/ nâu, màu nâu-----------------
  173. brush n., v. /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét-----------------
  174. bubble n. /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm-----------------
  175. budget n. /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách-----------------
  176. build v. /bild/ xây dựng-----------------
  177. building n. /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh-----------------
  178. bullet n. /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục)-----------------
  179. bunch n. /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)-----------------
  180. burn v. /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu-----------------
  181. burnt adj. /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)-----------------
  182. burst v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức-----------------
  183. bury v. /'beri/ chôn cất, mai táng-----------------
  184. bus n. /bʌs/ xe buýt-----------------
  185. bush n. /bu∫/ bụi cây, bụi rậm-----------------
  186. business n. /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh-----------------
  187. businessman, businesswoman n. thương nhân-----------------
  188. busy adj. /´bizi/ bận, bận rộn-----------------
  189. but conj. /bʌt/ nhưng-----------------
  190. butter n. /'bʌtə/ bơ-----------------
  191. button n. /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc-----------------
  192. buy v. /bai/ mua-----------------
  193. buyer n. /´baiə/ người mua-----------------
  194. by prep., adv. /bai/ bởi, bằng-----------------
  195. bye exclamation /bai/ tạm biệt-----------------
  196. cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la)-----------------
  197. cabinet n. /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ-----------------
  198. cable n. /'keibl/ dây cáp-----------------
  199. cake n. /keik/ bánh ngọt-----------------
  200. calculate v. /'kælkjuleit/ tính toán-----------------
  201. calculation n. /,kælkju'lei∫n/ sự tính toán-----------------
  202. call v., n. /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi-----------------
  203. be called được gọi, bị gọi-----------------
  204. calm adj., v., n. /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả-----------------
  205. calmly adv. /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh-----------------
  206. camera n. /kæmərə/ máy ảnh-----------------
  207. camp n., v. /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại-----------------
  208. camping n. /kæmpiη/ sự cắm trại-----------------
  209. campaign n. /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động-----------------
  210. can modal v., n. /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng-----------------
  211. cannot không thể-----------------
  212. could modal v. /kud/ có thể-----------------
  213. cancel v. /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ-----------------
  214. cancer n. /'kænsə/ bệnh ung thư-----------------
  215. candidate n. /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi-----------------
  216. candy n. (NAmE) /´kændi/ kẹo-----------------
  217. cap n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải-----------------
  218. capable (of) adj. /'keipəb(ə)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan-----------------
  219. capacity n. /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất-----------------
  220. capital n., adj. /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản-----------------
  221. captain n. /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh-----------------
  222. capture v., n. /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt-----------------
  223. car n. /kɑ:/ xe hơi-----------------
  224. card n. /kɑ:d/ thẻ, thiếp-----------------
  225. cardboard n. /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông-----------------
  226. care n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc-----------------
  227. take care (of) sự giữ gìn-----------------
  228. care for trông nom, chăm sóc-----------------
  229. career n. /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp-----------------
  230. careful adj. /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn-----------------
  231. carefully adv. /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo-----------------
  232. careless adj. /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả-----------------
  233. carelessly adv. cẩu thả, bất cẩn-----------------
  234. carpet n. /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)-----------------
  235. carrot n. /´kærət/ củ cà rốt-----------------
  236. carry v. /ˈkæri/ mang, vác, khuân chở-----------------
  237. case n. /keis/ vỏ, ngăn, túi-----------------
  238. in case (of) nếu......-----------------
  239. cash n. /kæʃ/ tiền, tiền mặt-----------------
  240. cast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)-----------------
  241. castle n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách-----------------
  242. cat n. /kæt/ con mèo-----------------
  243. catch v. /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy-----------------
  244. category n. /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù-----------------
  245. cause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên-----------------
  246. CD n.-----------------
  247. cease v. /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh-----------------
  248. ceiling n. /ˈsilɪŋ/ trần nhà-----------------
  249. celebrate v. /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng-----------------
  250. celebration n. /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng-----------------
  251. cell n. /sel/ ô, ngăn-----------------
  252. cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) điện thoại di động-----------------
  253. cent n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)-----------------
  254. centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm) xen ti met-----------------
  255. central adj. /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương-----------------
  256. centre (BrE) (NAmE center) n. /'sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ương-----------------
  257. century n. /'sentʃuri/ thế kỷ-----------------
  258. ceremony n. /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ-----------------
  259. certain adj., pron. /'sə:tn/ chắc chắn-----------------
  260. certainly adv. /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất định-----------------
  261. uncertain adj. /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắn-----------------
  262. certificate n. /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ-----------------
  263. chain n., v. /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại-----------------
  264. chair n. /tʃeə/ ghế-----------------
  265. chairman, chairwoman n. /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa-----------------
  266. challenge n., v. /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách-----------------
  267. chamber n. /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ-----------------
  268. chance n. /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn-----------------
  269. change v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi-----------------
  270. channel n. /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biển-----------------
  271. chapter n. /'t∫æptə(r)/ chương (sách)-----------------
  272. character n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật-----------------
  273. characteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm-----------------
  274. charge n., v. /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc-----------------
  275. in charge of phụ trách-----------------
  276. charity n. /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí-----------------
  277. chart n., v. /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ-----------------
  278. chase v., n. /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt-----------------
  279. chat v., n. /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu-----------------
  280. cheap adj. /tʃi:p/ rẻ-----------------
  281. cheaply adv. rẻ, rẻ tiền-----------------
  282. cheat v., n. /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận-----------------
  283. check v., n. /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tra-----------------
  284. cheek n. /´tʃi:k/ má-----------------
  285. cheerful adj. /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi-----------------
  286. cheerfully adv. vui vẻ, phấn khởi-----------------
  287. cheese n. /tʃi:z/ pho mát-----------------
  288. chemical adj., n. /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất-----------------
  289. chemist n. /´kemist/ nhà hóa học-----------------
  290. chemist’s n. (BrE)-----------------
  291. chemistry n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học-----------------
  292. cheque n. (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc-----------------
  293. chest n. /tʃest/ tủ, rương, hòm-----------------
  294. chew v. /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ-----------------
  295. chicken n. /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gà
  296. chief adj., n. /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp
  297. child n. /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ
  298. chin n. /tʃin/ cằm
  299. chip n. /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ
  300. chocolate n. /ˈtʃɒklɪt/ sô cô la
  301. choice n. /tʃɔɪs/ sự lựa chọn
  302. choose v. /t∫u:z/ chọn, lựa chọn
  303. chop v. /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻ
  304. church n. /tʃə:tʃ/ nhà thờ
  305. cigarette n. /¸sigə´ret/ điếu thuốc lá
  306. cinema n. (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóng
  307. circle n. /'sə:kl/ đường tròn, hình tròn
  308. circumstance n. /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/ hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
  309. citizen n. /´sitizən/ người thành thị
  310. city n. /'si:ti/ thành phố
  311. civil adj. /'sivl/ (thuộc) công dân
  312. claim v., n. /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
  313. clap v., n. /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay
  314. class n. /klɑ:s/ lớp học
  315. classic adj., n. /'klæsik/ cổ điển, kinh điển
  316. classroom n. /'klα:si/ lớp học, phòng học
  317. clean adj., v. /kli:n/ sạch, sạch sẽ;
  318. clear adj., v. lau chùi, quét dọn
  319. clearly adv. /´kliəli/ rõ ràng, sáng sủa
  320. clerk n. /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sư
  321. clever adj. /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
  322. click v., n. /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)
  323. client n. /´klaiənt/ khách hàng
  324. climate n. /'klaimit/ khí hậu, thời tiết
  325. climb v. /klaim/ leo, trèo
  326. climbing n. /´klaimiη/ sự leo trèo
  327. clock n. /klɔk/ đồng hồ
  328. close NAmE adj. /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậy
  329. closely adv. /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
  330. close NAmE v. đóng, khép, kết thúc, chấm dứt
  331. closed adj. /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kín
  332. closet n. (especially NAmE) /'klozit/ buồng, phòng để đồ, phòng kho
  333. cloth n. /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
  334. clothes n. /klouðz/ quần áo
  335. clothing n. /´klouðiη/ quần áo, y phục
  336. cloud n. /klaud/ mây, đám mây
  337. club n. /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cui
  338. centimetre /'senti,mi:tз/ xen ti mét
  339. coach n. /koʊtʃ/ huấn luyện viên
  340. coal n. /koul/ than đá
  341. coast n. /koust/ sự lao dốc; bờ biển
  342. coat n. /koʊt/ áo choàng
  343. code n. /koud/ mật mã, luật, điều lệ
  344. coffee n. /'kɔfi/ cà phê
  345. coin n. /kɔin/ tiền kim loại
  346. cold adj., n. /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
  347. coldly adv. /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm
  348. collapse v., n. /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ
  349. colleague n. /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệp
  350. collect v. /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lại
  351. collection n. /kəˈlɛkʃən/ sự sưu tập, sự tụ họp
  352. college n. /'kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại học
  353. colour (BrE) (NAmE color) n., v. /'kʌlə/ màu sắc; tô màu
  354. coloured (BrE) (NAmE colored) adj. /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắc
  355. column n. /'kɔləm/ cột , mục (báo)
  356. combination n. /,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợp
  357. combine v. /'kɔmbain/ kết hợp, phối hợp
  358. come v. /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tới
  359. comedy n. /´kɔmidi/ hài kịch
  360. comfort n., v. /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an
  361. ủi
  362. comfortable adj. /'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
  363. comfortably adv. /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng
  364. uncomfortable adj. /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu, không thoải mái
  365. command v., n. /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền
  366. chỉ huy
  367. comment n., v. /ˈkɒment/ lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích,
  368. dẫn giải
  369. commercial adj. /kə'mə:ʃl/ buôn bán, thương mại
  370. commission n., v. /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy
  371. thác
  372. commit v. /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù
  373. commitment n. /kə'mmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm
  374. committee n. /kə'miti/ ủy ban
  375. common adj. /'kɔmən/ công, công cộng, thông thường, phổ biến
  376. in common sự chung, của chung
  377. commonly adv. /´kɔmənli/ thông thường, bình thường
  378. communicate v. /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc
  379. communication n. /kə,mju:ni'keiʃn/ sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin
  380. community n. /kə'mju:niti/ dân chúng, nhân dân
  381. company n. /´kʌmpəni/ công ty
  382. compare v. /kəm'peə(r)/ so sánh, đối chiếu
  383. comparison n. /kəm'pærisn/ sự so sánh
  384. compete v. /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
  385. competition n. /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu
  386. competitive adj. /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh
  387. complain v. /kəm´plein/ phàn nàn, kêu ca
  388. complaint n. /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện
  389. complete adj., v. /kəm'pli:t/ hoàn thành, xong;
  390. completely adv. /kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn
  391. complex adj. /'kɔmleks/ phức tạp, rắc rối
  392. complicate v. /'komplikeit/ làm phức tạp, rắc rối
  393. complicated adj. /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rối
  394. computer n. /kəm'pju:tə/ máy tính
  395. concentrate v. /'kɔnsentreit/ tập trung
  396. concentration n. /,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung, nơi tập trung
  397. concept n. /ˈkɒnsept/ khái niệm
  398. concern v., n. /kən'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới
  399. concerned adj. /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu
  400. concerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngại
  401. concert n. /kən'sə:t/ buổi hòa nhạc
  402. conclude v. /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)
  403. conclusion n. /kənˈkluʒən/ sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
  404. concrete adj., n. /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tông
  405. condition n. /kən'di∫ən/ điều kiện, tình cảnh, tình thế
  406. conduct v., n. /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/ điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ
  407. huy
  408. conference n. /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạc
  409. confidence n. /'konfid(ə)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậy
  410. confident adj. /'kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, tự tin
  411. confidently adv. /'kɔnfidəntli/ tự tin
  412. confine v. /kən'fain/ giam giữ, hạn chế
  413. confined adj. /kən'faind/ hạn chế, giới hạn
  414. confirm v. /kən'fə:m/ xác nhận, chứng thực
  415. conflict n., v. /v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt/ xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm
  416. confront v. /kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu
  417. confuse v. làm lộn xộn, xáo trộn
  418. confusing adj. /kən'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rối
  419. confused adj. /kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng
  420. confusion n. /kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạn
  421. congratulations n. /kən,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen
  422. ngợi (s)
  423. congress n. /'kɔɳgres/ đại hội, hội nghị, Quốc hội
  424. connect v. /kə'nekt/ kết nối, nối
  425. connection n. /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kết
  426. conscious adj. /ˈkɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
  427. unconscious adj. /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ
  428. consequence n. /'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quả
  429. conservative adj. /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ
  430. consider v. /kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến
  431. considerable adj. /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kể
  432. considerably adv. /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiều
  433. consideration n. /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm
  434. consist of v. /kən'sist/ gồm có
  435. constant adj. /'kɔnstənt/ kiên trì, bền lòng
  436. constantly adv. /'kɔnstəntli/ kiên định
  437. construct v. /kən´strʌkt/ xây dựng
  438. construction n. /kən'strʌkʃn/ sự xây dựng
  439. consult v. /kən'sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến
  440. consumer n. /kən'sju:mə/ người tiêu dùng
  441. contact n., v. /ˈkɒntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc
  442. contain v. /kən'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm
  443. container n. /kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te nơ
  444. contemporary adj. /kən'tempərəri/ đương thời, đương đại
  445. content n. /kən'tent/ nội dung, sự hài lòng
  446. contest n. /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh
  447. context n. /'kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vi
  448. continent n. /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
  449. continue v. /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếp
  450. continuous adj. /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếp
  451. continuously adv. /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên tiếp
  452. contract n., v. /'kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết
  453. contrast n., v. /kən'træst/ or /'kɔntræst / sự tương phản; làm tương phản, làm trái
  454. ngược
  455. contrasting adj. /kən'træsti/ tương phản
  456. contribute v. /kən'tribju:t/ đóng góp, ghóp phần
  457. contribution n. /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần
  458. control n., v. s /kən'troul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
  459. in control (of) trong sự điều khiển của
  460. under control dưới sự điều khiển của
  461. controlled adj. /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm tra
  462. uncontrolled adj. /'ʌnkən'trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn
  463. chế
  464. convenient adj. /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
  465. convention n. /kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước
  466. conventional adj. /kən'ven∫ənl/ quy ước
  467. conversation n. /,kɔnvə'seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện
  468. convert v. /kən'və:t/ đổi, biến đổi
  469. convince v. /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy
  470. cook v., n. /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăn
  471. cooking n. /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăn
  472. cooker n. (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấu
  473. cookie n. (especially NAmE) /´kuki/ bánh quy
  474. cool adj., v. /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,
  475. cope (with) v. /koup/ đối phó, đương đầu
  476. copy n., v. /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước
  477. core n. /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng
  478. corner n. /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)
  479. correct adj., v. /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
  480. correctly adv. /kə´rektli/ đúng, chính xác
  481. cost n., v. /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả
  482. cottage n. /'kɔtidʤ/ nhà tranh
  483. cotton n. /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợi
  484. cough v., n. /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoa
  485. coughing n. /´kɔfiη/ ho
  486. could /kud/ có thể, có khả năng
  487. council n. /kaunsl/ hội đồng
  488. count v. /kaunt/ đếm, tính
  489. counter n. /ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
  490. country n. /ˈkʌntri/ nước, quốc gia, đất nước
  491. countryside n./'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôn
  492. county n. /koun'ti/ hạt, tỉnh
  493. couple n. /'kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ
  494. a couple một cặp, một đôi
  495. courage n. /'kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
  496. course n. /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
  497. of course dĩ nhiên
  498. court n. /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa
  499. cousin n. /ˈkʌzən/ anh em họ
  500. cover v., n. /'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
  501. covered adj. /'kʌvərd/ có mái che, kín đáo
  502. covering n. /´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc
  503. cow n. /kaʊ/ con bò cái
  504. crack n., v. /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
  505. cracked adj. /krækt/ rạn, nứt
  506. craft n. /kra:ft/ nghề, nghề thủ công
  507. crash n., v. /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn
  508. crazy adj. /'kreizi/ điên, mất trí
  509. cream n. /kri:m/ kem
  510. create v. /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nên
  511. creature n. /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vật
  512. credit n. /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng
  513. credit card n. thẻ tín dụng
  514. crime n. /kraim/ tội, tội ác, tội phạm
  515. criminal adj., n. /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm
  516. crisis n. /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
  517. crisp adj. /krips/ giòn
  518. criterion n. /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩn
  519. critical adj. /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính
  520. criticism n. /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán
  521. criticize (BrE also -ise) v. /ˈkrɪtəˌsaɪz/ phê bình, phê phán, chỉ trích
  522. crop n. /krop/ vụ mùa
  523. cross n., v. /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua
  524. crowd n. /kraud/ đám đông
  525. crowded adj. /kraudid/ đông đúc
  526. crown n. /kraun/ vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất
  527. crucial adj. /´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếu
  528. cruel adj. /'kru:ə(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn
  529. crush v. /krᴧ∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹp
  530. cry v., n. /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
  531. cultural adj. /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa
  532. culture n. /ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
  533. cup n. /kʌp/ tách, chén
  534. cupboard n. /'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăn
  535. curb v. /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế
  536. cure v., n. /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc
  537. curious adj. /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùng
  538. curiously adv. /'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ
  539. curl v., n. /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn
  540. curly adj. /´kə:li/ quăn, xoắn
  541. current adj., n. /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)
  542. currently adv. /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay
  543. curtain n. /'kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương)
  544. curve n., v. /kə:v/ đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong
  545. curved adj. /kə:vd/ cong
  546. custom n. /'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
  547. customer n. /´kʌstəmə/ khách hàng
  548. customs n. /´kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải quan
  549. cut v., n. /kʌt/ cắt, chặt; sự cắt
  550. cycle n., v. /'saikl/ chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp
  551. cycling n. /'saikliŋ/ sự đi xe đạp
  552. dad n. /dæd/ bố, cha
  553. daily adj. /'deili/ hàng ngày
  554. damage n., v. /'dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây
  555. thiệt hại
  556. damp adj. /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
  557. dance n., v. /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
  558. dancing n. /'dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ
  559. dancer n. /'dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa
  560. danger n. /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
  561. dangerous adj. /´deindʒərəs/ nguy hiểm
  562. dare v. /deər/ dám, dám đương đầu với; thách
  563. dark adj., n. /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
  564. data n. /´deitə/ số liệu, dữ liệu
  565. date n., v. /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu
  566. daughter n. /ˈdɔtər/ con gái
  567. day n. /dei/ ngày, ban ngày
  568. dead adj. /ded/ chết, tắt
  569. deaf adj. /def/ điếc, làm thinh, làm ngơ
  570. deal v., n. /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán
  571. deal with giải quyết
  572. dear adj. /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
  573. death n. /deθ/ sự chết, cái chết
  574. debate n., v. /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi
  575. debt n. /det/ nợ
  576. decade n. /'dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mười
  577. decay n., v. /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
  578. December n. (abbr. Dec.) /di'sembə/ tháng mười hai, tháng Chạp
  579. decide v. /di'said/ quyết định, giải quyết, phân xử
  580. decision n. /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử
  581. declare v. /di'kleə/ tuyên bố, công bố
  582. decline n., v. /di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn
  583. decorate v. /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí
  584. decoration n. /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí
  585. decorative adj. /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
  586. decrease v., n. / 'di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
  587. deep adj., adv. /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩn
  588. deeply adv. /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắc
  589. defeat v., n. /di'fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy
  590. vọng..)
