- abandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ-----------------
- abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ-----------------
- ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực-----------------
- able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài-----------------
- unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài-----------------
- about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về-----------------
- above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên-----------------
- abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời-----------------
- absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt-----------------
- absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ-----------------
- absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn-----------------
- absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn-----------------
- absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn-----------------
- abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng-----------------
- academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm-----------------
- accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm-----------------
- accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận-----------------
- acceptable adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận-----------------
- unacceptable adj. /'ʌnək'septəbl/-----------------
- access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vào-----------------
- accident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro-----------------
- by accident-----------------
- accidental adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ-----------------
- accidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên-----------------
- accommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết-----------------
- accompany v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo-----------------
- according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo-----------------
- account n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến-----------------
- accurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng-----------------
- accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác-----------------
- accuse v. /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội-----------------
- achieve v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được-----------------
- achievement n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu-----------------
- acid n. /'æsid/ axit-----------------
- acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận-----------------
- acquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được-----------------
- across adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua-----------------
- act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử-----------------
- action n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động-----------------
- take action hành động-----------------
- active adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn-----------------
- actively adv. /'æktivli/-----------------
- activity n. /æk'tiviti/-----------------
- actor, actress n. /'æktə/ /'æktris/ diễn viên-----------------
- actual adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật
- actually adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại-----------------
- advertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo-----------------
- adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào-----------------
- add v. /æd/ cộng, thêm vào-----------------
- addition n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng-----------------
- in addition (to) thêm vào-----------------
- additional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm-----------------
- address n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ-----------------
- adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ-----------------
- adequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng-----------------
- adjust v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh-----------------
- admiration n. /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục-----------------
- admire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục-----------------
- admit v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp-----------------
- adopt v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi-----------------
- adult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành-----------------
- advance n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất-----------------
- advanced adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao-----------------
- in advance trước, sớm-----------------
- advantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế-----------------
- take advantage of lợi dụng-----------------
- adventure n. /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm-----------------
- advertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước-----------------
- advertising n. sự quảng cáo, nghề quảng cáo-----------------
- advertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/-----------------
- advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo-----------------
- advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo-----------------
- affair n. /ə'feə/ việc-----------------
- affect v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến-----------------
- affection n. /ə'fekʃn/-----------------
- afford v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)-----------------
- afraid adj. /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ-----------------
- after prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi-----------------
- afternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều-----------------
- afterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy-----------------
- again adv. /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa-----------------
- against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối-----------------
- age n. /eidʤ/ tuổi-----------------
- aged adj. /'eidʤid/ già đi (v)-----------------
- agency n. /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian-----------------
- agent n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân-----------------
- aggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)-----------------
- ago adv. /ə'gou/ trước đây-----------------
- agree v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành-----------------
- agreement n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng-----------------
- ahead adv. /ə'hed/ trước, về phía trước-----------------
- aid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào-----------------
- aim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào-----------------
- air n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gian-----------------
- aircraft n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu-----------------