  591. defence (BrE) (NAmE defense) n. /di'fens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở
  592. defend v. /di'fend/ che chở, bảo vệ, bào chữa
  593. define v. /di'fain/ định nghĩa
  594. definite adj. /də'finit/ xác định, định rõ, rõ ràng
  595. definitely adv. /'definitli/ rạch ròi, dứt khoát
  596. definition n. /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa
  597. degree n. /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
  598. delay n., v. /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ
  599. deliberate adj. /di'libəreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc
  600. deliberately adv. /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc
  601. delicate adj. /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử
  602. delight n., v. /di'lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say
  603. delighted adj. /di'laitid/ vui mừng, hài lòng
  604. deliver v. /di'livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
  605. delivery n. /di'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu
  606. demand n., v. /dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu
  607. demonstrate v. /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
  608. dentist n. /'dentist/ nha sĩ
  609. deny v. /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận
  610. department n. /di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng
  611. departure n. /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
  612. depend (on) v. /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
  613. deposit n., v. /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc
  614. depress v. /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm
  615. depressing adj. /di'presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ
  616. depressed adj. /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ
  617. depth n. /depθ/ chiều sâu, độ dày
  618. derive v. /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ
  619. (from)
  620. describe v. /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả
  621. description n. /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả
  622. desert n., v. /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
  623. deserted adj. /di'zз:tid/ hoang vắng, không người ở
  624. deserve v. /di'zз:v/ đáng, xứng đáng
  625. design n., v. /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế
  626. desire n., v. /di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước
  627. desk n. /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)
  628. desperate adj. /'despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
  629. desperately adv. /'despəritli/ liều lĩnh, liều mạng
  630. despite prep. /dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấp
  631. destroy v. /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá
  632. destruction n. /dis'trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt
  633. detail n. /n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl/ chi tiết
  634. in detail tường tận, tỉ mỉ
  635. detailed adj. /'di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
  636. determination n. /di,tə:mi'neiʃn/ sự xác định, sự định rõ; sự quyết định
  637. determine v. /di'tз:min/ xác định, định rõ; quyết định
  638. determined adj. /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được xác định rõ
  639. develop v. /di'veləp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
  640. development n. /di’veləpmənt/ sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ
  641. device n. /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
  642. devote v. /di'vout/ hiến dâng, dành hết cho
  643. devoted adj. /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình
  644. diagram n. /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồ
  645. diamond n. /´daiəmənd/ kim cương
  646. diary n. /'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
  647. dictionary n. /'dikʃənəri/ từ điển
  648. die v. /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh
  649. dying adj. /ˈdaɪɪŋ/ sự chết
  650. diet n. /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
  651. difference n. /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau
  652. different adj. /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau
  653. differently adv. /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau
  654. difficult adj. /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go
  655. difficulty n. /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
  656. dig v. /dɪg/ đào bới, xới
  657. dinner n. /'dinə/ bữa trưa, chiều
  658. direct adj., v. /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều
  659. khiển
  660. directly adv. /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng
  661. direction n. /di'rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy
  662. director n. /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
  663. dirt n. /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
  664. dirty adj. /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn
  665. disabled adj. /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng
  666. disadvantage n. /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại
  667. disagree v. /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
  668. disagreement n. /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
  669. disappear v. /disə'piə/ biến mất, biến đi
  670. disappoint v. /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất
  671. bại
  672. disappointing adj. /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọng
  673. disappointed adj. /,disз'pointid/ thất vọng
  674. disappointment n. /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng
  675. disapproval n. /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành
  676. disapprove (of) v. /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê
  677. disapproving adj. /¸disə´pru:viη/ phản đối
  678. disaster n. /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họa
  679. disc (also disk, especially in NAmE) n. /disk/ đĩa
  680. discipline n. /'disiplin/ kỷ luật
  681. discount n. /'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
  682. discover v. /dis'kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra
  683. discovery n. /dis'kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
  684. discuss v. /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luận
  685. discussion n. /dis'kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận
  686. disease n. /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tật
  687. disgust v., n. /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
  688. disgusting adj. /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởm
  689. disgusted adj. /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ
  690. dish n. /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn)
  691. dishonest adj. /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật
  692. dishonestly adv. /dis'onistli/ bất lương, không lương thiện
  693. disk n. /disk/ đĩa, đĩa hát
  694. dislike v., n. /dis'laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét
  695. dismiss v. /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
  696. display v., n. /dis'plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày
  697. dissolve v. /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán
  698. distance n. /'distəns/ khoảng cách, tầm xa
  699. distinguish v. /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra
  700. distribute v. /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
  701. distribution n. /,distri'bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
  702. district n. /'distrikt/ huyện, quận
  703. disturb v. /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
  704. disturbing adj. /dis´tə:biη/ xáo trộn
  705. divide v. /di'vaid/ chia, chia ra, phân ra
  706. division n. /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại
  707. divorce n., v. /di´vɔ:s/ sự ly dị
  708. divorced adj. /di'vo:sd/ đã ly dị
  709. do v., auxiliary v. /du:, du/ làm
  710. undo v. /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ
  711. doctor n. (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ
  712. document n. /'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu
  713. dog n. /dɔg/ chó
  714. dollar n. /´dɔlə/ đô la Mỹ
  715. domestic adj. /də'mestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội
  716. dominate v. /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế
  717. door n. /dɔ:/ cửa, cửa ra vào
  718. dot n. /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môn
  719. double adj., det., adv., n., v. /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp
  720. đôi
  721. doubt n., v. /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực
  722. down adv., prep. /daun/ xuống
  723. downstairs adv., adj., n. /'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới
  724. downwards (also downward especially in NAmE) adv. /´daun¸wədz/ xuống, đi xuống
  725. downward adj. /´daun¸wəd/ xuống, đi xuống
  726. dozen n., det. /dʌzn/ tá (12)
  727. draft n., adj., v. /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế
  728. drag v. /drӕg/ lôi kéo, kéo lê
  729. drama n. /drɑː.mə/ kịch, tuồng
  730. dramatic adj. /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
  731. dramatically adv. /drə'mætikəli/ đột ngột
  732. draw v. /dro:/ vẽ, kéo
  733. drawing n. /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo
  734. drawer n. /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo
  735. dream n., v. /dri:m/ giấc mơ, mơ
  736. dress n., v. /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
  737. dressed adj. cách ăn mặc
  738. drink n., v. /driɳk/ đồ uống; uống
  739. drive v., n. /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
  740. driving n. /'draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xe
  741. driver n. /draivə(r)/ người lái xe
  742. drop v., n. /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)
  743. drug n. /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy
  744. drugstore n. (NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
  745. drum n. /drʌm/ cái trống, tiếng trống
  746. drunk adj. /drʌŋk/ say rượu
  747. dry adj., v. /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khô
  748. due adj. /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng
  749. due to vì, do, tại, nhờ có
  750. dull adj. /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần
  751. dump v., n. /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác
  752. during prep. /'djuəriɳ/ trong lúc, trong thời gian
  753. dust n., v. /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi
  754. duty n. /'dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm
  755. DVD n.
  756. each det., pron. /i:tʃ/ mỗi
  757. each other (also one another) pron. nhau, lẫn nhau
  758. ear n. /iə/ tai
  759. early adj., adv. /´ə:li/ sớm
  760. earn v. /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
  761. earth n. /ə:θ/ đất, trái đất
  762. ease n., v. /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
  763. east n., adj., adv. /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông
  764. eastern adj. /'i:stən/ đông
  765. easy adj. /'i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung
  766. easily adv. /'i:zili/ dễ dàng
  767. eat v. /i:t/ ăn
  768. economic adj. /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế
  769. economy n. /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
  770. edge n. /edӡ/ lưỡi, cạnh sắc
  771. edition n. /i'diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bản
  772. editor n. /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ bút
  773. educate v. /'edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyện
  774. educated adj. /'edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạo
  775. education n. /,edju:'keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)
  776. effect n. /i'fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
  777. effective adj. /'ifektiv/ có kết quả, có hiệu lực
  778. effectively adv. /i'fektivli/ có kết quả, có hiệu lực
  779. efficient adj. /i'fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quả
  780. efficiently adv. /i'fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm
  781. effort n. /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực
  782. e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)
  783. egg n. /eg/ trứng
  784. either det., pron., adv. /´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thế
  785. elbow n. /elbou/ khuỷu tay
  786. elderly adj. /´eldəli/ có tuổi, cao tuổi
  787. elect v. /i´lekt/ bầu, quyết định
  788. election n. /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử
  789. electric adj. /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện
  790. electrical adj. /i'lektrikəl/ (thuộc) điện
  791. electricity n. /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực học
  792. electronic adj. /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tử
  793. elegant adj. /´eligənt/ thanh lịch, tao nhã
  794. element n. /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tố
  795. elevator n. (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máy
  796. else adv. /els/ khác, nữa; nếu không
  797. elsewhere adv. /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khác
  798. email (also e-mail) n., v. /'imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tử
  799. embarrass v. /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn
  800. embarrassing adj. /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trở
  801. embarrassed adj. /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ
  802. embarrassment n. /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rối
  803. emerge v. /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên
  804. emergency n. /i'mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấp
  805. emotion n. /i'moƱʃ(ə)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm
  806. emotional adj. /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm
  807. emotionally adv. /i´mouʃənəli/ xúc động
  808. emphasis n. /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọng
  809. emphasize (BrE also -ise) v. /ˈɛmfəˌsaɪz/ nhấn mạnh, làm nổi bật
  810. empire n. /'empaiə/ đế chế, đế quốc
  811. employ v. /im'plɔi/ dùng, thuê ai làm gì
  812. unemployed adj. /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được
  813. employee n. /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm công
  814. employer n. /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao động
  815. employment n. /im'plɔimənt/ sự thuê mướn
  816. unemployment n. /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
  817. empty adj., v. /'empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn
  818. enable v. /i'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì
  819. encounter v., n. /in'kautə/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp
  820. encourage v. /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn
  821. encouragement n. /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can
  822. đảm
  823. end n., v. /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
  824. in the end cuối cùng, về sau
  825. ending n. /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục
  826. enemy n. /'enəmi/ kẻ thù, quân địch
  827. energy n. /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực
  828. engage v. /in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ước
  829. engaged adj. /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người
  830. engine n. /en'ʤin/ máy, động cơ
  831. engineer n. /endʒi'niər/ kỹ sư
  832. engineering n. /,enʤɪ'nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
  833. enjoy v. /in'dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được
  834. enjoyable adj. /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú
  835. enjoyment n. /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởng
  836. enormous adj. /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ
  837. enough det., pron., adv. /i'nʌf/ đủ
  838. enquiry (also inquiry especially in NAmE) n. /in'kwaiəri/ sự điều tra, sự thẩm vấn
  839. ensure v. /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn
  840. enter v. /´entə/ đi vào, gia nhập
  841. entertain v. /,entə'tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
  842. entertaining adj. /,entə'teiniɳ/ giải trí
  843. entertainer n. /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi
  844. entertainment n. /entə'teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi
  845. enthusiasm n. /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình
  846. enthusiastic adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình
  847. entire adj. /in'taiə/ toàn thể, toàn bộ
  848. entirely adv. /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
  849. entitle v. /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì
  850. entrance n. /'entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chức
  851. entry n. /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)
  852. envelope n. /'enviloup/ phong bì
  853. environment n. /in'vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanh
  854. environmental adj. /in,vairən'mentl/ thuộc về môi trường
  855. equal adj., n., v. /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng,
  856. ngang
  857. equally adv. /'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng
  858. equipment n. /i'kwipmənt/ trang, thiết bị
  859. equivalent adj., n. /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương
  860. error n. /'erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầm
  861. escape v., n. /is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát
  862. especially adv. /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất là
  863. essay n. /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận
  864. essential adj., n. /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết
  865. essentially adv. /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bản
  866. establish v. /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lập
  867. estate n. /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản
  868. estimate n., v. /'estimit - 'estimeit/ sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá
  869. etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vân
  870. euro n. /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu
  871. even adv., adj. /'i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng
  872. evening n. /'i:vniɳ/ buổi chiều, tối
  873. event n. /i'vent/ sự việc, sự kiện
  874. eventually adv. /i´ventjuəli/ cuối cùng
  875. ever adv. /'evə(r)/ từng, từ trước tới giờ
  876. every det. /'evəri/ mỗi, mọi
  877. everyone (also everybody) pron. /´evri¸wʌn/ mọi người
  878. everything pron. /'evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứ
  879. everywhere adv. /´evri¸weə/ mọi nơi
  880. evidence n. /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràng
  881. evil adj., n. /'i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại
  882. ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài
  883. exact adj. /ig´zækt/ chính xác, đúng
  884. exactly adv. /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn
  885. exaggerate v. /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đại
  886. exaggerated adj. /ig'zædЗзreit/ cường điệu, phòng đại
  887. exam n. /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
  888. examination /ig¸zæmi´neiʃən/ n. sự thi cử, kỳ thi
  889. examine v. /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)
  890. example n. /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ
  891. excellent adj. /ˈeksələnt/ xuất sắc, xuất chúng
  892. except prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phi
  893. exception n. /ik'sepʃn/ sự trừ ra, sự loại ra
  894. exchange v., n. /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi
  895. in exchange (for) trong việc trao đổi về
  896. excite v. /ik'sait/ kích thích, kích động
  897. exciting adj. /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị
  898. excited adj. /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích động
  899. excitement n. /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động
  900. exclude v. /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừ
  901. excluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ ra
  902. excuse n., v. /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi
  903. executive n., adj. /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành
  904. exercise n., v. /'eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
  905. exhibit v., n. /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm
  906. exhibition n. /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày
  907. exist v. /ig'zist/ tồn tại, sống
  908. existence n. /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống
  909. exit n. /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
  910. expand v. /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra
  911. expect v. /ik'spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
  912. expected adj. /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng
  913. unexpected adj. /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên
  914. unexpectedly adv. /'Δniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên
  915. expectation n. /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi
  916. expense n. /ɪkˈspɛns/ chi phí
  917. expensive adj. /iks'pensiv/ đắt
  918. experience n., v. /iks'piəriəns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
  919. experienced adj. /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm
  920. experiment n., v. /n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
  921. expert n., adj. /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
  922. explain v. /iks'plein/ giải nghĩa, giải thích
  923. explanation n. /,eksplə'neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thích
  924. explode v. /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ
  925. explore v. /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểm
  926. explosion n. /iks'plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạt
  927. export v., n. /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu
  928. expose v. /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bày
  929. express v., adj. /iks'pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành
  930. expression n. /iks'preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt
  931. extend v. /iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay, chân..); kéo dài (thời gian..), dành cho, gửi lời
  932. extension n. /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời
  933. extensive adj. /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quát
  934. extent n. v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi
  935. extra adj., n., adv. /'ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ
  936. extraordinary adj. /iks'trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thường
  937. extreme adj., n. /iks'tri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích
  938. extremely adv. /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ
  939. eye n. /ai/ mắt
  940. face n., v. /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt
  941. facility n. /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi
  942. fact n. /fækt/ việc, sự việc, sự kiện
  943. factor n. /'fæktə / nhân tố
  944. factory n. /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng
  945. fail v. /feil/ sai, thất bại
  946. failure n. /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bại
  947. faint adj. /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớt
  948. faintly adv. /'feintli/ nhút nhát, yếu ớt
  949. fair adj. /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợi
  950. fairly adv. /'feəli/ hợp lý, công bằng
  951. unfair adj. /ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợi
  952. unfairly adv. /ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất lợi
  953. faith n. /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo
  954. faithful adj. /'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thực
  955. faithfully adv. /'feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thực
  956. yours faithfully (BrE) bạn chân thành
  957. fall v., n. /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã
  958. fall over ngã lộn nhào, bị đổ
  959. false adj. /fo:ls/ sai, nhầm, giả dối
  960. fame n. /feim/ tên tuổi, danh tiếng
  961. familiar adj. /fəˈmiliər/ thân thiết, quen thộc
  962. family n., adj. /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đình
  963. famous adj. /'feiməs/ nổi tiếng
  964. fan n. /fæn/ người hâm mộ
  965. fancy v., adj. /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng
  966. far adv., adj. /fɑ:/ xa
  967. further adj. /'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữa
  968. farm n. /fa:m/ trang trại
  969. farming n. /'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng áng
  970. farmer n. /'fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trại
  971. fashion n. /'fæ∫ən/ mốt, thời trang
  972. fashionable adj. /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang
  973. fast adj., adv. /fa:st/ nhanh
  974. fasten v. /'fɑ:sn/ buộc, trói
  975. fat adj., n. /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béo
  976. father n. /'fɑ:ðə/ cha (bố)
  977. faucet n. (NAmE) /ˈfɔsɪt/ vòi (ở thùng rượu....)
  978. fault n. /fɔ:lt/ sự thiết sót, sai sót
  979. favour (BrE) (NAmE favor) n. /'feivз/ thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố
  980. in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )
  981. favourite (NAmE favorite) adj., n. /'feivзrit/ được ưa thích; người (vật) được ưa thích
  982. fear n., v. /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
  983. feather n. /'feðə/ lông chim
  984. feature n., v. /'fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...
  985. February n. (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2
  986. federal adj. /'fedərəl/ liên bang
  987. fee n. /fi:/ tiền thù lao, học phí
  988. feed v. /fid/ cho ăn, nuôi
  989. feel v. /fi:l/ cảm thấy
  990. feeling n. /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác
  991. fellow n. /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chí
  992. female adj., n. /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cái
  993. fence n. /fens/ hàng rào
  994. festival n. /'festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoan
  995. fetch v. /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ
  996. fever n. /'fi:və/ cơn sốt, bệnh sốt
  997. few det., adj., pron. /fju:/ ít,vài; một ít, một vài
  998. a few một ít, một vài
  999. field n. /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trường
  1000. fight v., n. /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
  1001. fighting n. /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranh
  1002. figure n., v. /figə(r)/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
  1003. file n. /fail/ hồ sơ, tài liệu
  1004. fill v. /fil/ làm đấy, lấp kín
  1005. film n., v. /film/ phim, được dựng thành phim
  1006. final adj., n. /'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết
  1007. finally adv. /´fainəli/ cuối cùng, sau cùng
  1008. finance n., v. /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/ tài chính; tài trợ, cấp vốn
  1009. financial adj. /fai'næn∫l/ thuộc (tài chính)
  1010. find v. /faind/ tìm, tìm thấy
  1011. find out sth khám phá, tìm ra
  1012. fine adj. /fain/ tốt, giỏi
  1013. finely adv. /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng
  1014. finger n. /'fiɳgə/ ngón tay
  1015. finish v., n. kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối
  1016. finished adj. /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thành
  1017. fire n., v. /'faiə/ lửa; đốt cháy
  1018. set fire to đốt cháy cái gì
  1019. firm n., adj., adv. /'fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ
  1020. firmly adv. /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyết
  1021. first det., ordinal number, adv., n. /fə:st/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu
  1022. tiên, thứ nhất
  1023. at first trực tiếp
  1024. fish n., v. /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá
  1025. fishing n. /´fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cá
  1026. fit v., adj. /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
  1027. fix v. /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang
  1028. fixed adj. đứng yên, bất động
  1029. flag n. /'flæg/ quốc kỳ
  1030. flame n. /fleim/ ngọn lửa
  1031. flash v., n. /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy
  1032. flat adj., n. /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng
  1033. flavour (BrE) (NAmE flavor) n., v. /'fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
  1034. flesh n. /fle∫/ thịt
  1035. flight n. /flait/ sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay
  1036. float v. /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửng
  1037. flood n., v. /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập
  1038. floor n. /flɔ:/ sàn, tầng (nhà)
  1039. flour n. /´flauə/ bột, bột mỳ
  1040. flow n., v. /flow/ sự chảy; chảy
  1041. flower n. /'flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoa
  1042. flu n. /flu:/ bệnh cúm
  1043. fly v., n. /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bay
  1044. flying adj., n. /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bay
  1045. focus v., n. /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm (n.bóng)
  1046. fold v., n. /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấp
  1047. folding adj. /´fouldiη/ gấp lại được
  1048. follow v. /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theo
  1049. following adj., n., prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo
  1050. food n. /fu:d/ đồ ăn, thức, món ăn
  1051. foot n. /fut/ chân, bàn chân
  1052. football n. /ˈfʊtˌbɔl/ bóng đá
  1053. for prep. /fɔ:,fə/ cho, dành cho...
  1054. force n., v. /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
  1055. forecast n., v. /fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo
  1056. foreign adj. /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
  1057. forest n. /'forist/ rừng
  1058. forever (BrE also for ever) adv. /fə'revə/ mãi mãi
  1059. forget v. /fə'get/ quên
  1060. forgive v. /fərˈgɪv/ tha, tha thứ
  1061. fork n. /fɔrk/ cái nĩa
  1062. form n., v. /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành
  1063. formal adj. /fɔ:ml/ hình thức
  1064. formally adv. /'fo:mзlaiz/ chính thức
  1065. former adj. /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên
  1066. formerly adv. /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưa
  1067. formula n. /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thức
  1068. fortune n. /ˈfɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượng
  1069. forward (also forwards) adv. /ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về
  1070. phía trước
  1071. forward adj. /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trước
  1072. found v. /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấy
  1073. foundation n. /faun'dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức
  1074. frame n., v. /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí
  1075. free adj., v., adv. /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
  1076. freely adv. /´fri:li/ tự do, thoải mái
  1077. freedom n. /'fri:dəm/ sự tự do; nền tự do
  1078. freeze v. /fri:z/ đóng băng, đông lạnh
  1079. frozen adj. /frouzn/ lạnh giá
  1080. frequent adj. /ˈfrikwənt/ thường xuyên
  1081. frequently adv. /´fri:kwəntli/ thường xuyên
  1082. fresh adj. /freʃ/ tươi, tươi tắn
  1083. freshly adv. /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắn
  1084. Friday n. (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáu
  1085. fridge n. (BrE) /fridЗ/ tủ lạnh
  1086. friend n. /frend/ người bạn
  1087. make friends (with) kết bạn với
  1088. friendly adj. /´frendli/ thân thiện, thân mật
  1089. unfriendly adj. /ʌn´frendli/ không thân thiện, không có thiện cảm
  1090. friendship n. /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghị
  1091. frighten v. /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợ
  1092. frightening adj. /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếp
  1093. frightened adj. /'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợ
  1094. from prep. /frɔm/ frəm/ từ
  1095. front n., adj. /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước
  1096. in front (of) ở phía trước
  1097. freeze n., v. /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng
  1098. fruit n. /fru:t/ quả, trái cây
  1099. fry v., n. /frai/ rán, chiên; thịt rán
  1100. fuel n. /ˈfyuəl/ chất đốt, nhiên liệu
  1101. full adj. /ful/ đầy, đầy đủ
  1102. fully adv. /´fuli/ đầy đủ, hoàn toàn
  1103. fun n., adj. /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hước
  1104. make fun of đùa cợt, chế giễu, chế nhạo
  1105. function n., v. /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy (máy)
  1106. fund n., v. /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ
  1107. fundamental adj. /,fʌndə'mentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếu
  1108. funeral n. /ˈfju:nərəl/ lễ tang, đám tang
  1109. funny adj. /´fʌni/ buồn cười, khôi hài
  1110. fur n. /fə:/ bộ da lông thú
  1111. furniture n. /'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)
  1112. further, furthest cấp so sánh của far
  1113. future n., adj. /'fju:tʃə/ tương lai
  1114. gain v., n. /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới
  1115. gallon n. /'gælən/ Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ
  1116. gamble v., n. /'gæmbl/ đánh bạc; cuộc đánh bạc
  1117. gambling n. /'gæmbliɳ/ trò cờ bạc
  1118. game n. /geim/ trò chơi
  1119. gap n. /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống
  1120. garage n. /´gæra:ʒ/ nhà để ô tô
  1121. garbage n. (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/ lòng, ruột (thú)
  1122. garden n. /'gɑ:dn/ vườn
  1123. gas n. /gæs/ khí, hơi đốt
  1124. gasoline n. (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xăng
  1125. gate n. /geit/ cổng
  1126. gather v. /'gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thập
  1127. gear n. /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ
  1128. general adj. /'ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tổng
  1129. generally adv. /'dʒenərəli/ nói chung, đại thể
  1130. in general nói chung, đại khái
  1131. generate v. /'dʒenəreit/ sinh, đẻ ra
  1132. generation n. /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời
  1133. generous adj. /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
  1134. generously adv. /'dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phóng
  1135. gentle adj. /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
  1136. gently adv. /'dʤentli/ nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
  1137. gentleman n. /ˈdʒɛntlmən/ người quý phái, người thượng lưu
  1138. genuine adj. /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thực
  1139. genuinely adv. /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thật
  1140. geography n. /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý
  1141. get v. /get/ được, có được
  1142. get on leo, trèo lên
  1143. get off ra khỏi, thoát khỏi
  1144. giant n., adj. /ˈdʒaiənt/ người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường
  1145. gift n. /gift/ quà tặng
  1146. girl n. /g3:l/ con gái
  1147. girlfriend n. /'gз:lfrend/ bạn gái, người yêu
  1148. give v. /giv/ cho, biếu, tặng
  1149. give sth away cho, phát
  1150. give sth out chia, phân phối
  1151. give (sth) up bỏ, từ bỏ
  1152. glad adj. /glæd/ vui lòng, sung sướng
  1153. glass n. /glɑ:s/ kính, thủy tinh, cái cốc, ly
  1154. glasses n. kính đeo mắt
  1155. global adj. v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
  1156. glove n. /glʌv/ bao tay, găng tay
  1157. glue n., v. /glu:/ keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ
  1158. gram n. /'græm/ đậu xanh
  1159. go v. /gou/ đi
  1160. go down đi xuống
  1161. go up đi lên
  1162. be going to sắp sửa, có ý định
  1163. goal n. /goƱl/
  1164. god n. /gɒd/ thần, Chúa
  1165. gold n., adj. /goʊld/ vàng; bằng vàng
  1166. good adj., n. /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
  1167. good at tiến bộ ở
  1168. good for có lợi cho
  1169. goodbye exclamation, n. /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệt
  1170. goods n. /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóa
  1171. govern v. /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyền
  1172. government n. /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ, nội các; sự cai trị
  1173. governor n. /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị
  1174. grab v. /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấy
  1175. grade n., v. /greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp loại
  1176. gradual adj. /´grædjuəl/ dần dần, từng bước một
  1177. gradually adv. /'grædzuəli/ dần dần, từ từ
  1178. grain n. /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
  1179. gram (BrE also gramme) n. (abbr. g, gm) /'græm/ ngữ pháp
  1180. grammar n. /ˈgræmər/ văn phạm
  1181. grand adj. /grænd/ rộng lớn, vĩ đại
  1182. grandchild n. /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà)
  1183. granddaughter n. /'græn,do:tз/ cháu gái
  1184. grandfather n. /´græn¸fa:ðə/ ông
  1185. grandmother n. /'græn,mʌðə/ bà
  1186. grandparent n. /´græn¸pɛərənts/ ông bà
  1187. grandson n. /´grænsʌn/ cháu trai
  1188. grant v., n. /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp
  1189. grass n. /grɑ:s/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
  1190. grateful adj. /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
  1191. grave n., adj. /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng
  1192. gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc)
  1193. grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)
  1194. great adj. /greɪt/ to, lớn, vĩ đại
  1195. greatly adv. /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cả
  1196. green adj., n. /grin/ xanh lá cây
  1197. grey (BrE) (NAmE usually gray) adj., n.
  1198. grocery (NAmE usually grocery store) n. /´grousəri/ cửa hàng tạp phẩm
  1199. groceries n. /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóa
  1200. ground n. /graund/ mặt đất, đất, bãi đất
  1201. group n. /gru:p/ nhóm
  1202. grow v. /grou/ mọc, mọc lên
  1203. grow up lớn lên, trưởng thành
  1204. growth n. /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển
  1205. guarantee n., v. /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm
  1206. guard n., v. /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ
  1207. guess v., n. /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
  1208. guest n. /gest/ khách, khách mời
  1209. guide n., v. /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
  1210. guilty adj. /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi
  1211. gun n. /gʌn/ súng
  1212. guy n. /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã
  1213. habit n. /´hæbit/ thói quen, tập quán
  1214. hair n. /heə/ tóc
  1215. hairdresser n. /'heədresə/ thợ làm tóc
  1216. half n., det., pron., adv. /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
  1217. hall n. /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
  1218. hammer n. /'hæmə/ búa
  1219. hand n., v. /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
  1220. handle v., n. /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai
  1221. hang v. /hæŋ/ treo, mắc
  1222. happen v. /'hæpən/ xảy ra, xảy đến
  1223. happiness n. /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúc
  1224. unhappiness n. /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh
  1225. happy adj. /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc
  1226. happily adv. /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúc
  1227. unhappy adj. /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổ
  1228. hard adj., adv. /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực
  1229. hardly adv. /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn
  1230. harm n., v. /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại
  1231. harmful adj. /´ha:mful/ gây tai hại, có hại
  1232. harmless adj. /´ha:mlis/ không có hại
  1233. hat n. /hæt/ cái mũ
  1234. hate v., n. /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hận
  1235. hatred n. /'heitrid/ lòng căm thì, sự căm ghét
  1236. have v., auxiliary v. /hæv, həv/ có
  1237. have to modal v. phải (bắt buộc, có bổn phận phải)
  1238. he pron. /hi:/ nó, anh ấy, ông ấy
  1239. head n., v. /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu
  1240. headache n. /'hedeik/ chứng nhức đầu
  1241. heal v. /hi:l/ chữa khỏi, làm lành
  1242. health n. /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh
  1243. healthy adj. /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh
  1244. hear v. /hiə/ nghe
  1245. hearing n. /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giác
  1246. heart n. /hɑ:t/ tim, trái tim
  1247. heat n., v. /hi:t/ hơi nóng, sức nóng
  1248. heating n. /'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóng
  1249. heaven n. /ˈhɛvən/ thiên đường
  1250. heavy adj. /'hevi/ nặng, nặng nề
  1251. heavily adv. /´hevili/ nặng, nặng nề
  1252. heel n. /hi:l/ gót chân
  1253. height n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
  1254. hell n. /hel/ địa ngục
  1255. hello exclamation, n. /hз'lou/ chào, xin chào; lời chào
  1256. help v., n. /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ
  1257. helpful adj. /´helpful/ có ích; giúp đỡ
  1258. hence adv. /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế
  1259. her pron., det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
  1260. hers pron. /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy
  1261. here adv. /hiə/ đây, ở đây
  1262. hero n. /'hiərou/ người anh hùng
  1263. herself pron. /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta
  1264. hesitate v. /'heziteit/ ngập ngừng, do dự
  1265. hi exclamation /hai/ xin chào
  1266. hide v. /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu
  1267. high adj., adv. /hai/ cao, ở mức độ cao
  1268. highly adv. /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao
  1269. highlight v., n. /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất
  1270. highway n. (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ
  1271. hill n. /hil/ đồi
  1272. him pron. /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy
  1273. himself pron. /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
  1274. hip n. /hip/ hông
  1275. hire v., n. /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê
  1276. his det., pron. /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn,
  1277. cái của ông ấy, cái của anh ấy
  1278. historical adj. /his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sử
  1279. history n. /´histəri/ lịch sử, sử học
  1280. hit v., n. /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
  1281. hobby n. /'hɒbi/ sở thích riêng
  1282. hold v., n. /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
  1283. hole n. /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang
  1284. holiday n. /'hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉ
  1285. hollow adj. /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng
  1286. holy adj. /ˈhoʊli/ linh thiêng; sùng đạo
  1287. home n., adv.. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình
  1288. homework n. /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà
  1289. honest adj. /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật
  1290. honestly adv. /'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thật
  1291. honour (BrE) (NAmE honor) n. /'onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọng
  1292. in honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với
  1293. hook n. /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu
  1294. hope v., n. /houp/ hy vọng; nguồn hy vọng
  1295. horizontal adj. /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục
  1296. hoành)
  1297. horn n. /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...)