- airport n. sân bay, phi trường-----------------
- alarm n., v. /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy-----------------
- alarming adj. /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi-----------------
- alarmed adj. /ə'lɑ:m/-----------------
- alcohol n. /'ælkəhɔl/ rượu cồn-----------------
- alcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu-----------------
- alive adj. /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại-----------------
- all det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả-----------------
- allow v. /ə'lau/ cho phép, để cho-----------------
- all right adj., adv., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được-----------------
- ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia-----------------
- allied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông gia-----------------
- almost adv. /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như-----------------
- alone adj., adv. /ə'loun/ cô đơn, một mình-----------------
- along prep., adv. /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo-----------------
- alongside prep., adv. /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo-----------------
- aloud adv. /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng-----------------
- alphabet n. /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản-----------------
- alphabetical adj. /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái-----------------
- alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc-----------------
- already adv. /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồi-----------------
- also adv. /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế-----------------
- alter v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi-----------------
- alternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn-----------------
- alternatively adv. như một sự lựa chọn-----------------
- although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho-----------------
- altogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung-----------------
- always adv. /'ɔ:lwəz/ luôn luôn-----------------
- amaze v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt-----------------
- amazing adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt-----------------
- amazed adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt-----------------
- ambition n. æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng-----------------
- ambulance n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu-----------------
- among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa-----------------
- amount n., v. /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)-----------------
- amuse v. /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười-----------------
- amusing adj. /ə'mju:ziɳ/ vui thích-----------------
- amused adj. /ə'mju:zd/ vui thích-----------------
- analyse (BrE) (NAmE analyze) v. /'ænəlaiz/ phân tích-----------------
- analysis n. /ə'næləsis/ sự phân tích-----------------
- ancient adj. /'einʃənt/ xưa, cổ-----------------
- and conj. /ænd, ənd, ən/ và-----------------
- anger n. /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ-----------------
- angle n. /'æɳgl/ góc-----------------
- angry adj. /'æɳgri/ giận, tức giận-----------------
- angrily adv. /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ-----------------
- animal n. /'æniməl/ động vật, thú vật-----------------
- ankle n. /'æɳkl/ mắt cá chân-----------------
- anniversary n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm-----------------
- announce v. /ə'nauns/ báo, thông báo-----------------
- annoy v. /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu-----------------
- annoying adj. /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu-----------------
- annoyed adj. /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy-----------------
- annual adj. /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm-----------------
- annually adv. /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm-----------------
- another det., pron. /ə'nʌðə/ khác-----------------
- answer n., v. /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời-----------------
- anti- prefix chống lại-----------------
- anticipate v. /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước-----------------
- anxiety n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng-----------------
- anxious adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn-----------------
- anxiously adv. /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn-----------------
- any det., pron., adv. một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào-----------------
- anyone (also anybody) pron. /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai-----------------
- anything pron. /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì-----------------
- anyway adv. /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa-----------------
- anywhere adv. /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu-----------------
- apart adv. /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên-----------------
- apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra-----------------
- apartment n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng-----------------
- apologize (BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi-----------------
- apparent adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ-----------------
- apparently adv. nhìn bên ngoài, hình như-----------------
- appeal n., v. /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn-----------------
- appear v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện-----------------
- appearance n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện-----------------
- apple n. /'æpl/ quả táo-----------------
- application n. /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm-----------------
- apply v. /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào-----------------
- appoint v. /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn-----------------
- appointment n. /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm-----------------
- appreciate v. /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức-----------------
- approach v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần-----------------
- appropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng-----------------
- approval n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận-----------------
- approve (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận-----------------
- approving adj. /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận-----------------
- approximate adj. (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với-----------------
- approximately adv. /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng-----------------
- April n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư-----------------
- area n. /'eəriə/ diện tích, bề mặt-----------------
- argue v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ-----------------
- argument n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ-----------------
- arise v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra-----------------
- arm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)-----------------
- arms n. vũ khí, binh giới, binh khí-----------------
- armed adj. /ɑ:md/ vũ trang-----------------
- army n. /'ɑ:mi/ quân đội-----------------
- around adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh-----------------
- arrange v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn-----------------
- arrangement n. /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn-----------------
- arrest v., n. /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ-----------------
- arrival n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi-----------------
- arrive v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi-----------------
- arrow n. /'ærou/ tên, mũi tên-----------------
- art n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật-----------------
- article n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục-----------------
- artificial adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo-----------------
- artificially adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo-----------------
- artist n. /'ɑ:tist/ nghệ sĩ-----------------
- artistic adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật-----------------
- as prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know…)-----------------
- ashamed adj. /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ-----------------
- aside adv. /ə'said/ về một bên, sang một bên-----------------
- aside from ngoài ra, trừ ra-----------------
- apart from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra-----------------
- ask v. /ɑ:sk/ hỏi-----------------
- asleep adj. /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ-----------------
- fall asleep ngủ thiếp đi-----------------
- aspect n. /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo-----------------
- assist v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt-----------------
- assistance n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ-----------------
- assistant n., adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá-----------------
- associate v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác-----------------
- associated with liên kết với-----------------
- association n. /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết-----------------
- assume v. /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)-----------------
- assure v. /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan-----------------
- atmosphere n. /'ætməsfiə/ khí quyển-----------------
- atom n. /'ætəm/ nguyên tử----------------------------------
- attach v. /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc-----------------
- attached adj. gắn bó-----------------
- attack n., v. /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích-----------------
- attempt n., v. /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử-----------------
- attempted adj. /ə'temptid/ cố gắng, thử-----------------
- attend v. /ə'tend/ dự, có mặt-----------------
- attention n. /ə'tenʃn/ sự chú ý-----------------
- pay attention (to) chú ý tới-----------------
- attitude n. /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm-----------------
- attorney n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền-----------------
- attract v. /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn-----------------
- attraction n. /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút-----------------
- attractive adj. /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn-----------------
- audience n. /'ɔ:djəns/ thính, khan giả-----------------
- August n. (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám-----------------
- aunt n. /ɑ:nt/ cô, dì-----------------
- author n. /'ɔ:θə/ tác giả-----------------
- authority n. /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực-----------------
- automatic adj. /,ɔ:tə'mætik/ tự động-----------------
- automatically adv. một cách tự động-----------------
- autumn n. (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)-----------------
- available adj. /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực-----------------
- average adj., n. /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình-----------------
- avoid v. /ə'vɔid/ tránh, tránh xa-----------------
- awake adj. /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy-----------------
- award n., v. /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng-----------------
- aware adj. /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy-----------------
- away adv. /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa-----------------
- awful adj. /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ-----------------
- awfully adv. tàn khốc, khủng khiếp-----------------
- awkward adj. /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng-----------------
- awkwardly adv. vụng về, lung túng-----------------
- back n., adj., adv., v. /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại-----------------
- background n. /'bækgraund/ phía sau; nền-----------------
- backwards (also backward especially in NAmE) adv. /'bækwədz/-----------------
- backward adj. /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại-----------------
- bacteria n. /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn-----------------
- bad adj. /bæd/ xấu, tồi-----------------
- go bad bẩn thỉu, thối, hỏng-----------------
- badly adv. /'bædli/ xấu, tồi-----------------
- bad-tempered adj. /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu-----------------
- bag n. /bæg/ bao, túi, cặp xách-----------------
- baggage n. (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý-----------------
- bake v. /beik/ nung, nướng bằng lò-----------------
- balance n., v. /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng-----------------
- ball n. /bɔ:l/ quả bóng-----------------
- ban v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm-----------------
- band n. /bænd/ băng, đai, nẹp-----------------
- bandage n., v. /'bændidʤ/ dải băng; băng bó-----------------
- bank n. /bæɳk/ bờ (sông…) , đê-----------------
- bar n. /bɑ:/ quán bán rượu-----------------
- bargain n. /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán-----------------
- barrier n. /bæriə/ đặt chướng ngại vật-----------------
- base n., v. /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì-----------------
- based on dựa trên-----------------
- basic adj. /'beisik/ cơ bản, cơ sở-----------------
- basically adv. /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản-----------------
- basis n. /'beisis/ nền tảng, cơ sở-----------------
- bath n. /bɑ:θ/ sự tắm-----------------
- bathroom n. buồng tắm, nhà vệ sinh-----------------