  1298. horror n. /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợn
  1299. horse n. /hɔrs/ ngựa
  1300. hospital n. /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương
  1301. host n., v. /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)
  1302. hot adj. /hɒt/ nóng, nóng bức
  1303. hotel n. /hou´tel/ khách sạn
  1304. hour n. /'auз/ giờ
  1305. house n. /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhà
  1306. housing n. /´hauziη/ nơi ăn chốn ở
  1307. household n., adj. /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đình
  1308. how adv. /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
  1309. however adv. /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào
  1310. huge adj. /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ
  1311. human adj., n. /'hju:mən/ (thuộc) con người, loài người
  1312. humorous adj. /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh
  1313. humour (BrE) (NAmE humor) n. /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnh
  1314. hungry adj. /'hΔŋgri/ đó
  1315. hunt v. /hʌnt/ săn, đi săn
  1316. hunting n. /'hʌntiɳ/ sự đi săn
  1317. hurry v., n. /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút
  1318. in a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút
  1319. hurt v. /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hại
  1320. husband n. /´hʌzbənd/ người chồng
  1321. ice n. /ais/ băng, nước đá
  1322. ice cream n. kem
  1323. idea n. /ai'diз/ ý tưởng, quan niệm
  1324. ideal adj., n. /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng
  1325. ideally adv. /aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởng
  1326. identify v. /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng
  1327. identity n. /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt
  1328. i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)
  1329. if conj. /if/ nếu, nếu như
  1330. ignore v. /ig'no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đến
  1331. ill adj. (especially BrE) /il/ ốm
  1332. illegal adj. /i´li:gl/ trái luật, bất hợp pháp
  1333. illegally adv. /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp pháp
  1334. illness n. /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật
  1335. illustrate v. /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ý
  1336. image n. /´imidʒ/ ảnh, hình ảnh
  1337. imaginary adj. /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảo
  1338. imagination n. /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
  1339. imagine v. /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
  1340. immediate adj. /i'mi:djət/ lập tức, tức thì
  1341. immediately adv. /i'mi:djətli/ ngay lập tức
  1342. immoral adj. /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xa
  1343. impact n. /ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng
  1344. impatient adj. /im'peiʃən/ thiếu kiên nhẫn, nóng vội
  1345. impatiently adv. /im'pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruột
  1346. implication n. /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý
  1347. imply v. /im'plai/ ngụ ý, bao hàm
  1348. import n., v. import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu
  1349. importance n. /im'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọng
  1350. important adj. /im'pɔ:tənt/ quan trọng, hệ trọng
  1351. importantly adv. /im'pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếu
  1352. unimportant adj. /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đại
  1353. impose v. /im'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng
  1354. impossible adj. /im'pɔsəbl/ không thể làm được, không thể xảy ra
  1355. impress v. /im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động
  1356. impressed adj. được ghi, khắc, in sâu vào
  1357. impression n. /ɪmˈprɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu
  1358. impressive adj. /im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ
  1359. improve v. /im'pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mang
  1360. improvement n. /im'pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang
  1361. in prep., adv. /in/ ở, tại, trong; vào
  1362. inability n. /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tài
  1363. inch n. /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
  1364. incident n. /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quan
  1365. include v. /in'klu:d/ bao gồm, tính cả
  1366. including prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cả
  1367. income n. /'inkəm/ lợi tức, thu nhập
  1368. increase v., n. /in'kri:s/or/'inkri:s/ tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm
  1369. increasingly adv. /in´kri:siηli/ tăng thêm
  1370. indeed adv. /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thật
  1371. independence n. /,indi'pendəns/ sự độc lập, nền độc lập
  1372. independent adj. /,indi'pendənt/ độc lập
  1373. independently adv. /,indi'pendзntli/ độc lập
  1374. index n. /'indeks/ chỉ số, sự biểu thị
  1375. indicate v. /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
  1376. indication n. /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
  1377. indirect adj. /¸indi´rekt/ gián tiếp
  1378. indirectly adv. /,indi'rektli/ gián tiếp
  1379. individual adj., n. /indivídʤuəl/ riêng, riêng biệt; cá nhân
  1380. indoors adv. /¸in´dɔ:z/ ở trong nhà
  1381. indoor adj. /´in¸dɔ:/ trong nhà
  1382. industrial adj. /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
  1383. industry n. /'indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệ
  1384. inevitable adj. /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy,
  1385. nghe
  1386. inevitably adv. /in’evitəbli/ chắc chắn
  1387. infect v. /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
  1388. infected adj. bị nhiễm, bị đầu độc
  1389. infection n. /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc
  1390. infectious adj. /in´fekʃəs/ lây, nhiễm
  1391. influence n., v. /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động
  1392. inform v. /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức
  1393. informal adj. /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thức
  1394. information n. /,infə'meinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến thức
  1395. ingredient n. /in'gri:diənt/ phần hợp thành, thành phần
  1396. initial adj., n. /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)
  1397. initially adv. /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầu
  1398. initiative n. /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầu
  1399. injure v. /in'dӡə(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
  1400. injured adj. /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm
  1401. injury n. /'indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
  1402. ink n. /iηk/ mực
  1403. inner adj. /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận
  1404. innocent adj. /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ
  1405. (enquiry n. /in'kwaiəri/ sự điều tra, sự thẩm vấn)
  1406. insect n. /'insekt/ sâu bọ, côn trùng
  1407. insert v. /'insə:t/ chèn vào, lồng vào
  1408. inside prep., adv., n., adj. /'in'said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ
  1409. insist (on) v. /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng
  1410. install v. /in'stɔ:l/ đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)
  1411. instance n. /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt
  1412. for instance ví dụ chẳng hạn
  1413. instead adv. /in'sted/ để thay thế
  1414. instead of thay cho
  1415. institute n. /ˈ´institju:t/ viện, học viện
  1416. institution n. /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/ sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
  1417. instruction n. /ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấp
  1418. instrument n. /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khí
  1419. insult v., n. /'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục
  1420. insulting adj. /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhục
  1421. insurance n. /in'ʃuərəns/ sự bảo hiểm
  1422. intelligence n. /in'telidʒəns/ sự hiểu biết, trí thông minh
  1423. intelligent adj. /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí
  1424. intend v. /in'tend/ ý định, có ý định
  1425. intended adj. /in´tendid/ có ý định, có dụng ý
  1426. intention n. /in'tenʃn/ ý định, mục đích
  1427. interest n., v. /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm,
  1428. làm chú ý
  1429. interesting adj. /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý
  1430. interested adj. có thích thú, có quan tâm, có chú ý
  1431. interior n., adj. /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong
  1432. internal adj. /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa
  1433. international adj. /intə'næʃən(ə)l/ quốc tế
  1434. internet n. /'intə,net/ liên mạng
  1435. interpret v. /in'tз:prit/ giải thích
  1436. interpretation n. /in,tə:pri'teiʃn/ sự giải thích
  1437. interrupt v. /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời
  1438. interruption n. /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời
  1439. interval n. /ˈɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cách
  1440. interview n., v. /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
  1441. into prep. /'intu/ or /'intə/ vào, vào trong
  1442. introduce v. /'intrədju:s/ giới thiệu
  1443. introduction n. /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệu
  1444. invent v. /in'vent/ phát minh, sáng chế
  1445. invention n. /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chế
  1446. invest v. /in'vest/ đầu tư
  1447. investigate v. /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứu
  1448. investigation n. /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu
  1449. investment n. /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư
  1450. invitation n. /,invi'teiʃn/ lời mời, sự mời
  1451. invite v. /in'vait / mời
  1452. involve v. /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
  1453. involved in để hết tâm trí vào
  1454. involvement n. /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào
  1455. iron n., v. /aɪən / sắt; bọc sắt
  1456. irritate v. /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức
  1457. irritating adj. /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức
  1458. irritated adj. /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết
  1459. -ish suffix
  1460. island n. /´ailənd/ hòn đảo
  1461. issue n., v. /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra
  1462. it pron., det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đó
  1463. its det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật
  1464. đó
  1465. item n. /'aitəm/ tin tức; khoản.., món..., tiết mục
  1466. itself pron. /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó
  1467. jacket n. /'dʤækit/ áo vét
  1468. jam n. /dʒæm/ mứt
  1469. January n. (abbr. Jan.) /'ʤænjuəri/ tháng giêng
  1470. jealous adj. /'ʤeləs/ ghen,, ghen tị
  1471. jeans n. /dЗeins/ quần bò, quần zin
  1472. jelly n. /´dʒeli/ thạch
  1473. jewellery (BrE) (NAmE jewelry) n. /'dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn
  1474. job n. /dʒɔb/ việc, việc làm
  1475. join v. /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
  1476. joint adj., n. /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối
  1477. jointly adv. /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung
  1478. joke n., v. /dʒouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt
  1479. journalist n. /´dʒə:nəlist/ nhà báo
  1480. journey n. /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi
  1481. joy n. /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng
  1482. judge n., v. /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán
  1483. judgement (also judgment especially in NAmE) n. /'dʤʌdʤmənt/ sự xét xử
  1484. juice n. /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)
  1485. July n. (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7
  1486. jump v., n. /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy
  1487. June n. (abbr. Jun.) /dЗu:n/ tháng 6
  1488. junior adj., n. /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn
  1489. just adv. /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ
  1490. justice n. /'dʤʌstis/ sự công bằng
  1491. justify v. /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ
  1492. justified adj. /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúng
  1493. keen adj. /ki:n/ sắc, bén
  1494. keen on say mê, ưa thích
  1495. keep v. /ki:p/ giữ, giữ lại
  1496. key n., adj. /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
  1497. keyboard n. /'ki:bɔ:d/ bàn phím
  1498. kick v., n. /kick/ đá; cú đá
  1499. kid n. /kid/ con dê non
  1500. kill v. /kil/ giết, tiêu diệt
  1501. killing n. /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát
  1502. kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) n. (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam
  1503. kilometre (BrE) (NAmE kilometer) n. (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet
  1504. kind n., adj. /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt
  1505. kindly adv. /´kaindli/ tử tế, tốt bụng
  1506. unkind adj. /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn
  1507. kindness n. /'kaindnis/ sự tử tế, lòng tốt
  1508. king n. /kiɳ/ vua, quốc vương
  1509. kiss v., n. /kis/ hôn, cái hôn
  1510. kitchen n. /´kitʃin/ bếp
  1511. kilometre n. /´kilə¸mi:tə/ Kilômet
  1512. knee n. /ni:/ đầu gối
  1513. knife n. /naif/ con dao
  1514. knit v. /nit/ đan, thêu
  1515. knitted adj. /nitid/ được đan, được thêu
  1516. knitting n. /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim
  1517. knock v., n. /nɔk/ đánh, đập; cú đánh
  1518. knot n. /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm
  1519. know v. /nou/ biết
  1520. unknown adj. /'ʌn'noun/ không biết
  1521. well known adj. /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến
  1522. knowledge n. /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức
  1523. litre n. /´li:tə/ lít
  1524. label n., v. /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
  1525. laboratory, lab n. /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm
  1526. labour (BrE) (NAmE labor) n. /'leibз/ lao động; công việc
  1527. lack n., v. /læk/ sự thiếu; thiếu
  1528. lacking adj. /'lækiη/ ngu đần, ngây ngô
  1529. lady n. /ˈleɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
  1530. lake n. /leik/ hồ
  1531. lamp n. /læmp/ đèn
  1532. land n., v. /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai
  1533. landscape n. /'lændskeip/ phong cảnh
  1534. lane n. /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố)
  1535. language n. /ˈlæŋgwɪdʒ/ ngôn ngữ
  1536. large adj. /la:dʒ/ rộng, lớn, to
  1537. largely adv. /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn
  1538. last det., adv., n., v. /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết;
  1539. kéo dài
  1540. late adj., adv. /leit/ trễ, muộn
  1541. later adv., adj. /leɪtə(r)/ chậm hơn
  1542. latest adj., n. /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
  1543. latter adj., n. /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây
  1544. laugh v., n. /lɑ:f/ cười; tiếng cười
  1545. launch v., n. /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm
  1546. law n. /lo:/ luật
  1547. lawyer n. /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư
  1548. lay v. /lei/ xếp, đặt, bố trí
  1549. layer n. /'leiə/ lớp
  1550. lazy adj. /'leizi/ lười biếng
  1551. lead /li:d/ v., n. lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
  1552. leading adj. /´li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầu
  1553. leader n. /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ
  1554. leaf n. /li:f/ lá cây, lá (vàng...)
  1555. league n. /li:g/ liên minh, liên hoàn
  1556. lean v. /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vào
  1557. learn v. / lə:n/ học, nghiên cứu
  1558. least det., pron., adv. /li:st/ tối thiểu; ít nhất
  1559. at least ít ra, ít nhất, chí ít
  1560. leather n. /'leðə/ da thuộc
  1561. leave v. /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại
  1562. leave out bỏ quên, bỏ sót
  1563. lecture n. /'lekt∫ə(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
  1564. left adj., adv., n. /left/ bên trái; về phía trái
  1565. leg n. /´leg/ chân (người, thú, bàn...)
  1566. legal adj. /ˈligəl/ hợp pháp
  1567. legally adv. /'li:gзlizm/ hợp pháp
  1568. lemon n. /´lemən/ quả chanh
  1569. lend v. /lend/ cho vay, cho mượn
  1570. length n. /leɳθ/ chiều dài, độ dài
  1571. less det., pron., adv. /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
  1572. lesson n. /'lesn/ bài học
  1573. let v. /lεt/ cho phép, để cho
  1574. letter n. /'letə/ thư; chữ cái, mẫu tự
  1575. level n., adj. /'levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
  1576. library n. /'laibrəri/ thư viện
  1577. licence (BrE) (NAmE license) n. /ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho
  1578. phép
  1579. license v. /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
  1580. lid n. /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)
  1581. lie v., n. /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá
  1582. life n. /laif/ đời, sự sống
  1583. lift v., n. /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
  1584. light n., adj., v. /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
  1585. lightly adv. /´laitli/ nhẹ nhàng
  1586. like prep., v., conj. /laik/ giống như; thích; như
  1587. unlike prep., adj. /ʌn´laik/ khác, không giống
  1588. likely adj., adv. /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy
  1589. unlikely adj. /ʌnˈlaɪkli/ không thể xảy ra, không chắc xảy ra
  1590. limit n., v. /'limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế
  1591. limited adj. /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn
  1592. line n. /lain/ dây, đường, tuyến
  1593. link n., v. /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
  1594. lip n. /lip/ môi
  1595. liquid n., adj. /'likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
  1596. list n., v. /list/ danh sách; ghi vào danh sách
  1597. listen (to) v. /'lisn/ nghe, lắng nghe
  1598. literature n. /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn học
  1599. litre (BrE) (NAmE liter) n. (abbr. l) /´li:tə/ lít
  1600. little adj., det., pron., adv. /'lit(ə)l/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
  1601. a little det., pron. nhỏ, một ít
  1602. live adj., adv. /liv/ sống, hoạt động
  1603. live v. /liv/ sống
  1604. living adj. /'liviŋ/ sống, đang sống
  1605. lively adj. /'laivli/ sống, sinh động
  1606. load n., v. /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chở
  1607. unload v. /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàng
  1608. loan n. /ləʊn/ sự vay mượn
  1609. local adj. /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ
  1610. locally adv. /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộ
  1611. locate v. /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị
  1612. located adj. /loʊˈkeɪtid/ định vị
  1613. location n. /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vị
  1614. lock v., n. /lɔk/ khóa; khóa
  1615. logic n. /'lɔdʤik/ lô gic
  1616. logical adj. /'lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logic
  1617. lonely adj. /´lounli/ cô đơn, bơ vơ
  1618. long adj., adv. /lɔɳ/ dài, xa; lâu
  1619. look v., n. /luk/ nhìn; cái nhìn
  1620. look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc
  1621. look at nhìn, ngắm, xem
  1622. look for tìm kiếm
  1623. look forward to mong đợi cách hân hoan
  1624. loose adj. /lu:s/ lỏng, không chặt
  1625. loosely adv. /´lu:sli/ lỏng lẻo
  1626. lord n. /lɔrd/ Chúa, vua
  1627. lorry n. (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải
  1628. lose v. /lu:z/ mất, thua, lạc
  1629. lost adj. /lost/ thua, mất
  1630. loss n. /lɔs , lɒs/ sự mất, sự thua
  1631. lot: a lot (of) (also lots (of)) pron., det., adv. /lɒt/ số lượng lớn; rất nhiều
  1632. loud adj., adv. /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
  1633. loudly adv. /'laudili/ ầm ĩ, inh ỏi
  1634. love n., v. /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
  1635. lovely adj. /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên
  1636. lover n. /´lʌvə/ người yêu, người tình
  1637. low adj., adv. /lou/ thấp, bé, lùn
  1638. loyal adj. /'lɔiəl/ trung thành, trung kiên
  1639. luck n. /lʌk/ may mắn, vận may
  1640. lucky adj. /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
  1641. unlucky adj. /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnh
  1642. luggage n. (especially BrE) /'lʌgiʤ/ hành lý
  1643. lump n. /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướu
  1644. lunch n. /lʌntʃ/ bữa ăn trưa
  1645. lung n. /lʌη/ phổi
  1646. machine n. /mə'ʃi:n/ máy, máy móc
  1647. machinery n. /mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bị
  1648. mad adj. /mæd/ điên, mất trí; bực điên người
  1649. magazine n. /,mægə'zi:n/ tạp chí
  1650. magic n., adj. /'mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật
  1651. mail n., v. /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện
  1652. main adj. /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
  1653. mainly adv. /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớn
  1654. maintain v. /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệ
  1655. major adj. /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
  1656. majority n. /mə'dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thế
  1657. make v., n. /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạo
  1658. make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành
  1659. make-up n. /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấn
  1660. male adj., n. /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
  1661. mall n. (especially NAmE) /mɔ:l/ búa
  1662. man n. /mæn/ con người; đàn ông
  1663. manage v. /'mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiển
  1664. management n. /'mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển
  1665. manager n. /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốc
  1666. manner n. /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
  1667. manufacture v., n. /,mænju'fæktʃə/
  1668. manufacturing n. /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế tạo
  1669. manufacturer n. /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người sản xuất
  1670. many det., pron. /'meni/ nhiều
  1671. map n. /mæp/ bản đồ
  1672. March n. (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba
  1673. march v., n. diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành
  1674. mark n., v. /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
  1675. market n. /'mɑ:kit/ chợ, thị trường
  1676. marketing n. /'mα:kitiη/ ma-kết-tinh
  1677. marriage n. /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
  1678. marry v. /'mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng)
  1679. married adj. /´mærid/ cưới, kết hôn
  1680. mass n., adj. /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
  1681. massive adj. /'mæsiv/ to lớn, đồ sộ
  1682. master n. /'mɑ:stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
  1683. match n., v. /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
  1684. matching adj. /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấu
  1685. mate n., v. /meit/ bạn, bạn nghề; giao phối
  1686. material n., adj. /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
  1687. mathematics (also maths BrE, math NAmE) n. /,mæθi'mætiks/ toán học, môn toán
  1688. matter n., v. /'mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
  1689. maximum adj., n. /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ
  1690. may modal v. /mei/ có thể, có lẽ
  1691. May n. /mei/ tháng 5
  1692. maybe adv. /´mei¸bi:/ có thể, có lẽ
  1693. mayor n. /mɛə/ thị trưởng
  1694. me pron. /mi:/ tôi, tao, tớ
  1695. meal n. /mi:l/ bữa ăn
  1696. mean v. /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là
  1697. meaning n. /'mi:niɳ/ ý, ý nghĩa
  1698. means n. /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiện
  1699. by means of bằng phương tiện
  1700. meanwhile adv. /miːn.waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấy
  1701. measure v., n. /'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường
  1702. measurement n. /'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đo
  1703. meat n. /mi:t/ thịt
  1704. media n. /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng
  1705. medical adj. /'medikə/ (thuộc) y học
  1706. medicine n. /'medisn/ y học, y khoa; thuốc
  1707. medium adj., n. /'mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới
  1708. meet v. /mi:t/ gặp, gặp gỡ
  1709. meeting n. /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
  1710. melt v. /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
  1711. member n. /'membə/ thành viên, hội viên
  1712. membership n. /'membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội viên
  1713. memory n. /'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm
  1714. in memory of sự tưởng nhớ
  1715. mental adj. /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
  1716. mentally adv. /´mentəli/ về mặt tinh thần
  1717. mention v. /'menʃn/ kể ra, nói đến, đề cập
  1718. menu n. /'menju/ thực đơn
  1719. mere adj. /miə/ chỉ là
  1720. merely adv. /'miəli/ chỉ, đơn thuần
  1721. mess n. /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu
  1722. message n. /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp
  1723. metal n. /'metl/ kim loại
  1724. method n. /'meθəd/ phương pháp, cách thức
  1725. metre (BrE) (NAmE meter) n. /´mi:tə/ mét
  1726. mid- combining form tiền tố: một nửa
  1727. midday n. /´mid´dei/ trưa, buổi trưa
  1728. middle n., adj. /'midl/ giữa, ở giữa
  1729. midnight n. /'midnait/ nửa đêm, 12h đêm
  1730. might modal v. /mait/ qk. may có thể, có lẽ
  1731. mild adj. /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa
  1732. mile n. /mail/ dặm (đo lường)
  1733. military adj. /'militəri/ (thuộc) quân đội, quân sự
  1734. milk n. /milk/ sữa
  1735. milligram (BrE also milligramme) n. (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gam
  1736. millimetre (NAmE millimeter) n. (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-met
  1737. mind n., v. /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm
  1738. mine pron., n. của tôi
  1739. mineral n., adj. /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/ công nhân, thợ mỏ; khoáng
  1740. minimum adj., n. /'miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu
  1741. minister n. /´ministə/ bộ trưởng
  1742. ministry n. /´ministri/ bộ
  1743. minor adj. /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng
  1744. minority n. /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số
  1745. minute n. /'minit/ phút
  1746. mirror n. /ˈmɪrər/ gương
  1747. miss v., n. /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng
  1748. Miss n. /mis/ cô gái, thiếu nữ
  1749. missing adj. /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạc
  1750. mistake n., v. /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm
  1751. mistaken adj. /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầm
  1752. mix v., n. /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn
  1753. mixed adj. /mikst/ lẫn lộn, pha trộn
  1754. mixture n. /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợp
  1755. mobile adj. /'məʊbail; 'məʊbi:l/ chuyển động, di động
  1756. mobile phone (also mobile) n. (BrE) điện thoại đi động
  1757. model n. /ˈmɒdl/ mẫu, kiểu mẫu
  1758. modern adj. /'mɔdən/ hiện đại, tân tiến
  1759. mum n. /mʌm/ mẹ
  1760. moment n. /'məum(ə)nt/ chốc, lát
  1761. Monday n. (abbr. Mon.) /'mʌndi/ thứ 2
  1762. money n. /'mʌni/ tiền
  1763. monitor n., v. /'mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát
  1764. month n. /mʌnθ/ tháng
  1765. mood n. /mu:d/ lối, thức, điệu
  1766. moon n. /mu:n/ mặt trăng
  1767. moral adj. /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
  1768. morally adv. có đạo đức
  1769. more det., pron., adv. /mɔ:/ hơn, nhiều hơn
  1770. moreover adv. /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lại
  1771. morning n. /'mɔ:niɳ/ buổi sáng
  1772. most det., pron., adv. /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
  1773. mostly adv. /´moustli/ hầu hết, chủ yếu là
  1774. mother n. /'mΔðз/ mẹ
  1775. motion n. /´mouʃən/ sự chuyển động, sụ di động
  1776. motor n. /´moutə/ động cơ mô tô
  1777. motorcycle (BrE also motorbike) n. /'moutə,saikl/ xe mô tô
  1778. mount v., n. /maunt/ leo, trèo; núi
  1779. mountain n. /ˈmaʊntən/ núi
  1780. mouse n. /maus - mauz/ chuột
  1781. mouth n. /mauθ - mauð/ miệng
  1782. move v., n. /mu:v/ di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động