- battery n. /'bætəri/ pin, ắc quy-----------------
- battle n. /'bætl/ trận đánh, chiến thuật-----------------
- bay n. /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế-----------------
- beach n. /bi:tʃ/ bãi biển-----------------
- beak n. /bi:k/ mỏ chim-----------------
- bear v. /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm-----------------
- beard n. /biəd/ râu-----------------
- beat n., v. /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm-----------------
- beautiful adj. /'bju:təful/ đẹp-----------------
- beautifully adv. /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng-----------------
- beauty n. /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp-----------------
- because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì-----------------
- because of prep. vì, do bởi-----------------
- become v. /bi'kʌm/ trở thành, trở nên-----------------
- bed n. /bed/ cái giường-----------------
- bedroom n. /'bedrum/ phòng ngủ-----------------
- beef n. /bi:f/ thịt bò-----------------
- beer n. /bi:ə/ rượu bia-----------------
- before prep., conj., adv. /bi'fɔ:/ trước, đằng trước-----------------
- begin v. /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu-----------------
- beginning n. /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu-----------------
- behalf n. /bi:hɑ:f/ sự thay mặt-----------------
- on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai-----------------
- on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai-----------------
- behave v. /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử-----------------
- behaviour (BrE) (NAmE behavior) n.-----------------
- behind prep., adv. /bi'haind/ sau, ở đằng sau-----------------
- belief n. /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng-----------------
- believe v. /bi'li:v/ tin, tin tưởng-----------------
- bell n. /bel/ cái chuông, tiếng chuông-----------------
- belong v. /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu-----------------
- below prep., adv. /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới-----------------
- belt n. /belt/ dây lưng, thắt lưng-----------------
- bend v., n. /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong-----------------
- bent adj. /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng-----------------
- beneath prep., adv. /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp-----------------
- benefit n., v. /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho-----------------
- beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với-----------------
- bet v., n. /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc-----------------
- betting n. /beting/ sự đánh cuộc-----------------
- better, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất-----------------
- good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe-----------------
- between prep., adv. /bi'twi:n/ giữa, ở giữa-----------------
- beyond prep., adv. /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia-----------------
- bicycle (also bike) n. /'baisikl/ xe đạp-----------------
- bid v., n. /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá-----------------
- big adj. /big/ to, lớn-----------------
- bill n. /bil/ hóa đơn, giấy bạc-----------------
- bin n. (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu-----------------
- biology n. /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học-----------------
- bird n. /bə:d/ chim-----------------
- birth n. /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ-----------------
- give birth (to) sinh ra-----------------
- birthday n. /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật-----------------
- biscuit n. (BrE) /'biskit/ bánh quy-----------------
- bit n. (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh-----------------
- a bit một chút, một tí-----------------
- bite v., n. /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm-----------------
- bitter adj. /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót-----------------
- bitterly adv. /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót-----------------
- black adj., n. /blæk/ đen; màu đen-----------------
- blade n. /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)-----------------
- blame v., n. /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách-----------------
- blank adj., n. /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng-----------------
- blankly adv. /'blæɳkli/ ngây ra, không có thần-----------------
- blind adj. /blaind/ đui, mù-----------------
- block n., v. /blɔk/ khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn-----------------
- blonde adj., n., blond adj. /blɔnd/ hoe vàng, mái tóc hoe vàng-----------------
- blood n. /blʌd/ máu, huyết; sự tàn sát, chem giết-----------------
- blow v., n. /blou/ nở hoa; sự nở hoa-----------------
- blue adj., n. /blu:/ xanh, màu xanh-----------------
- board n., v. /bɔ:d/ tấm ván; lát ván, lót ván-----------------
- on board trên tàu thủy-----------------
- boat n. /bout/ tàu, thuyền-----------------
- body n. /'bɔdi/ thân thể, thân xác-----------------
- boil v. /bɔil/ sôi, luộc-----------------
- bomb n., v. /bɔm/ quả bom; oánh bom, thả bom-----------------
- bone n. /boun/ xương
- book n., v. /buk/ sách; ghi chép-----------------
- boot n. /bu:t/ giày ống-----------------
- border n. /'bɔ:də/ bờ, mép, vỉa, lề (đường)-----------------
- bore v. /bɔ:/ buồn chán, buồn tẻ-----------------
- boring adj. /'bɔ:riɳ/ buồn chán-----------------
- bored adj. buồn chán-----------------
- born: be born v. /bɔ:n/ sinh, đẻ-----------------
- borrow v. /'bɔrou/ vay, mượn-----------------
- boss n. /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng-----------------
- both det., pron. /bouθ/ cả hai-----------------
- bother v. /'bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình-----------------
- bottle n. /'bɔtl/ chai, lọ-----------------
- bottom n., adj. /'bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng-----------------
- bound adj.: bound to /baund/ nhất định, chắc chắn-----------------
- bowl n. /boul/ cái bát-----------------
- box n. /bɔks/ hộp, thùng-----------------
- boy n. /bɔi/ con trai, thiếu niên-----------------
- boyfriend n. bạn trai-----------------
- brain n. /brein/ óc não; đầu óc, trí não-----------------
- branch n. /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường-----------------
- brand n. /brænd/ nhãn (hàng hóa)-----------------
- brave adj. /breiv/ gan dạ, can đảm-----------------
- bread n. /bred/ bánh mỳ-----------------
- break v., n. /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ-----------------
- broken adj. /'broukən/ bị gãy, bị vỡ-----------------
- breakfast n. /'brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng-----------------
- breast n. /brest/ ngực, vú-----------------
- breath n. /breθ/ hơi thở, hơi-----------------
- breathe v. /bri:ð/ hít, thở-----------------
- breathing n. /'bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở----------------
- breed v., n. /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống-----------------
- brick n. /brik/ gạch-----------------
- bridge n. /bridʤ/ cái cầu-----------------
- brief adj. /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt-----------------
- briefly adv. /'bri:fli/ ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt-----------------
- bright adj. /brait/ sáng, sáng chói-----------------
- brightly adv. /'braitli/ sáng chói, tươi-----------------
- brilliant adj. /'briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi-----------------
- bring v. /briɳ/ mang, cầm , xách lại-----------------
- broad adj. /broutʃ/ rộng-----------------
- broadly adv. /'brɔ:dli/ rộng, rộng rãi-----------------
- broadcast v., n. /'brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá-----------------
- brother n. /'brΔðз/ anh, em trai-----------------
- brown adj., n. /braun/ nâu, màu nâu-----------------
- brush n., v. /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét-----------------
- bubble n. /'bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm-----------------
- budget n. /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách-----------------
- build v. /bild/ xây dựng-----------------
- building n. /'bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh-----------------
- bullet n. /'bulit/ đạn (súng trường, súng lục)-----------------
- bunch n. /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)-----------------
- burn v. /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu-----------------
- burnt adj. /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)-----------------
- burst v. /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức-----------------
- bury v. /'beri/ chôn cất, mai táng-----------------
- bus n. /bʌs/ xe buýt-----------------
- bush n. /bu∫/ bụi cây, bụi rậm-----------------
- business n. /'bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh-----------------
- businessman, businesswoman n. thương nhân-----------------
- busy adj. /´bizi/ bận, bận rộn-----------------
- but conj. /bʌt/ nhưng-----------------
- butter n. /'bʌtə/ bơ-----------------
- button n. /'bʌtn/ cái nút, cái khuy, cúc-----------------
- buy v. /bai/ mua-----------------
- buyer n. /´baiə/ người mua-----------------
- by prep., adv. /bai/ bởi, bằng-----------------
- bye exclamation /bai/ tạm biệt-----------------
- cent /sent/ đồng xu (bằng 1/100 đô la)-----------------
- cabinet n. /'kæbinit/ tủ có nhiều ngăn đựng đồ-----------------
- cable n. /'keibl/ dây cáp-----------------
- cake n. /keik/ bánh ngọt-----------------
- calculate v. /'kælkjuleit/ tính toán-----------------
- calculation n. /,kælkju'lei∫n/ sự tính toán-----------------
- call v., n. /kɔ:l/ gọi; tiếng kêu, tiếng gọi-----------------
- be called được gọi, bị gọi-----------------
- calm adj., v., n. /kɑ:m/ yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả-----------------
- calmly adv. /kɑ:mli/ yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh-----------------
- camera n. /kæmərə/ máy ảnh-----------------
- camp n., v. /kæmp/ trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại-----------------
- camping n. /kæmpiη/ sự cắm trại-----------------
- campaign n. /kæmˈpeɪn/ chiến dịch, cuộc vận động-----------------
- can modal v., n. /kæn/ có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng-----------------
- cannot không thể-----------------
- could modal v. /kud/ có thể-----------------
- cancel v. /´kænsəl/ hủy bỏ, xóa bỏ-----------------
- cancer n. /'kænsə/ bệnh ung thư-----------------
- candidate n. /'kændidit/ người ứng cử, thí sinh, người dự thi-----------------
- candy n. (NAmE) /´kændi/ kẹo-----------------
- cap n. /kæp/ mũ lưỡi trai, mũ vải-----------------
- capable (of) adj. /'keipəb(ə)l/ có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan-----------------
- capacity n. /kə'pæsiti/ năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất-----------------
- capital n., adj. /ˈkæpɪtl/ thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản-----------------
- captain n. /'kæptin/ người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh-----------------
- capture v., n. /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt-----------------
- car n. /kɑ:/ xe hơi-----------------
- card n. /kɑ:d/ thẻ, thiếp-----------------
- cardboard n. /´ka:d¸bɔ:d/ bìa cứng, các tông-----------------
- care n., v. /kɛər/ sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc-----------------
- take care (of) sự giữ gìn-----------------
- care for trông nom, chăm sóc-----------------
- career n. /kə'riə/ nghề nghiệp, sự nghiệp-----------------
- careful adj. /'keəful/ cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn-----------------
- carefully adv. /´kɛəfuli/ cẩn thận, chu đáo-----------------
- careless adj. /´kɛəlis/ sơ suất, cầu thả-----------------
- carelessly adv. cẩu thả, bất cẩn-----------------
- carpet n. /'kɑ:pit/ tấm thảm, thảm (cỏ)-----------------
- carrot n. /´kærət/ củ cà rốt-----------------
- carry v. /ˈkæri/ mang, vác, khuân chở-----------------
- case n. /keis/ vỏ, ngăn, túi-----------------
- in case (of) nếu......-----------------
- cash n. /kæʃ/ tiền, tiền mặt-----------------
- cast v., n. /kɑ:st/ quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)-----------------
- castle n. /'kɑ:sl/ thành trì, thành quách-----------------
- cat n. /kæt/ con mèo-----------------
- catch v. /kætʃ/ bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy-----------------
- category n. /'kætigəri/ hạng, loại; phạm trù-----------------
- cause n., v. /kɔ:z/ nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên-----------------
- CD n.-----------------
- cease v. /si:s/ dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh-----------------
- ceiling n. /ˈsilɪŋ/ trần nhà-----------------
- celebrate v. /'selibreit/ kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng-----------------
- celebration n. /,seli'breiʃn/ sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng-----------------
- cell n. /sel/ ô, ngăn-----------------
- cellphone (also cellular phone) n. (especially NAmE) điện thoại di động-----------------
- cent n. (abbr. c, ct) /sent/ đồng xu (=1/100 đô la)-----------------
- centimetre (BrE) (NAmE centimeter) n. (abbr. cm) xen ti met-----------------
- central adj. /´sentrəl/ trung tâm, ở giữa, trung ương-----------------
- centre (BrE) (NAmE center) n. /'sentə/ điểm giữa, trung tâm, trung ương-----------------
- century n. /'sentʃuri/ thế kỷ-----------------
- ceremony n. /´seriməni/ nghi thức, nghi lễ-----------------
- certain adj., pron. /'sə:tn/ chắc chắn-----------------
- certainly adv. /´sə:tnli/ chắc chắn, nhất định-----------------
- uncertain adj. /ʌn'sə:tn/ thiếu chính xác, không chắc chắn-----------------
- certificate n. /sə'tifikit/ giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ-----------------
- chain n., v. /tʃeɪn/ dây, xích; xính lại, trói lại-----------------
- chair n. /tʃeə/ ghế-----------------