  1783. moving adj. /'mu:viɳ/ động, hoạt động
  1784. movement n. /'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác
  1785. movie n. (especially NAmE) /´mu:vi/ phim xi nê
  1786. movie theater n. (NAmE) rạp chiếu phim
  1787. Mr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr.
  1788. Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr.
  1789. Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr.
  1790. much det., pron., adv. /mʌtʃ/ nhiều, lắm
  1791. mud n. /mʌd/ bùn
  1792. multiply v. /'mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
  1793. mum (BrE) (NAmE mom) n. /mʌm/ mẹ
  1794. murder n., v. /'mə:də/ tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát
  1795. muscle n. /'mʌsl/ cơ, bắp thịt
  1796. museum n. /mju:´ziəm/ bảo tàng
  1797. music n. /'mju:zik/ nhạc, âm nhạc
  1798. musical adj. /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái
  1799. musician n. /mju:'ziʃn/ nhạc sĩ
  1800. must modal v. /mʌst/ phải, cần, nên làm
  1801. my det. /mai/ của tôi
  1802. myself pron. /mai'self/ tự tôi, chính tôi
  1803. mysterious adj. /mis'tiəriəs/ thần bí, huyền bí, khó hiểu
  1804. mystery n. /'mistəri/ điều huyền bí, điều thần bí
  1805. nail n. /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt
  1806. naked adj. /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụi
  1807. name n., v. /neim/ tên; đặt tên, gọi tên
  1808. narrow adj. /'nærou/ hẹp, chật hẹp
  1809. nation n. /'nei∫n/ dân tộc, quốc gia
  1810. national adj. /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộc
  1811. natural adj. /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
  1812. naturally adv. /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên
  1813. nature n. /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên
  1814. navy n. /'neivi/ hải quân
  1815. near adj., adv., prep. /niə/ gần, cận; ở gần
  1816. nearby adj., adv. /´niə¸bai/ gần
  1817. nearly adv. /´niəli/ gần, sắp, suýt
  1818. neat adj. /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạch
  1819. neatly adv. /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắp
  1820. necessary adj. /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếu
  1821. necessarily adv. /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiết
  1822. unnecessary adj. /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
  1823. neck n. /nek/ cổ
  1824. need v., modal v., n. /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cần
  1825. needle n. /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọn
  1826. negative adj. /´negətiv/ phủ định
  1827. neighbour (BrE) (NAmE neighbor) n. /'neibə/ hàng xóm
  1828. neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) n. /´neibəhud/ hàng xóm, làng giềng
  1829. neither det., pron., adv. /'naiðə/ không này mà cũng không kia
  1830. nephew n. /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)
  1831. nerve n. /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảm
  1832. nervous adj. /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
  1833. nervously adv. /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắng
  1834. nest n., v. /nest/ tổ, ổ; làm tổ
  1835. net n. /net/ lưới, mạng
  1836. network n. /'netwə:k/ mạng lưới, hệ thống
  1837. never adv. /'nevə/ không bao giờ, không khi nào
  1838. nevertheless adv. /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế mà
  1839. new adj. /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ
  1840. newly adv. /´nju:li/ mới
  1841. news n. /nju:z/ tin, tin tức
  1842. newspaper n. /'nju:zpeipə/ báo
  1843. next adj., adv., n. /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
  1844. next to prep. gần
  1845. nice adj. /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu
  1846. nicely adv. /´naisli/ thú vị, dễ chịu
  1847. niece n. /ni:s/ cháu gái
  1848. night n. /nait/ đêm, tối
  1849. no exclamation, det. /nou/ không
  1850. nobody (also no one) pron. /'noubədi/ không ai, không người nào
  1851. noise n. /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náo
  1852. noisy adj. /´nɔizi/ ồn ào, huyên náo
  1853. noisily adv. /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo
  1854. non- prefix
  1855. none pron. /nʌn/ không ai, không người, vật gì
  1856. nonsense n. /´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩa
  1857. nor conj., adv. /no:/ cũng không
  1858. normal adj., n. /'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thường
  1859. normally adv. /'no:mзli/ thông thường, như thường lệ
  1860. north n., adj., adv. /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắc
  1861. northern adj. /'nɔ:ðən/ Bắc
  1862. nose n. /nouz/ mũi
  1863. not adv. /nɔt/ không
  1864. note n., v. /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
  1865. nothing pron. /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gì
  1866. notice n., v. /'nəƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
  1867. take notice of chú ý
  1868. noticeable adj. /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ý
  1869. novel n. /ˈnɒvəl/ tiểu thuyết, truyện
  1870. November n. (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11
  1871. now adv. /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay
  1872. nowhere adv. /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâu
  1873. nuclear adj. /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhân
  1874. number (abbr. No., no.) n. /´nʌmbə/ số
  1875. nurse n. /nə:s/ y tá
  1876. nut n. /nʌt/ quả hạch; đầu
  1877. obey v. /o'bei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
  1878. object n., v. /n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; v. əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lại
  1879. objective n., adj. /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan
  1880. observation n. /obzə:'vei∫(ə)n/ sự quan sát, sự theo dõi
  1881. observe v. /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõi
  1882. obtain v. /əb'tein/ đạt được, giành được
  1883. obvious adj. /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
  1884. obviously adv. /'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy được
  1885. occasion n. /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hội
  1886. occasionally adv. /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khi
  1887. occupy v. /'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
  1888. occupied adj. /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)
  1889. occur v. /ə'kə:/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện
  1890. ocean n. /'əuʃ(ə)n/ đại dương
  1891. o’clock adv. /klɔk/ đúng giờ
  1892. October n. (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10
  1893. odd adj. /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
  1894. oddly adv. /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
  1895. of prep. /ɔv/ or /əv/ của
  1896. off adv., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rời
  1897. offence (BrE) (NAmE offense) n. /ə'fens/ sự vi phạm, sự phạm tội
  1898. offend v. /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu
  1899. offensive adj. /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công
  1900. offer v., n. /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giá
  1901. office n. /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộ
  1902. officer n. /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan
  1903. official adj., n. /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức
  1904. officially adv. /ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thức
  1905. often adv. /'ɔ:fn/ thường, hay, luôn
  1906. oh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này..
  1907. oil n. /ɔɪl/ dầu
  1908. OK (also okay) exclamation, adj., adv. /əʊkei/ đồng ý, tán thành
  1909. old adj. /ould/ già
  1910. old-fashioned adj. lỗi thời
  1911. on prep., adv. /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
  1912. once adv., conj. /wʌns/ một lần; khi mà, ngay khi, một khi
  1913. one number, det., pron. /wʌn/ một; một người, một vật nào đó
  1914. each other nhau, lẫn nhau
  1915. onion n. /ˈʌnjən/ củ hành
  1916. only adj., adv. /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
  1917. onto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trên
  1918. open adj., v. /'oupən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
  1919. openly adv. /´oupənli/ công khai, thẳng thắn
  1920. opening n. /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành
  1921. operate v. /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiển
  1922. operation n. /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt động
  1923. opinion n. /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểm
  1924. opponent n. /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thù
  1925. opportunity n. /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơ
  1926. oppose v. /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối
  1927. opposing adj. /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọi
  1928. opposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đối
  1929. opposite adj., adv., n., prep. /'ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều
  1930. trái ngược
  1931. opposition n. /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối
  1932. lập
  1933. option n. /'ɔpʃn/ sự lựa chọn
  1934. orange n., adj. /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam
  1935. order n., v. /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnh
  1936. in order to hợp lệ
  1937. ordinary adj. /'o:dinəri/ thường, thông thường
  1938. organ n. /'ɔ:gən/ đàn óoc gan
  1939. organization (BrE also -isation) n. /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
  1940. organize (BrE also -ise) v. /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lập
  1941. organized adj. /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức
  1942. origin n. /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên
  1943. original adj., n. /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
  1944. originally adv. /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên
  1945. other adj., pron. /ˈʌðər/ khác
  1946. otherwise adv. /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác
  1947. ought to modal v. /ɔ:t/ phải, nên, hẳn là
  1948. our det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
  1949. ours pron. /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
  1950. ourselves pron. /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng
  1951. mình; tự chúng mình
  1952. out (of) adv., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài
  1953. outdoors adv. /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhà
  1954. outdoor adj. /'autdɔ:/ ngoài trời, ở ngoài
  1955. outer adj. outer ở phía ngoài, ở xa hơn
  1956. outline v., n. /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài
  1957. output n. /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng
  1958. outside n., adj., prep., adv. /'aut'said/ bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài
  1959. outstanding adj. /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại
  1960. oven n. /ʌvn/ lò (nướng)
  1961. over adv., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trên
  1962. overall adj., adv. /adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj. ˈoʊvərˌɔl/ toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm
  1963. overcome v. /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)
  1964. owe v. /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì)
  1965. own adj., pron., v. /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận
  1966. owner n. /´ounə/ người chủ, chủ nhân
  1967. pace n. /peis/ bước chân, bước
  1968. pack v., n. /pæk/ gói, bọc; bó, gói
  1969. package n., v. /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
  1970. packaging n. /"pækidzŋ/ bao bì
  1971. packet n. /'pækit/ gói nhỏ
  1972. page n. (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách)
  1973. pain n. /pein/ sự đau đớn, sự đau khổ
  1974. painful adj. /'peinful/ đau đớn, đau khổ
  1975. paint n., v. /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
  1976. painting n. /'peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranh
  1977. painter n. /peintə/ họa sĩ
  1978. pair n. /pɛə/ đôi, cặp
  1979. palace n. /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đài
  1980. pale adj. /peil/ taí, nhợt
  1981. pan n. /pæn - pɑ:n/ xoong, chảo
  1982. panel n. /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô
  1983. pants n. /pænts/ quần lót, đùi
  1984. paper n. /´peipə/ giấy
  1985. parallel adj. /'pærəlel/ song song, tương đương
  1986. parent n. /'peərənt/ cha, mẹ
  1987. park n., v. /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
  1988. parliament n. /'pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hội
  1989. part n. /pa:t/ phần, bộ phận
  1990. take part (in) tham gia (vào)
  1991. particular adj. /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệt
  1992. particularly adv. /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
  1993. partly adv. /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó
  1994. partner n. /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự
  1995. partnership n. /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tác
  1996. party n. /ˈpɑrti/ tiệc, buổi liên hoan; đảng
  1997. pass v. /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua
  1998. passing n., adj. /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi
  1999. passage n. /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang
  2000. passenger n. /'pæsindʤə/ hành khách
  2001. passport n. /´pa:spɔ:t/ hộ chiếu
  2002. past adj., n., prep., adv. /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
  2003. path n. /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đi
  2004. patience n. /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng
  2005. patient n., adj. /'peiʃənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
  2006. pattern n. /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫu
  2007. pause v., n. /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
  2008. pay v., n. /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lương
  2009. payment n. /'peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường
  2010. peace n. /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận
  2011. peaceful adj. /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh
  2012. peak n. /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp
  2013. pen n. /pen/ bút
  2014. pence n. /pens/ đồng xu
  2015. penny /´peni/ đồng xu
  2016. pencil n. /´pensil/ bút chì
  2017. penny n. (abbr. p) /´peni/ số tiền
  2018. pension n. /'penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưu
  2019. people n. /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; người
  2020. pepper n. /´pepə/ hạt tiêu, cây ớt
  2021. per prep. /pə:/ cho mỗi
  2022. per cent (NAmE usually percent) n., adj., adv. phần trăm
  2023. perfect adj. / pə'fekt/ hoàn hảo
  2024. perfectly adv. /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảo
  2025. perform v. /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiện
  2026. performance n. /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn
  2027. performer n. /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễn
  2028. perhaps adv. /pə'hæps/ có thể, có lẽ
  2029. period n. /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
  2030. permanent adj. /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên
  2031. permanently adv. /'pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh cửu
  2032. permission n. /pə'miʃn/ sự cho phép, giấy phép
  2033. permit v. /'pə:mit/ cho phép, cho cơ hội
  2034. person n. /ˈpɜrsən/ con người, người
  2035. personal adj. /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư
  2036. personally adv. /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi
  2037. personality n. /pə:sə'næləti/ nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính
  2038. persuade v. /pə'sweid/ thuyết phục
  2039. pet n. /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích
  2040. petrol n. (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầu
  2041. phase n. /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ
  2042. philosophy n. /fɪˈlɒsəfi/ triết học, triết lý
  2043. photocopy n., v. /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụp
  2044. photograph n., v. (also photo n.) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnh
  2045. photographer n. /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh
  2046. photography n. /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh
  2047. phrase n. /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ
  2048. physical adj. /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể
  2049. physically adv. /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiên
  2050. physics n. /'fiziks/ vật lý học
  2051. piano n. /'pjænou/ đàn pianô, dương cầm
  2052. pick v. /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
  2053. pick sth up cuốc, vỡ, xé
  2054. picture n. /'piktʃə/ bức vẽ, bức họa
  2055. piece n. /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền
  2056. pig n. /pig/ con lợn
  2057. pile n., v. /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
  2058. pill n. /´pil/ viên thuốc
  2059. pilot n. /´paiələt/ phi công
  2060. pin n., v. /pin/ đinh ghim; ghim., kẹp
  2061. pink adj., n. /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo
  2062. pint n. (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0,
  2063. 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia
  2064. pipe n. /paip/ ống dẫn (khí, nước...)
  2065. pitch n. /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
  2066. pity n. /´piti/ lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương
  2067. place n., v. /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trường
  2068. take place xảy ra, được cử hành, được tổ chức
  2069. plain adj. /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phác
  2070. plan n., v. /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
  2071. planning n. /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạch
  2072. plane n. /plein/ mặt phẳng, mặt bằng
  2073. planet n. /´plænit/ hành tinh
  2074. plant n., v. /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
  2075. plastic n., adj. /'plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻo
  2076. plate n. /pleit/ bản, tấm kim loại
  2077. platform n. /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân ga
  2078. play v., n. /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
  2079. player n. /'pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)
  2080. pleasant adj. /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật
  2081. pleasantly adv. /'plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mật
  2082. unpleasant adj. /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
  2083. please exclamation, v. /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời
  2084. pleasing adj. /´pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịu
  2085. pleased adj. /pli:zd/ hài lòng
  2086. pleasure n. /ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích
  2087. plenty pron., adv., n., det. /'plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự
  2088. p.phú
  2089. plot n., v. /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án
  2090. plug n. /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồn...)
  2091. plus prep., n., adj., conj. /plʌs/ cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào
  2092. p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ quá trưa, chiều, tối
  2093. pocket n. /'pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
  2094. poem n. /'pouim/ bài thơ
  2095. poetry n. /'pouitri/ thi ca; chất thơ
  2096. point n., v. point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
  2097. pointed adj. /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọn
  2098. poison n., v. /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
  2099. poisonous adj. /pɔɪ.zən.əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnh
  2100. pole n. /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)
  2101. police n. /pə'li:s/ cảnh sát, công an
  2102. policy n. /'pol.ə si/ chính sách
  2103. polish n., v. /'pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng
  2104. polite adj. /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự
  2105. politely adv. /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự
  2106. political adj. /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị
  2107. politically adv. /pə'litikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt
  2108. politician n. /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính khách
  2109. politics n. /'pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị
  2110. pollution n. /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm
  2111. pool n. /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi
  2112. poor adj. /puə/ nghèo
  2113. pop n., v. /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp
  2114. popular adj. /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa
  2115. chuộng
  2116. population n. /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân số
  2117. port n. /pɔ:t/ cảng
  2118. pose v., n. /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
  2119. position n. /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗ
  2120. positive adj. /'pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan
  2121. possess v. /pə'zes/ có, chiếm hữu
  2122. possession n. /pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữu
  2123. possibility n. /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọng
  2124. possible adj. /'pɔsibəl/ có thể, có thể thực hiện
  2125. possibly adv. /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được
  2126. post n., v. /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư
  2127. post office n. /'ɔfis/ bưu điện
  2128. pot n. /pɒt/ can, bình, lọ... potato n. /pə'teitou/ khoai tây
  2129. potential adj., n. /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lực
  2130. potentially adv. /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn
  2131. pound n. /paund/ pao - đơn vị đo lường
  2132. pour v. /pɔ:/ rót, đổ, giội
  2133. powder n. /'paudə/ bột, bụi
  2134. power n. /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
  2135. powerful adj. /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cường
  2136. practical adj. /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tế
  2137. practically adv. /´præktikəli/ về mặt thực hành; thực tế
  2138. practice n. (BrE, NAmE), v. (NAmE) /´præktis/ thực hành, thực tiễn
  2139. practise v. (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyện
  2140. praise n., v. /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán
  2141. dương
  2142. prayer n. /prɛər/ sự cầu nguyện
  2143. precise adj. /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính
  2144. precisely adv. /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thận
  2145. predict v. /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báo
  2146. prefer v. /pri'fə:/ thích hơn
  2147. preference n. /'prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn
  2148. pregnant adj. /'pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo
  2149. premises n. /'premis/ biệt thự
  2150. preparation n. /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bị
  2151. prepare v. /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bị
  2152. prepared adj. /pri'peəd/ đã được chuẩn bị
  2153. presence n. /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện
  2154. present adj., n., v. /(v)pri'zent/ and /(n)'prezənt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời;
  2155. bày tỏ, giới thiệu, trình bày
  2156. presentation n. /,prezen'teiʃn/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu
  2157. preserve v. /pri'zə:v/ bảo quản, giữ gìn
  2158. president n. /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống
  2159. press n., v. /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
  2160. pressure n. /'preʃə/ sức ép, áp lực, áp suất
  2161. presumably adv. /pri'zju:məbli/ có thể được, có lẽ
  2162. pretend v. /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
  2163. pretty adv., adj. /'priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp
  2164. prevent v. /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa
  2165. previous adj. /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên
  2166. previously adv. /´pri:viəsli/ trước, trước đây
  2167. price n. /prais/ giá
  2168. pride n. /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ
  2169. priest n. /pri:st/ linh mục, thầy tu
  2170. primary adj. /'praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu
  2171. học
  2172. primarily adv. /´praimərili/ trước hết, đầu tiên
  2173. prime minister n. /´ministə/ thủ tướng
  2174. prince n. /prins/ hoành tử
  2175. princess n. /prin'ses/ công chúa
  2176. principle n. /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc
  2177. print v., n. /print/ in, xuất bản; sự in ra
  2178. printing n. /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo in
  2179. printer n. /´printə/ máy in, thợ in
  2180. prior adj. /'praɪə(r)/ trước, ưu tiên
  2181. priority n. /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiên
  2182. prison n. /ˈprɪzən/ nhà tù
  2183. prisoner n. /ˈprɪzənə(r)/ tù nhân
  2184. private adj. /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêng
  2185. privately adv. /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhân
  2186. prize n. /praiz/ giải, giải thưởng
  2187. probable adj. /´prɔbəbl/ có thể, có khả năng
  2188. probably adv. /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắn
  2189. problem n. /'prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyết
  2190. procedure n. /prə´si:dʒə/ thủ tục
  2191. proceed v. /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễn
  2192. process n., v. /'prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý
  2193. produce v. /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo
  2194. producer n. /prə´dju:sə/ nhà sản xuất
  2195. product n. /´prɔdʌkt/ sản phẩm
  2196. production n. /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạo
  2197. profession n. /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp
  2198. professional adj., n. /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp
  2199. professor n. /prəˈfɛsər/ giáo sư, giảng viên
  2200. profit n. /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận
  2201. program n., v. /´prougræm/ chương trình; lên chương trình
  2202. programme n. (BrE) /´prougræm/ chương trình
  2203. progress n., v. /'prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển
  2204. project n., v. /n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; v. prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến,
  2205. kế hoạch
  2206. promise v., n. hứa, lời hứa
  2207. promote v. /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấp
  2208. promotion n. /prə'mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấp
  2209. prompt adj., v. /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở
  2210. promptly adv. /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tức
  2211. pronounce v. /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âm
  2212. pronunciation n. /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âm
  2213. proof n. /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
  2214. proper adj. /'prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hợp
  2215. properly adv. /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách thích đáng
  2216. property n. /'prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản
  2217. proportion n. /prə'pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đối
  2218. proposal n. /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuất
  2219. propose v. /prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra
  2220. prospect n. /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ
  2221. protect v. /prə'tekt/ bảo vệ, che chở
  2222. protection n. /prə'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở
  2223. protest n., v. /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng
  2224. proud adj. /praud/ tự hào, kiêu hãnh
  2225. proudly adv. /proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh diện
  2226. prove v. /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh
  2227. provide v. /prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp
  2228. provided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện là, miễn là
  2229. pint n. /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));
  2230. pub n. = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu
  2231. public adj., n. /'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dân
  2232. in public giữa công chúng, công khai
  2233. publicly adv. /'pΔblikli/ công khai, công cộng
  2234. publication n. /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bản
  2235. publicity n. /pʌb'lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáo
  2236. publish v. /'pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bản
  2237. publishing n. /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bản
  2238. pull v., n. /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật
  2239. punch v., n. /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụi
  2240. punish v. /'pʌniʃ/ phạt, trừng phạt
  2241. punishment n. /'pʌniʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trị
  2242. pupil n. (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinh
  2243. purchase n., v. /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu
  2244. pure adj. /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành
  2245. purely adv. /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ là
  2246. purple adj., n. /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía; màu tía
  2247. purpose n. /'pə:pəs/ mục đích, ý định
  2248. on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm
  2249. pursue v. /pə'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt
  2250. push v., n. /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy
  2251. put v. /put/ đặt, để, cho vào
  2252. put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)
  2253. put sth out tắt, dập tắt
  2254. qualification n. /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn
  2255. qualify v. /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện
  2256. qualified adj. /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năng
  2257. quality n. /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chất
  2258. quantity n. /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượng
  2259. quarter n. /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút
  2260. queen n. /kwi:n/ nữ hoàng
  2261. question n., v. /ˈkwɛstʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấn
  2262. quick adj. /kwik/ nhanh
  2263. quickly adv. /´kwikli/ nhanh
  2264. quiet adj. /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
  2265. quietly adv. /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
  2266. quit v. /kwit/ thoát, thoát ra
  2267. quite adv. /kwait/ hoàn toàn, hầu hết
  2268. quote v. /kwout/ trích dẫn
  2269. race n., v. /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
  2270. racing n. /´reisiη/ cuộc đua
  2271. radio n. /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio
  2272. rail n. /reil/ đường ray
  2273. railway (BrE) (NAmE railroad) n. /'reilwei/ đường sắt
  2274. rain n., v. /rein/ mưa, cơn mưa; mưa
  2275. raise v. /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
  2276. range n. /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
  2277. rank n., v. /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
  2278. rapid adj. /'ræpid/ nhanh, nhanh chóng
  2279. rapidly adv. / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóng
  2280. rare adj. /reə/ hiếm, ít
  2281. rarely adv. /'reзli/ hiếm khi, ít khi
  2282. rate n., v. /reit/ tỷ lệ, tốc độ
  2283. rather adv. /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơn
  2284. rather than hơn là
  2285. raw adj. /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất
  2286. re- prefix
  2287. reach v. /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới
  2288. react v. /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng
  2289. reaction n. /ri:'ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụng
  2290. read v. /ri:d/ đọc
  2291. reading n. /´ri:diη/ sự đọc
  2292. reader n. /´ri:də/ người đọc, độc giả
  2293. ready adj. /'redi/ sẵn sàng
  2294. real adj. /riəl/ thực, thực tế, có thật
  2295. really adv. /'riəli/ thực, thực ra, thực sự
  2296. realistic adj. /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thực
  2297. reality n. /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tại
  2298. realize (BrE also -ise) v. /'riəlaiz/ thực hiện, thực hành
  2299. rear n., adj. /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
  2300. reason n. /'ri:zn/ lý do, lý lẽ
  2301. reasonable adj. /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý
  2302. reasonably adv. /´ri:zənəblli/ hợp lý
  2303. unreasonable adj. /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý
  2304. recall v. /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
  2305. receipt n. /ri´si:t/ công thức; đơn thuốc
  2306. receive v. /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu
  2307. recent adj. /´ri:sənt/ gần đây, mới đây
  2308. recently adv. /´ri:səntli/ gần đây, mới đây
  2309. reception n. /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
  2310. reckon v. /'rekən/ tính, đếm
  2311. recognition n. /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận
  2312. recognize (BrE also -ise) v. /'rekəgnaiz/ nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận
  2313. recommend v. /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
  2314. record n., v. /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
  2315. recording n. /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âm
  2316. recover v. /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lại
  2317. red adj., n. /red/ đỏ; màu đỏ
  2318. reduce v. /ri'dju:s/ giảm, giảm bớt
  2319. reduction n. /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá
  2320. refer to v. xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
  2321. reference n. /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiến
  2322. reflect v. /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh
  2323. reform v., n. /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo
  2324. refrigerator n. /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnh
  2325. refusal n. /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ
  2326. refuse v. /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ
  2327. regard v., n. /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng
  2328. cuối thư)
  2329. regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)
  2330. region n. /'ri:dʒən/ vùng, miền
  2331. regional adj. /ˈridʒənl/ vùng, địa phương
  2332. register v., n. /'redʤistə/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi
  2333. regret v., n. /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
  2334. regular adj. /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn
  2335. regularly adv. /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên
  2336. regulation n. /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
  2337. reject v. /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
  2338. relate v. /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
  2339. related (to) adj. /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì
  2340. relation n. /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
  2341. relationship n. /ri'lei∫ən∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạc
  2342. relative adj., n. /'relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ
  2343. relatively adv. /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ
  2344. relax v. /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi
  2345. relaxed adj. /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái
  2346. relaxing adj. /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳng
  2347. release v., n. /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát
  2348. khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành
  2349. relevant adj. /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan
  2350. relief n. /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
  2351. religion n. /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo
  2352. religious adj. /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo
  2353. rely on v. /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
  2354. remain v. /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ
  2355. remaining adj. /ri´meiniη/ còn lại
  2356. remains n. /re'meins/ đồ thừa, cái còn lại
  2357. remark n., v. /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
  2358. remarkable adj. /ri'ma:kəb(ə)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
  2359. remarkably adv. /ri'ma:kəb(ə)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
  2360. remember v. /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lại
  2361. remind v. /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớ
  2362. remote adj. /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách
  2363. removal n. /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi
  2364. remove v. /ri'mu:v/ dời đi, di chuyển
  2365. rent n., v. /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê
  2366. rented adj. /rentid/ được thuê, được mướn
  2367. repair v., n. /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
  2368. repeat v. /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại
  2369. repeated adj. /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại
  2370. repeatedly adv. /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần
  2371. replace v. /rɪpleɪs/ thay thế
  2372. reply n., v. /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
  2373. report v., n. /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
  2374. represent v. /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
  2375. representative n., adj. /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu
  2376. hiện, đại diện, tượng trưng
  2377. reproduce v. /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuất
  2378. reputation n. /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh
  2379. request n., v. /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
  2380. require v. /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định
  2381. requirement n. /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
  2382. rescue v., n. /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
  2383. research n. /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứu
  2384. reservation n. /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế
  2385. reserve v., n. /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành,
  2386. sự đặt trước, sự đăng ký trước
  2387. resident n., adj. /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
  2388. resist v. /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự
  2389. resistance n. /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
  2390. resolve v. /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khăn..)
  2391. resort n. /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế
  2392. resource n. /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
  2393. respect n., v. /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
  2394. respond v. /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
  2395. response n. /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
  2396. responsibility n. /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
  2397. responsible adj. /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì
  2398. rest n., v. /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
  2399. the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác
  2400. restaurant n. /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn
  2401. restore v. /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại
  2402. restrict v. /ris´trikt/ hạn chế, giới hạn
  2403. restricted adj. /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
  2404. restriction n. /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn
  2405. result n., v. /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là... retain v. /ri'tein/ giữ lại, nhớ được
  2406. retire v. /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
  2407. retired adj. /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc
  2408. retirement n. /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
  2409. return v., n. /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
  2410. reveal v. /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
  2411. reverse v., n. /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
  2412. review n., v. /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
  2413. revise v. /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
  2414. revision n. /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
  2415. revolution n. /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng
  2416. reward n., v. /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
  2417. rhythm n. /'riðm/ nhịp điệu
  2418. rice n. /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa
  2419. rich adj. /ritʃ/ giàu, giàu có
  2420. rid v. /rid/ giải thoát (get rid of : tống khứ)
  2421. ride v., n. /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
  2422. riding n. /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
  2423. rider n. /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
  2424. ridiculous adj. /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng
  2425. right adj., adv., n. /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên
  2426. phải
  2427. rightly adv. /´raitli/ đúng, phải, có lý
  2428. ring n., v. /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
  2429. rise n., v. /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành
  2430. đạt
  2431. risk n., v. /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều
  2432. rival n., adj. /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
  2433. river n. /'rivə/ sông
  2434. road n. /roʊd/ con đường, đường phố
  2435. rob v. /rɔb/ cướp, lấy trộm
  2436. rock n. /rɔk/ đá
  2437. role n. /roul/ vai (diễn), vai trò
  2438. roll n., v. /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
  2439. romantic adj. /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn
  2440. roof n. /ru:f/ mái nhà, nóc
  2441. room n. /rum/ phòng, buồng
  2442. root n. /ru:t/ gốc, rễ
  2443. rope n. /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
  2444. rough adj. /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm
  2445. roughly adv. /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm
  2446. round adj., adv., prep., n. /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanh
  2447. rounded adj. /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
  2448. route n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường
  2449. routine n., adj. /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
  2450. row NAmE n. /rou/ hàng, dãy
  2451. royal adj. /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
  2452. rub v. /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
  2453. rubber n. /´rʌbə/ cao su
  2454. rubbish n. (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
  2455. rude adj. /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
  2456. rudely adv. /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
  2457. ruin v., n. /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
  2458. ruined adj. /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
  2459. rule n., v. /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
  2460. ruler n. /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ
  2461. rumour n. /ˈrumər/ tin đồn, lời đồn
  2462. run v., n. /rʌn/ chạy; sự chạy
  2463. running n. /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đua
  2464. runner n. /´rʌnə/ người chạy
  2465. rural adj. /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn
  2466. rush v., n. /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy
  2467. sack n., v. /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
  2468. sad adj. /sæd/ buồn, buồn bã
  2469. sadly adv. /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
  2470. sadness n. /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã
  2471. safe adj. /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
  2472. safely adv. /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
  2473. safety n. /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn
  2474. sail v., n. /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền
  2475. buồm
  2476. sailing n. /'seiliɳ/ sự đi thuyền
  2477. sailor n. /seilə/ thủy thủ
  2478. salad n. /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
  2479. salary n. /ˈsæləri/ tiền lương
  2480. sale n. /seil/ việc bán hàng
  2481. salt n. /sɔ:lt/ muối
  2482. salty adj. /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn
  2483. same adj., pron. /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
  2484. sample n. /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu
  2485. sand n. /sænd/ cát
  2486. satisfaction n. /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường
  2487. satisfy v. /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
  2488. satisfied adj. /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn
  2489. satisfying adj. /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý
  2490. Saturday n. (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7
  2491. sauce n. /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm
  2492. save v. /seiv/ cứu, lưu
  2493. saving n. /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm
  2494. say v. /sei/ nói
  2495. scale n. /skeɪl/ vảy (cá..)
  2496. scare v., n. /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
  2497. scared adj. /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi
  2498. scene n. /si:n/ cảnh, phong cảnh
  2499. schedule n., v. /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế
  2500. hoạch
  2501. scheme n. /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
  2502. school n. /sku:l/ đàn cá, bầy cá
  2503. science n. /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên
  2504. scientific adj. /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học
  2505. scientist n. /'saiəntist/ nhà khoa học
  2506. scissors n. /´sizəz/ cái kéo
  2507. score n., v. /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
  2508. scratch v., n. /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
  2509. scream v., n. /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
  2510. screen n. /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
  2511. screw n., v. /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
  2512. sea n. /si:/ biển
  2513. seal n., v. /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu
  2514. search n., v. /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
  2515. season n. /´si:zən/ mùa
  2516. seat n. /si:t/ ghế, chỗ ngồi
  2517. second det., ordinal number, adv., n. /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người
  2518. về nhì
  2519. secondary adj. /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu
  2520. secret adj., n. /'si:krit/ bí mật; điều bí mật
  2521. secretly adv. /'si:kritli/ bí mật, riêng tư
  2522. secretary n. /'sekrətri/ thư ký
  2523. section n. /'sekʃn/ mục, phần
  2524. sector n. /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực
  2525. secure adj., v. /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh
  2526. security n. /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh
  2527. see v. /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát
  2528. seed n. /sid/ hạt, hạt giống
  2529. seek v. /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi
  2530. seem linking v. /si:m/ có vẻ như, dường như
  2531. select v. /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc
  2532. selection n. /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc
  2533. self n. /self/ bản thân mình
  2534. self- combining form
  2535. sell v. /sel/ bán
  2536. senate n. /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu
  2537. senator n. /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ
  2538. send v. /send/ gửi, phái đi
  2539. senior adj., n. /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn,
  2540. sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng
  2541. sense n. /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác
  2542. sensible adj. /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
  2543. sensitive adj. /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm
  2544. sentence n. /'sentəns/ câu
  2545. separate adj., v. /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
  2546. separated adj. /'seprətid/ ly thân
  2547. separately adv. /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng
  2548. separation n. /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân
  2549. September n. (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9
  2550. series n. /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi
  2551. serious adj. /'siəriəs/ đứng đắn, nghiêm trang
  2552. seriously adv. /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang
  2553. servant n. /'sə:vənt/ người hầu, đầy tớ
  2554. serve v. /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự
  2555. service n. /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ
  2556. session n. /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên
  2557. set n., v. /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
  2558. settle v. /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
  2559. several det., pron. /'sevrəl/ vài
  2560. severe adj. /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách,
  2561. trang phục, dung nhan)
  2562. severely adv. /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu
  2563. cách, trang phục, dung nhan)
  2564. sew v. /soʊ/ may, khâu
  2565. sewing n. /´souiη/ sự khâu, sự may vá
  2566. sex n. /seks/ giới, giống
  2567. sexual adj. /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý
  2568. sexually adv. /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý
  2569. shade n. /ʃeid/ bóng, bóng tối
  2570. shadow n. /ˈʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
  2571. shake v., n. /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
  2572. shall modal v. /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ
  2573. shallow adj. /ʃælou/ nông, cạn
  2574. shame n. /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
  2575. shape n., v. /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù
  2576. shaped adj. /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ
  2577. share v., n. /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần
  2578. chia sẻ
  2579. sharp adj. /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén
  2580. sharply adv. /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén
  2581. shave v. /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)
  2582. she pron. /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
  2583. sheep n. /ʃi:p/ con cừu
  2584. sheet n. /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
  2585. shelf n. /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá
  2586. shell n. /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài
  2587. shelter n., v. /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
  2588. shift v., n. /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên
  2589. shine v. /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng
  2590. shiny adj. /'∫aini/ sáng chói, bóng
  2591. ship n. /ʃɪp/ tàu, tàu thủy
  2592. shirt n. /ʃɜːt/ áo sơ mi
  2593. shock n., v. /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va
  2594. mạnh, gây sốc
  2595. shocking adj. /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
  2596. shocked adj. /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc
  2597. shoe n. /ʃu:/ giày
  2598. shoot v. /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
  2599. shooting n. /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi
  2600. shop n., v. /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ
  2601. shopping n. /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm
  2602. short adj. /ʃɔ:t/ ngắn, cụt
  2603. shortly adv. /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm
  2604. shot n. /ʃɔt/ đạn, viên đạn
  2605. should modal v. /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên
  2606. shoulder n. /'ʃouldə/ vai
  2607. shout v., n. /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
  2608. show v., n. /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
  2609. shower n. /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
  2610. shut v., adj. /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín
  2611. shy adj. /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn
  2612. sick adj. /sick/ ốm, đau, bệnh
  2613. be sick (BrE) bị ốm
  2614. feel sick (especially BrE) buồn nôn
  2615. side n. /said/ mặt, mặt phẳng
  2616. sideways adj., adv. /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên
  2617. sight n. /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn
  2618. sign n., v. /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
  2619. signal n., v. /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
  2620. signature n. /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký
  2621. significant adj. /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng
  2622. significantly adv. /sig'nifikəntli/ đáng kể
  2623. silence n. /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh
  2624. silent adj. /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh
  2625. silk n. /silk/ tơ (t.n+n.tạo), chỉ, lụa
  2626. silly adj. /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
  2627. silver n., adj. /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
  2628. similar adj. /´similə/ giống như, tương tự như
  2629. similarly adv. /´similəli/ tương tự, giống nhau
  2630. simple adj. /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng
  2631. simply adv. /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị
  2632. since prep., conj., adv. /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
  2633. sincere adj. /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành
  2634. sincerely adv. /sin'siəli/ một cách chân thành
  2635. Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
  2636. sing v. /siɳ/ hát, ca hát
  2637. singing n. /´siηiη/ sự hát, tiếng hát
  2638. singer n. /´siηə/ ca sĩ
  2639. single adj. /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ
  2640. sink v. /sɪŋk/ chìm, lún, đắm
  2641. sir n. /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông
  2642. sister n. /'sistə/ chị, em gái
  2643. sit v. /sit/ ngồi
  2644. sit down ngồi xuống
  2645. site n. /sait/ chỗ, vị trí
  2646. situation n. /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí
  2647. size n. /saiz/ cỡ
  2648. -sized /saizd/ đã được định cỡ
  2649. skilful (BrE) (NAmE skillful) adj. /´skilful/ tài giỏi, khéo tay
  2650. skilfully (BrE) (NAmE skillfully) adv. /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay
  2651. skill n. /skil/ kỹ năng, kỹ sảo
  2652. skilled adj. /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
  2653. skin n. /skin/ da, vỏ
  2654. skirt n. /skɜːrt/ váy, đầm
  2655. sky n. /skaɪ/ trời, bầu trời
  2656. sleep v., n. /sli:p/ ngủ; giấc ngủ
  2657. sleeve n. /sli:v/ tay áo, ống tay
  2658. slice n., v. /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
  2659. slide v. /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua
  2660. slight adj. /slait/ mỏng manh, thon, gầy
  2661. slightly adv. /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
  2662. slip v. /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
  2663. slope n., v. /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
  2664. slow adj. /slou/ chậm, chậm chạp
  2665. slowly adv. /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần
  2666. small adj. /smɔ:l/ nhỏ, bé
  2667. smart adj. /sma:t/ mạnh, ác liệt
  2668. smash v., n. /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh
  2669. smell v., n. /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác
  2670. smile v., n. /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
  2671. smoke n., v. /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
  2672. smoking n. /smoukiη/ sự hút thuốc
  2673. smooth adj. /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà
  2674. smoothly adv. /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy
  2675. snake n. /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá
  2676. snow n., v. /snou/ tuyết; tuyết rơi
  2677. so adv., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên
  2678. so that để, để cho, để mà
  2679. soap n. /soup/ xà phòng
  2680. social adj. /'sou∫l/ có tính xã hội
  2681. socially adv. /´souʃəli/ có tính xã hội
  2682. society n. /sə'saiəti/ xã hội
  2683. sock n. /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày
  2684. soft adj. /sɔft/ mềm, dẻo
  2685. softly adv. /sɔftli/ một cách mềm dẻo
  2686. software n. /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính)
  2687. soil n. /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn
  2688. soldier n. /'souldʤə/ lính, quân nhân
  2689. solid adj., n. /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh
  2690. solution n. /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp
  2691. solve v. /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết
  2692. some det., pron. /sʌm/ or /səm/ một it, một vài
  2693. somebody (also someone) pron. /'sʌmbədi/ người nào đó
  2694. somehow adv. /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác
  2695. something pron. /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó
  2696. sometimes adv. /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi
  2697. somewhat adv. /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút
  2698. somewhere adv. /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó
  2699. son n. /sʌn/ con trai
  2700. song n. /sɔɳ/ bài hát
  2701. soon adv. /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa
  2702. as soon as ngay khi
  2703. sore adj. /sɔr , soʊr/ đau, nhức
  2704. sorry adj. /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn
  2705. sort n., v. /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại
  2706. soul n. /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn
  2707. sound n., v. /sound/ âm thanh; nghe
  2708. soup n. /su:p/ xúp, canh, cháo
  2709. sour adj. /'sauə/ chua, có vị giấm
  2710. source n. /sɔ:s/ nguồn
  2711. south n., adj., adv. /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía
  2712. Nam
  2713. southern adj. /´sʌðən/ thuộc phương Nam
  2714. space n. /speis/ khoảng trống, khoảng cách
  2715. spare adj., n. /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng
  2716. speak v. /spi:k/ nói
  2717. spoken adj. /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó
  2718. speaker n. /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết
  2719. special adj. /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệt
  2720. specially adv. /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt
  2721. specialist n. /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên
  2722. specific adj. /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt
  2723. specifically adv. /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt
  2724. speech n. /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
  2725. speed n. /spi:d/ tốc độ, vận tốc
  2726. spell v., n. /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
  2727. spelling n. /´speliη/ sự viết chính tả
  2728. spend v. /spɛnd/ tiêu, xài
  2729. spice n. /spais/ gia vị
  2730. spicy adj. /´spaisi/ có gia vị
  2731. spider n. /´spaidə/ con nhện
  2732. spin v. /spin/ quay, quay tròn
  2733. spirit n. /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn
  2734. spiritual adj. /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn
  2735. spite n./spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp
  2736. split v., n. /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra
  2737. spoil v. /spɔil/ cướp, cướp đọat
  2738. spoon n. /spu:n/ cái thìa
  2739. sport n. /spɔ:t/ thể thao
  2740. spot n. /spɔt/ dấu, đốm, vết
  2741. spray n., v. /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt
  2742. spread v. /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá
  2743. spring n. /sprɪŋ/ mùa xuân
  2744. square adj., n. /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
  2745. squeeze v., n. /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết
  2746. stable adj., n. /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa
  2747. staff n. /sta:f / gậy
  2748. stage n. /steɪdʒ/ tầng, bệ
  2749. stair n. /steə/ bậc thang
  2750. stamp n., v. /stæmp/ tem; dán tem
  2751. stand v., n. /stænd/ đứng, sự đứng
  2752. stand up đứng đậy
  2753. standard n., adj. /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu
  2754. chuẩn
  2755. star n., v. /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
  2756. stare v., n. /'steə(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
  2757. start v., n. /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
  2758. state n., adj., v. /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên
  2759. quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố
  2760. statement n. /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày
  2761. station n. /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn
  2762. statue n. /'stæt∫u:/ tượng
  2763. status n. /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng
  2764. stay v., n. /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
  2765. steady adj. /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định
  2766. steadily adv. /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định
  2767. unsteady adj. /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định
  2768. steal v. /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm
  2769. steam n. /stim/ hơi nước
  2770. steel n. /sti:l/ thép, ngành thép
  2771. steep adj. /sti:p/ dốc, dốc đứng
  2772. steeply adv. /'sti:pli/ dốc, cheo leo
  2773. steer v. /stiə/ lái (tàu, ô tô...)
  2774. step n., v. /step/ bước; bước, bước đi
  2775. stick v., n. /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán
  2776. stick out (for) đòi, đạt được cái gì
  2777. sticky adj. /'stiki/ dính, nhớt
  2778. stiff adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
  2779. stiffly adv. /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
  2780. still adv., adj. /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn
  2781. sting v., n. /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..
  2782. stir v. /stə:/ khuấy, đảo
  2783. stock n. /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
  2784. stomach n. /ˈstʌmək/ dạ dày
  2785. stone n. /stoun/ đá
  2786. stop v., n. /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
  2787. store n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
  2788. storm n. /stɔ:m/ cơn giông, bão
  2789. story n. /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện
  2790. stove n. /stouv/ bếp lò, lò sưởi
  2791. straight adv., adj. /streɪt/ thẳng, không cong
  2792. strain n. /strein/ sự căng thẳng, sự căng
  2793. strange adj. /streindʤ/ xa lạ, chưa quen
  2794. strangely adv. /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen
  2795. stranger n. /'streinʤə/ người lạ
  2796. strategy n. /'strætəʤɪ/ chiến lược
  2797. stream n. /stri:m/ dòng suối
  2798. street n. /stri:t/ phố, đườmg phố
  2799. strength n. /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe
  2800. stress n., v. sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
  2801. stressed adj. /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng
  2802. stretch v. /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
  2803. strict adj. /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
  2804. strictly adv. /striktli/ một cách nghiêm khắc
  2805. strike v., n. /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
  2806. striking adj. /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng
  2807. string n. /strɪŋ/ dây, sợi dây
  2808. strip v., n. /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
  2809. stripe n. /straɪp/ sọc, vằn, viền
  2810. striped adj. /straipt/ có sọc, có vằn
  2811. stroke n., v. /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
  2812. strong adj. /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
  2813. strongly adv. /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn
  2814. structure n. /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc
  2815. struggle v., n. /'strʌg(ə)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
  2816. student n. /'stju:dnt/ sinh viên
  2817. studio n. /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu
  2818. study n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
  2819. stuff n. /stʌf/ chất liệu, chất
  2820. stupid adj. /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
  2821. style n. /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại
  2822. subject n. /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ
  2823. substance n. /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung
  2824. substantial adj. /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng
  2825. substantially adv. /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản
  2826. substitute n., v. /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế
  2827. succeed v. /sək'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
  2828. success n. /sək'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt
  2829. successful adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt
  2830. successfully adv. /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt
  2831. unsuccessful adj. /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại
  2832. such det., pron. /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là
  2833. such as đến nỗi, đến mức
  2834. suck v. /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
  2835. sudden adj. /'sʌdn/ thình lình, đột ngột
  2836. suddenly adv. /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột
  2837. suffer v. /'sΛfə(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ
  2838. suffering n. /'sΛfəriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ
  2839. sufficient adj. /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng
  2840. sufficiently adv. /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng
  2841. sugar n. /'ʃugə/ đường
  2842. suggest v. /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi
  2843. suggestion n. /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi
  2844. suit n., v. /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
  2845. suited adj. /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với
  2846. suitable adj. /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với
  2847. suitcase n. /´su:t¸keis/ va li
  2848. sum n. /sʌm/ tổng, toàn bộ
  2849. summary n. /ˈsʌməri/ bản tóm tắt
  2850. summer n. /ˈsʌmər/ mùa hè
  2851. sun n. /sʌn/ mặt trời
  2852. Sunday n. (abbr. Sun.) /´sʌndi/ Chủ nhật
  2853. superior adj. /su:'piəriə(r)/ cao, chất lượng cao
  2854. supermarket n. /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị
  2855. supply n., v. /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
  2856. support n., v. /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
  2857. supporter n. /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ
  2858. suppose v. /sə'pəƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
  2859. sure adj., adv. /ʃuə/ chắc chắn, xác thực
  2860. make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn
  2861. surely adv. /´ʃuəli/ chắc chắn
  2862. surface n. /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt
  2863. surname n. (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ
  2864. surprise n., v. /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
  2865. surprising adj. /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
  2866. surprisingly adv. /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
  2867. surprised adj. /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)
  2868. surround v. /sə'raƱnd/ vây quanh, bao quanh
  2869. surrounding adj. /sə.ˈrɑʊn.diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh
  2870. surroundings n. /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh
  2871. survey n., v. /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát,
  2872. nghiên cứu
  2873. survive v. /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
  2874. suspect v., n. /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
  2875. suspicion n. /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực
  2876. suspicious adj. /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
  2877. swallow v. /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng
  2878. swear v. /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
  2879. swearing n. lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
  2880. sweat n., v. /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi
  2881. sweater n. /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động
  2882. sweep v. /swi:p/ quét
  2883. sweet adj., n. /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
  2884. swell v. /swel/ phồng, sưng lên
  2885. swelling n. /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra
  2886. swollen adj. /´swoulən/ sưng phồng, phình căng
  2887. swim v. /swim/ bơi lội
  2888. swimming n. /´swimiη/ sự bơi lội
  2889. swimming pool n. bể nước
  2890. swing n., v. /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc
  2891. switch n., v. /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi
  2892. switch sth off ngắt điện
  2893. switch sth on bật điện
  2894. swollen swell v. /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên
  2895. symbol n. /simbl/ biểu tượng, ký hiệu
  2896. sympathetic adj. /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương
  2897. sympathy n. /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý
  2898. system n. /'sistim/ hệ thống, chế độ
  2899. table n. /'teibl/ cái bàn
  2900. tablet n. /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến
  2901. tackle v., n. /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
  2902. tail n. /teil/ đuôi, đoạn cuối
  2903. take v. /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
  2904. take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
  2905. take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
  2906. talk v., n. /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
  2907. tall adj. /tɔ:l/ cao
  2908. tank n. /tæŋk/ thùng, két, bể
  2909. tap v., n.. /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
  2910. tape n. /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây
  2911. target n. /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích
  2912. task n. /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
  2913. taste n., v. /teist/ vị, vị giác; nếm
  2914. tax n., v. /tæks/ thuế; đánh thuế
  2915. taxi n. /'tæksi/ xe tắc xi
  2916. tea n. /ti:/ cây chè, trà, chè
  2917. teach v. /ti:tʃ/ dạy
  2918. teaching n. /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học
  2919. teacher n. /'ti:t∫ə/ giáo viên
  2920. team n. /ti:m/ đội, nhóm
  2921. tear ( NAmE )v., n. /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
  2922. technical adj. /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
  2923. technique n. /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
  2924. technology n. /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
  2925. telephone (also phone) n., v. /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoại
  2926. television (also TV) n. /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình
  2927. tell v. /tel/ nói, nói với
  2928. temperature n. /´tempritʃə/ nhiệt độ
  2929. temporary adj. /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
  2930. temporarily adv. /'tempзrзlti/ tạm
  2931. tend v. /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
  2932. tendency n. /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
  2933. tension n. /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng
  2934. tent n. /tent/ lều, rạp
  2935. term n. /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
  2936. terrible adj. /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
  2937. terribly adv. /'terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi
  2938. test n., v. /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử
  2939. nghiệm
  2940. text n. /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì
  2941. than prep., conj. /ðæn/ hơn
  2942. thank v. /θæŋk/ cám ơn
  2943. thanks exclamation, n. /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn
  2944. thank you exclamation, n. cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)
  2945. that det., pron., conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
  2946. the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....
  2947. theatre (BrE) (NAmE theater) n. /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát
  2948. their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ
  2949. theirs pron. /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ
  2950. them pron. /ðem/ chúng, chúng nó, họ
  2951. theme n. /θi:m/ đề tài, chủ đề
  2952. themselves pron. /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự
  2953. then adv. /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
  2954. theory n. /'θiəri/ lý thuyết, học thuyết
  2955. there adv. /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó
  2956. therefore adv. /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế
  2957. they pron. /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
  2958. thick adj. /θik/ dày; đậm
  2959. thickly adv. /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày
  2960. thickness n. /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày
  2961. thief n. /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp
  2962. thin adj. /θin/ mỏng, mảnh
  2963. thing n. /θiŋ/ cái, đồ, vật
  2964. think v. /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
  2965. thinking n. /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ
  2966. thirsty adj. /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát
  2967. this det., pron. /ðis/ cái này, điều này, việc này
  2968. thorough adj. /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
  2969. thoroughly adv. /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
  2970. though conj., adv. /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
  2971. thought n. /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
  2972. thread n. /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây
  2973. threat n. /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa
  2974. threaten v. /'θretn/ dọa, đe dọa
  2975. threatening adj. /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa
  2976. throat n. /θrout/ cổ, cổ họng
  2977. through prep., adv. /θru:/ qua, xuyên qua
  2978. throughout prep., adv. /θru:'aut/ khắp, suốt
  2979. throw v. /θrou/ ném, vứt, quăng
  2980. throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi
  2981. thumb n. /θʌm/ ngón tay cái
  2982. Thursday n. (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5
  2983. thus adv. /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
  2984. ticket n. /'tikit/ vé
  2985. tidy adj., v. /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
  2986. untidy adj. /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
  2987. tie v., n. /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày
  2988. tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt
  2989. tight adj., adv. /tait/ kín, chặt, chật
  2990. tightly adv. /'taitli/ chặc chẽ, sít sao
  2991. till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà
  2992. time n. /taim/ thời gian, thì giờ
  2993. timetable n. (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
  2994. tin n. /tɪn/ thiếc
  2995. tiny adj. /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu
  2996. tip n., v. /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
  2997. tire v. (BrE, NAmE), n. (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt
  2998. nhọc; lốp, vỏ xe
  2999. tiring adj. /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
  3000. tired adj. /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán
  3001. title n. /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
  3002. to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới
  3003. today adv., n. /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay
  3004. toe n. /tou/ ngón chân (người)
  3005. together adv. /tə'geðə/ cùng nhau, cùng với
  3006. toilet n. /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)
  3007. tomato n. /tə´ma:tou/ cà chua
  3008. tomorrow adv., n. /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai
  3009. ton n. /tΔn/ tấn
  3010. tone n. /toun/ tiếng, giọng
  3011. tongue n. /tʌη/ lưỡi
  3012. tonight adv., n. /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay
  3013. tonne n. /tʌn/ tấn
  3014. too adv. /tu:/ cũng
  3015. tool n. /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng
  3016. tooth n. /tu:θ/ răng
  3017. top n., adj. /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
  3018. topic n. /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề
  3019. total adj., n. /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
  3020. totally adv. /toutli/ hoàn toàn
  3021. touch v., n. /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
  3022. tough adj. /tʌf/chắc, bền, dai
  3023. tour n., v. /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
  3024. tourist n. /'tuərist/ khách du lịch
  3025. towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng
  3026. towel n. /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
  3027. tower n. /'tauə/ tháp
  3028. town n. /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
  3029. toy n., adj. /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi
  3030. trace v., n. /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút
  3031. track n. /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua
  3032. trade n., v. /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
  3033. trading n. /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán
  3034. tradition n. /trə´diʃən/ truyền thống
  3035. traditional adj. /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ
  3036. traditionally adv. /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống
  3037. traffic n. /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
  3038. train n., v. /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
  3039. training n. /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
  3040. transfer v., n. /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
  3041. transform v. /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
  3042. translate v. /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch
  3043. translation n. /træns'leiʃn/ sự dịch
  3044. transparent adj. /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
  3045. transport n. (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải;
  3046. phương tiện đi lại
  3047. transport v. (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải
  3048. trap n., v. /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
  3049. travel v., n. /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
  3050. traveller (BrE) (NAmE traveler) n. /'trævlə/ người đi, lữ khách
  3051. treat v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
  3052. treatment n. /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử
  3053. tree n. /tri:/ cây
  3054. trend n. /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng
  3055. trial n. /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
  3056. triangle n. /´trai¸æηgl/ hình tam giác
  3057. trick n., v. /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt
  3058. trip n., v. /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
  3059. tropical adj. /´trɔpikəl/ nhiệt đới
  3060. trouble n. /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền
  3061. trousers n. (especially BrE) /´trauzə:z/ quần
  3062. truck n. (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi
  3063. true adj. /tru:/ đúng, thật
  3064. truly adv. /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự
  3065. Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)
  3066. trust n., v. /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
  3067. truth n. /tru:θ/ sự thật
  3068. try v. /trai/ thử, cố gắng
  3069. tube n. /tju:b/ ống, tuýp
  3070. Tuesday n. (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3
  3071. tune n., v. /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
  3072. tunnel n. /'tʌnl/ đường hầm, hang
  3073. turn v., n. /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
  3074. TV television vô tuyến truyền hình
  3075. twice adv. /twaɪs/ hai lần
  3076. twin n., adj. /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
  3077. twist v., n. /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
  3078. twisted adj. /twistid/ được xoắn, được cuộn
  3079. type n., v. /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
  3080. typical adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
  3081. typically adv. /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu
  3082. tyre n. (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe
  3083. ugly adj. /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa
  3084. ultimate adj. /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng
  3085. ultimately adv. /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng
  3086. umbrella n. /ʌm'brelə/ ô, dù
  3087. unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)
  3088. unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận
  3089. uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng
  3090. uncle n. /ʌηkl/ chú, bác
  3091. uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi
  3092. unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi
  3093. uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra
  3094. under prep., adv. /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
  3095. underground adj., adv. /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm
  3096. underneath prep., adv. /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới
  3097. understand v. /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức
  3098. understanding n. /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết
  3099. underwater adj., adv. /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
  3100. underwear n. /'ʌndəweə/ quần lót
  3101. undo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ
  3102. unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp
  3103. unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp
  3104. unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
  3105. unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận
  3106. unfortunate adj. /Λnfo:'t∫əneit/ không may, rủi ro, bất hạnh
  3107. unfortunately adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may
  3108. unfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện
  3109. unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn
  3110. unhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở
  3111. uniform n., adj. /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng
  3112. unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng
  3113. union n. /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất
  3114. unique adj. /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị
  3115. unit n. /'ju:nit/ đơn vị
  3116. unite v. /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
  3117. united adj. /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất
  3118. universe n. /'ju:nivə:s/ vũ trụ
  3119. university n. /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học
  3120. unkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt
  3121. unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận ra
  3122. unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không
  3123. unlike like /ʌn´laik/ không giống, khác
  3124. unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực
  3125. unload load /ʌn´loud/ tháo, dỡ
  3126. unlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn
  3127. unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
  3128. unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu
  3129. unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý
  3130. unsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc
  3131. unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt
  3132. untidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
  3133. until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi
  3134. unusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường
  3135. unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định
  3136. up adv., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên
  3137. upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên
  3138. upper adj. /´ʌpə/ cao hơn
  3139. upset v., adj. /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ
  3140. upsetting adj. /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ
  3141. upside down adv. /´ʌp¸said/ lộn ngược
  3142. upstairs adv., adj., n. /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
  3143. upwards (also upward especially in NAmE) adv.
  3144. upward adj. /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên
  3145. urban adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực
  3146. urge v., n. /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
  3147. urgent adj. /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp
  3148. us pron. /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
  3149. use v., n. /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
  3150. used adj. /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng
  3151. used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì
  3152. used to modal v. đã quen dùng
  3153. useful adj. /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích
  3154. useless adj. /'ju:slis/ vô ích, vô dụng
  3155. user n. /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng
  3156. usual adj. /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng
  3157. usually adv. /'ju:ʒəli/ thường thường
  3158. unusual adj. /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý
  3159. unusually adv. /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường
  3160. vacation n. /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
  3161. valid adj. /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
  3162. valley n. /'væli/ thung lũng
  3163. valuable adj. /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá
  3164. value n., v. /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá
  3165. van n. /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải
  3166. variation n. /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
  3167. variety n. /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau
  3168. various adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại
  3169. vary v. /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
  3170. varied adj. /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
  3171. vast adj. /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông
  3172. vegetable n. /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật
  3173. vehicle n. /'vi:hikl/ xe cộ
  3174. venture n., v. /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả
  3175. gan
  3176. version n. /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác
  3177. vertical adj. /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng
  3178. very adv. /'veri/ rất, lắm
  3179. via prep. /'vaiə/ qua, theo đường
  3180. victim n. /'viktim/ nạn nhân
  3181. victory n. /'viktəri/ chiến thắng
  3182. video n. /'vidiou/ video
  3183. view n., v. /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
  3184. village n. /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã
  3185. violence n. /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
  3186. violent adj. /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
  3187. violently adv. /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội
  3188. virtually adv. /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như
  3189. virus n. /'vaiərəs/ vi rút
  3190. visible adj. /'vizəbl/ hữu hình, thấy được
  3191. vision n. /'viʒn/ sự nhìn, thị lực
  3192. visit v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
  3193. visitor n. /'vizitə/ khách, du khách
  3194. vital adj. /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống
  3195. vocabulary n. /və´kæbjuləri/ từ vựng
  3196. voice n. /vɔis/ tiếng, giọng nói
  3197. volume n. /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập
  3198. vote n., v. /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử
  3199. wage n. /weiʤ/ tiền lương, tiền công
  3200. waist n. /weist/ eo, chỗ thắt lưng
  3201. wait v. /weit/ chờ đợi
  3202. waiter, waitress n. /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
  3203. wake (up) v. /weik/ thức dậy, tỉnh thức
  3204. walk v., n. /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
  3205. walking n. /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ
  3206. wall n. /wɔ:l/ tường, vách
  3207. wallet n. /'wolit/ cái ví
  3208. wander v., n. /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang
  3209. want v. /wɔnt/ muốn
  3210. war n. /wɔ:/ chiến tranh
  3211. warm adj., v. /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
  3212. warmth n. /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
  3213. warn v. /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo
  3214. warning n. /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo
  3215. wash v. /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt
  3216. washing n. /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt
  3217. waste v., n., adj. /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
  3218. watch v., n. /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
  3219. water n. /'wɔ:tə/ nước
  3220. wave n., v. /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
  3221. way n. /wei/ đường, đường đi
  3222. we pron. /wi:/ chúng tôi, chúng ta
  3223. weak adj. /wi:k/ yếu, yếu ớt
  3224. weakness n. /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt
  3225. wealth n. /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang
  3226. weapon n. /'wepən/ vũ khí
  3227. wear v. /weə/ mặc, mang, đeo
  3228. weather n. /'weθə/ thời tiết
  3229. web n. /wɛb/ mạng, lưới
  3230. the Web n.
  3231. website n. không gian liên tới với Internet
  3232. wedding n. /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ
  3233. Wednesday n. (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4
  3234. week n. /wi:k/ tuần, tuần lễ
  3235. weekend n. /¸wi:k´end/ cuối tuần
  3236. weekly adj. /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần
  3237. weigh v. /wei/ cân, cân nặng
  3238. weight n. /'weit/ trọng lượng
  3239. welcome v., adj., n., exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh
  3240. well adv., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!
  3241. as well (as) cũng, cũng như
  3242. well known know
  3243. west n., adj., adv. /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
  3244. western adj. /'westn/ về phía tây, của phía tây
  3245. wet adj. /wɛt/ ướt, ẩm ướt
  3246. what pron., det. /wʌt/ gì, thế nào
  3247. whatever det., pron. /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
  3248. wheel n. /wil/ bánh xe
  3249. when adv., pron., conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào
  3250. whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào
  3251. where adv., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà
  3252. whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi
  3253. wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
  3254. whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không
  3255. which pron., det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
  3256. while conj., n. /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
  3257. whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi
  3258. whisper v., n. /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
  3259. whistle n., v. /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
  3260. white adj., n. /wai:t/ trắng; màu trắng
  3261. who pron. /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
  3262. whoever pron. /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
  3263. whole adj., n. /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
  3264. whom pron. /hu:m/ ai, người nào; người mà
  3265. whose det., pron. /hu:z/ của ai
  3266. why adv. /wai/ tại sao, vì sao
  3267. wide adj. /waid/ rộng, rộng lớn
  3268. widely adv. /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi
  3269. width n. /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng
  3270. wife n. /waif/ vợ
  3271. wild adj. /waɪld/ dại, hoang
  3272. wildly adv. /waɪldli/ dại, hoang
  3273. will modal v., n. /wil/ sẽ; ý chí, ý định
  3274. willing adj. /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn
  3275. willingly adv. /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện
  3276. unwilling adj. /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
  3277. unwillingly adv. /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
  3278. willingness n. /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng
  3279. win v. /win/ chiếm, đọat, thu được
  3280. winning adj. /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc
  3281. wind v. /wind/ quấn lại, cuộn lại
  3282. wind sth up lên dây, quấn, giải quyết
  3283. wind n. /wind/ gió
  3284. window n. /'windəʊ/ cửa sổ
  3285. wine n. /wain/ rượu, đồ uống
  3286. wing n. /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh
  3287. winner n. /winər/ người thắng cuộc
  3288. winter n. /ˈwɪntər/ mùa đông
  3289. wire n. /waiə/ dây (kim loại)
  3290. wise adj. /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
  3291. wish v., n. /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
  3292. with prep. /wið/ với, cùng
  3293. withdraw v. /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui
  3294. within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
  3295. without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có
  3296. witness n., v. /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
  3297. woman n. /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ
  3298. wonder v. /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
  3299. wonderful adj. /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
  3300. wood n. /wud/ gỗ
  3301. wooden adj. /´wudən/ làm bằng gỗ
  3302. wool n. /wul/ len
  3303. word n. /wə:d/ từ
  3304. work v., n. /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc
  3305. working adj. /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc
  3306. worker n. /'wə:kə/ người lao động
  3307. world n. /wɜ:ld/ thế giới
  3308. worry v., n. /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
  3309. worrying adj. /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ
  3310. worried adj. /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
  3311. worse, worst bad xấu
  3312. worship n., v. /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
  3313. worth adj. /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị
  3314. would modal v. /wud/
  3315. wound n., v. /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
  3316. wounded adj. /'wu:ndid/ bị thương
  3317. wrap v. /ræp/ gói, bọc, quấn
  3318. wrapping n. /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh
  3319. wrist n. /rist/ cổ tay
  3320. write v. /rait/ viết
  3321. writing n. /´raitiη/ sự viết
  3322. written adj. /'ritn/ viết ra, được thảo ra
  3323. writer n. /'raitə/ người viết
  3324. wrong adj., adv. /rɔɳ/ sai
  3325. go wrong mắc lỗi, sai lầm
  3326. wrongly adv. /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng
  3327. yard n. /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
  3328. yawn v., n. /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp
  3329. yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ
  3330. year n. /jə:/ năm
  3331. yellow adj., n. /'jelou/ vàng; màu vàng
  3332. yes exclamation, n. /jes/ vâng, phải, có chứ
  3333. yesterday adv., n. /'jestədei/ hôm qua
  3334. yet adv., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
  3335. you pron. /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
  3336. young adj. /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
  3337. your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các
  3338. ngài, của chúng mày
  3339. yours pron. /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh,
  3340. cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
  3341. yourself pron. /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
  3342. youth n. /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
  3343. zero number /'ziərou/ số không
  3344. zone n. /zoun/ khu vực, miền, vùng

No comments:

Post a Comment