- chairman, chairwoman n. /'tʃeəmən/ /'tʃeə,wumən/ chủ tịch, chủ tọa-----------------
- challenge n., v. /'tʃælindʤ/ sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách-----------------
- chamber n. /ˈtʃeɪmbər/ buồng, phòng, buồng ngủ-----------------
- chance n. /tʃæns , tʃɑ:ns/ sự may mắn-----------------
- change v., n. /tʃeɪndʒ/ thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi-----------------
- channel n. /'tʃænl/ kênh (TV, radio), eo biển-----------------
- chapter n. /'t∫æptə(r)/ chương (sách)-----------------
- character n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật-----------------
- characteristic adj., n. /¸kærəktə´ristik/ riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm-----------------
- charge n., v. /tʃɑ:dʤ/ nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc-----------------
- in charge of phụ trách-----------------
- charity n. /´tʃæriti/ lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí-----------------
- chart n., v. /tʃa:t/ đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ-----------------
- chase v., n. /tʃeis/ săn bắt; sự săn bắt-----------------
- chat v., n. /tʃæt/ nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu-----------------
- cheap adj. /tʃi:p/ rẻ-----------------
- cheaply adv. rẻ, rẻ tiền-----------------
- cheat v., n. /tʃit/ lừa, lừa đảo; trò lừa đảo, trò gian lận-----------------
- check v., n. /tʃek/ kiểm tra; sự kiểm tra-----------------
- cheek n. /´tʃi:k/ má-----------------
- cheerful adj. /´tʃiəful/ vui mừng, phấn khởi, hồ hởi-----------------
- cheerfully adv. vui vẻ, phấn khởi-----------------
- cheese n. /tʃi:z/ pho mát-----------------
- chemical adj., n. /ˈkɛmɪkəl/ thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất-----------------
- chemist n. /´kemist/ nhà hóa học-----------------
- chemist’s n. (BrE)-----------------
- chemistry n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học-----------------
- cheque n. (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ séc-----------------
- chest n. /tʃest/ tủ, rương, hòm-----------------
- chew v. /tʃu:/ nhai, ngẫm nghĩ-----------------
- chicken n. /ˈtʃɪkin/ gà, gà con, thịt gà
- chief adj., n. /tʃi:f/ trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp
- child n. /tʃaild/ đứa bé, đứa trẻ
- chin n. /tʃin/ cằm
- chip n. /tʃip/ vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ
- chocolate n. /ˈtʃɒklɪt/ sô cô la
- choice n. /tʃɔɪs/ sự lựa chọn
- choose v. /t∫u:z/ chọn, lựa chọn
- chop v. /tʃɔp/ chặt, đốn, chẻ
- church n. /tʃə:tʃ/ nhà thờ
- cigarette n. /¸sigə´ret/ điếu thuốc lá
- cinema n. (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ rạp xi nê, rạp chiếu bóng
- circle n. /'sə:kl/ đường tròn, hình tròn
- circumstance n. /ˈsɜrkəmˌstæns , ˈsɜrkəmˌstəns/ hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
- citizen n. /´sitizən/ người thành thị
- city n. /'si:ti/ thành phố
- civil adj. /'sivl/ (thuộc) công dân
- claim v., n. /kleim/ đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
- clap v., n. /klæp/ vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay
- class n. /klɑ:s/ lớp học
- classic adj., n. /'klæsik/ cổ điển, kinh điển
- classroom n. /'klα:si/ lớp học, phòng học
- clean adj., v. /kli:n/ sạch, sạch sẽ;
- clear adj., v. lau chùi, quét dọn
- clearly adv. /´kliəli/ rõ ràng, sáng sủa
- clerk n. /kla:k/ thư ký, linh mục, mục sư
- clever adj. /'klevə/ lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
- click v., n. /klik/ làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)
- client n. /´klaiənt/ khách hàng
- climate n. /'klaimit/ khí hậu, thời tiết
- climb v. /klaim/ leo, trèo
- climbing n. /´klaimiη/ sự leo trèo
- clock n. /klɔk/ đồng hồ
- close NAmE adj. /klouz/ đóng kín, chật chội, che đậy
- closely adv. /´klousli/ chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
- close NAmE v. đóng, khép, kết thúc, chấm dứt
- closed adj. /klouzd/ bảo thủ, không cởi mở, khép kín
- closet n. (especially NAmE) /'klozit/ buồng, phòng để đồ, phòng kho
- cloth n. /klɔθ/ vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
- clothes n. /klouðz/ quần áo
- clothing n. /´klouðiη/ quần áo, y phục
- cloud n. /klaud/ mây, đám mây
- club n. /´klʌb/ câu lạc bộ; gậy, dùi cui
- centimetre /'senti,mi:tз/ xen ti mét
- coach n. /koʊtʃ/ huấn luyện viên
- coal n. /koul/ than đá
- coast n. /koust/ sự lao dốc; bờ biển
- coat n. /koʊt/ áo choàng
- code n. /koud/ mật mã, luật, điều lệ
- coffee n. /'kɔfi/ cà phê
- coin n. /kɔin/ tiền kim loại
- cold adj., n. /kould/ lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
- coldly adv. /'kouldli/ lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm
- collapse v., n. /kз'læps/ đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ
- colleague n. /ˈkɒlig/ bạn đồng nghiệp
- collect v. /kə´lekt/ sưu tập, tập trung lại
- collection n. /kəˈlɛkʃən/ sự sưu tập, sự tụ họp
- college n. /'kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại học
- colour (BrE) (NAmE color) n., v. /'kʌlə/ màu sắc; tô màu
- coloured (BrE) (NAmE colored) adj. /´kʌləd/ mang màu sắc, có màu sắc
- column n. /'kɔləm/ cột , mục (báo)
- combination n. /,kɔmbi'neiʃn/ sự kết hợp, sự phối hợp
- combine v. /'kɔmbain/ kết hợp, phối hợp
- come v. /kʌm/ đến, tới, đi đến, đi tới
- comedy n. /´kɔmidi/ hài kịch
- comfort n., v. /'kΔmfзt/ sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an
- ủi
- comfortable adj. /'kΔmfзtзbl/ thoải mái, tiện nghi, đầy đủ
- comfortably adv. /´kʌmfətəbli/ dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng
- uncomfortable adj. /ʌη´tkʌmfətəbl/ bất tiện, khó chịu, không thoải mái
- command v., n. /kə'mɑ:nd/ ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền
- chỉ huy
- comment n., v. /ˈkɒment/ lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích,
- dẫn giải
- commercial adj. /kə'mə:ʃl/ buôn bán, thương mại
- commission n., v. /kəˈmɪʃən/ hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy
- thác
- commit v. /kə'mit/ giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù
- commitment n. /kə'mmənt/ sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm
- committee n. /kə'miti/ ủy ban
- common adj. /'kɔmən/ công, công cộng, thông thường, phổ biến
- in common sự chung, của chung
- commonly adv. /´kɔmənli/ thông thường, bình thường
- communicate v. /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc
- communication n. /kə,mju:ni'keiʃn/ sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin
- community n. /kə'mju:niti/ dân chúng, nhân dân
- company n. /´kʌmpəni/ công ty
- compare v. /kəm'peə(r)/ so sánh, đối chiếu
- comparison n. /kəm'pærisn/ sự so sánh
- compete v. /kəm'pi:t/ đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
- competition n. /,kɔmpi'tiʃn/ sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu
- competitive adj. /kəm´petitiv/ cạnh tranh, đua tranh
- complain v. /kəm´plein/ phàn nàn, kêu ca
- complaint n. /kəmˈpleɪnt/ lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện
- complete adj., v. /kəm'pli:t/ hoàn thành, xong;
- completely adv. /kзm'pli:tli/ hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn
- complex adj. /'kɔmleks/ phức tạp, rắc rối
- complicate v. /'komplikeit/ làm phức tạp, rắc rối
- complicated adj. /'komplikeitid/ phức tạp, rắc rối
- computer n. /kəm'pju:tə/ máy tính
- concentrate v. /'kɔnsentreit/ tập trung
- concentration n. /,kɒnsn'trei∫n/ sự tập trung, nơi tập trung
- concept n. /ˈkɒnsept/ khái niệm
- concern v., n. /kən'sз:n/ liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới
- concerned adj. /kən´sə:nd/ có liên quan, có dính líu
- concerning prep. /kən´sə:niη/ bâng khuâng, ái ngại
- concert n. /kən'sə:t/ buổi hòa nhạc
- conclude v. /kənˈklud/ kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)
- conclusion n. /kənˈkluʒən/ sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
- concrete adj., n. /'kɔnkri:t/ bằng bê tông; bê tông
- condition n. /kən'di∫ən/ điều kiện, tình cảnh, tình thế
- conduct v., n. /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/ điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ
- huy
- conference n. /ˈkɒnfərəns , ˈkɒnfrəns/ hội nghị, sự bàn bạc
- confidence n. /'konfid(ə)ns/ lòng tin tưởng, sự tin cậy
- confident adj. /'kɔnfidənt/ tin tưởng, tin cậy, tự tin
- confidently adv. /'kɔnfidəntli/ tự tin
- confine v. /kən'fain/ giam giữ, hạn chế
- confined adj. /kən'faind/ hạn chế, giới hạn
- confirm v. /kən'fə:m/ xác nhận, chứng thực
- conflict n., v. /v. kənˈflɪkt ; n. ˈkɒnflɪkt/ xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm
- confront v. /kən'frʌnt/ đối mặt, đối diện, đối chiếu
- confuse v. làm lộn xộn, xáo trộn
- confusing adj. /kən'fju:ziη/ khó hiểu, gây bối rối
- confused adj. /kən'fju:zd/ bối rối, lúng túng, ngượng
- confusion n. /kən'fju:ʒn/ sự lộn xộn, sự rối loạn
- congratulations n. /kən,grætju'lei∫n/ sự chúc mừng, khen ngợi; lời chúc mừng, khen
- ngợi (s)
- congress n. /'kɔɳgres/ đại hội, hội nghị, Quốc hội
- connect v. /kə'nekt/ kết nối, nối
- connection n. /kə´nekʃən,/ sự kết nối, sự giao kết
- conscious adj. /ˈkɒnʃəs/ tỉnh táo, có ý thức, biết rõ
- unconscious adj. /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ
- consequence n. /'kɔnsikwəns/ kết quả, hậu quả
- conservative adj. /kən´sə:vətiv/ thận trọng, dè dặt, bảo thủ
- consider v. /kən´sidə/ cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến
- considerable adj. /kən'sidərəbl/ lớn lao, to tát, đáng kể
- considerably adv. /kən'sidərəbly/ đáng kể, lớn lao, nhiều
- consideration n. /kənsidə'reiʃn/ sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm
- consist of v. /kən'sist/ gồm có
- constant adj. /'kɔnstənt/ kiên trì, bền lòng
- constantly adv. /'kɔnstəntli/ kiên định
- construct v. /kən´strʌkt/ xây dựng
- construction n. /kən'strʌkʃn/ sự xây dựng
- consult v. /kən'sʌlt/ tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến
- consumer n. /kən'sju:mə/ người tiêu dùng
- contact n., v. /ˈkɒntækt/ sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc
- contain v. /kən'tein/ bao hàm, chứa đựng, bao gồm
- container n. /kən'teinə/ cái đựng, chứa; công te nơ
- contemporary adj. /kən'tempərəri/ đương thời, đương đại
- content n. /kən'tent/ nội dung, sự hài lòng
- contest n. /kən´test/ cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận, cuộc chiến đấu, chiến tranh
- context n. /'kɔntekst/ văn cảnh, khung cảnh, phạm vi
- continent n. /'kɔntinənt/ lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
- continue v. /kən´tinju:/ tiếp tục, làm tiếp
- continuous adj. /kən'tinjuəs/ liên tục, liên tiếp
- continuously adv. /kən'tinjuəsli/ liên tục, liên tiếp
- contract n., v. /'kɔntrækt/ hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết
- contrast n., v. /kən'træst/ or /'kɔntræst / sự tương phản; làm tương phản, làm trái
- ngược
- contrasting adj. /kən'træsti/ tương phản
- contribute v. /kən'tribju:t/ đóng góp, ghóp phần
- contribution n. /¸kɔntri´bju:ʃən/ sự đóng góp, sự góp phần
- control n., v. s /kən'troul/ sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
- in control (of) trong sự điều khiển của
- under control dưới sự điều khiển của
- controlled adj. /kən'trould/ được điều khiển, được kiểm tra
- uncontrolled adj. /'ʌnkən'trould/ không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn
- chế
- convenient adj. /kən´vi:njənt/ tiện lợi, thuận lợi, thích hợp
- convention n. /kən'ven∫n/ hội nghị, hiệp định, quy ước
- conventional adj. /kən'ven∫ənl/ quy ước
- conversation n. /,kɔnvə'seiʃn/ cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện
- convert v. /kən'və:t/ đổi, biến đổi
- convince v. /kən'vins/ làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy
- cook v., n. /kʊk/ nấu ăn, người nấu ăn
- cooking n. /kʊkiɳ/ sự nấu ăn, cách nấu ăn
- cooker n. (BrE) /´kukə/ lò, bếp, nồi nấu
- cookie n. (especially NAmE) /´kuki/ bánh quy
- cool adj., v. /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,
- cope (with) v. /koup/ đối phó, đương đầu
- copy n., v. /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước
- core n. /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng
- corner n. /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)
- correct adj., v. /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
- correctly adv. /kə´rektli/ đúng, chính xác
- cost n., v. /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả
- cottage n. /'kɔtidʤ/ nhà tranh
- cotton n. /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợi
- cough v., n. /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoa
- coughing n. /´kɔfiη/ ho
- could /kud/ có thể, có khả năng
- council n. /kaunsl/ hội đồng
- count v. /kaunt/ đếm, tính
- counter n. /ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
- country n. /ˈkʌntri/ nước, quốc gia, đất nước
- countryside n./'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôn
- county n. /koun'ti/ hạt, tỉnh
- couple n. /'kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ
- a couple một cặp, một đôi
- courage n. /'kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
- course n. /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
- of course dĩ nhiên
- court n. /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa
- cousin n. /ˈkʌzən/ anh em họ
- cover v., n. /'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
- covered adj. /'kʌvərd/ có mái che, kín đáo
- covering n. /´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc
- cow n. /kaʊ/ con bò cái
- crack n., v. /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
- cracked adj. /krækt/ rạn, nứt
- craft n. /kra:ft/ nghề, nghề thủ công
- crash n., v. /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn
- crazy adj. /'kreizi/ điên, mất trí
- cream n. /kri:m/ kem
- create v. /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nên
- creature n. /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vật
- credit n. /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng
- credit card n. thẻ tín dụng
- crime n. /kraim/ tội, tội ác, tội phạm
- criminal adj., n. /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm
- crisis n. /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
- crisp adj. /krips/ giòn
- criterion n. /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩn
- critical adj. /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính
- criticism n. /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán
- criticize (BrE also -ise) v. /ˈkrɪtəˌsaɪz/ phê bình, phê phán, chỉ trích
- crop n. /krop/ vụ mùa
- cross n., v. /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua
- crowd n. /kraud/ đám đông
- crowded adj. /kraudid/ đông đúc
- crown n. /kraun/ vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất
- crucial adj. /´kru:ʃəl/ quyết định, cốt yếu, chủ yếu
- cruel adj. /'kru:ə(l)/ độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn
- crush v. /krᴧ∫/ ép, vắt, đè nát, đè bẹp
- cry v., n. /krai/ khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
- cultural adj. /ˈkʌltʃərəl/ (thuộc) văn hóa
- culture n. /ˈkʌltʃər/ văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
- cup n. /kʌp/ tách, chén
- cupboard n. /'kʌpbəd/ 1 loại tủ có ngăn
- curb v. /kə:b/ kiềm chế, nén lại, hạn chế
- cure v., n. /kjuə/ chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc
- curious adj. /'kjuəriəs/ ham muốn, tò mò, lạ lùng
- curiously adv. /'kjuəriəsli/ tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ
- curl v., n. /kə:l/ quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn
- curly adj. /´kə:li/ quăn, xoắn
- current adj., n. /'kʌrənt/ hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió)
- currently adv. /'kʌrəntli/ hiện thời, hiện nay
- curtain n. /'kə:tn/ màn (cửa, rạp hát, khói, sương)
- curve n., v. /kə:v/ đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong
- curved adj. /kə:vd/ cong
- custom n. /'kʌstəm/ phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
- customer n. /´kʌstəmə/ khách hàng
- customs n. /´kʌstəmz/ thuế nhập khẩu, hải quan
- cut v., n. /kʌt/ cắt, chặt; sự cắt
- cycle n., v. /'saikl/ chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp
- cycling n. /'saikliŋ/ sự đi xe đạp
- dad n. /dæd/ bố, cha
- daily adj. /'deili/ hàng ngày
- damage n., v. /'dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây
- thiệt hại
- damp adj. /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
- dance n., v. /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
- dancing n. /'dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ
- dancer n. /'dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa
- danger n. /'deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
- dangerous adj. /´deindʒərəs/ nguy hiểm
- dare v. /deər/ dám, dám đương đầu với; thách
- dark adj., n. /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội
- data n. /´deitə/ số liệu, dữ liệu
- date n., v. /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu
- daughter n. /ˈdɔtər/ con gái
- day n. /dei/ ngày, ban ngày
- dead adj. /ded/ chết, tắt
- deaf adj. /def/ điếc, làm thinh, làm ngơ
- deal v., n. /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán
- deal with giải quyết
- dear adj. /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
- death n. /deθ/ sự chết, cái chết
- debate n., v. /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi
- debt n. /det/ nợ
- decade n. /'dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mười
- decay n., v. /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
- December n. (abbr. Dec.) /di'sembə/ tháng mười hai, tháng Chạp
- decide v. /di'said/ quyết định, giải quyết, phân xử
- decision n. /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử
- declare v. /di'kleə/ tuyên bố, công bố
- decline n., v. /di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn
- decorate v. /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí
- decoration n. /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí
- decorative adj. /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
- decrease v., n. / 'di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
- deep adj., adv. /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩn
- deeply adv. /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắc
- defeat v., n. /di'fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy
- vọng..)
- defence (BrE) (NAmE defense) n. /di'fens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở
- defend v. /di'fend/ che chở, bảo vệ, bào chữa
- define v. /di'fain/ định nghĩa
- definite adj. /də'finit/ xác định, định rõ, rõ ràng
- definitely adv. /'definitli/ rạch ròi, dứt khoát
- definition n. /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa
- degree n. /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
- delay n., v. /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ
- deliberate adj. /di'libəreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc
- deliberately adv. /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc
- delicate adj. /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử
- delight n., v. /di'lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say
- mê
- delighted adj. /di'laitid/ vui mừng, hài lòng
- deliver v. /di'livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
- delivery n. /di'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu
- demand n., v. /dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu
- demonstrate v. /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
- dentist n. /'dentist/ nha sĩ
- deny v. /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận
- department n. /di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng
- departure n. /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
- depend (on) v. /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
- deposit n., v. /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc
- depress v. /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm
- depressing adj. /di'presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ
- depressed adj. /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ
- depth n. /depθ/ chiều sâu, độ dày
- derive v. /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ
- (from)
- describe v. /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả
- description n. /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả
- desert n., v. /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
- deserted adj. /di'zз:tid/ hoang vắng, không người ở
- deserve v. /di'zз:v/ đáng, xứng đáng
- design n., v. /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế
- desire n., v. /di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước
- desk n. /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)
- desperate adj. /'despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
- desperately adv. /'despəritli/ liều lĩnh, liều mạng
- despite prep. /dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấp
- destroy v. /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá
- destruction n. /dis'trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt
- detail n. /n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl/ chi tiết
- in detail tường tận, tỉ mỉ
- detailed adj. /'di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
- determination n. /di,tə:mi'neiʃn/ sự xác định, sự định rõ; sự quyết định
- determine v. /di'tз:min/ xác định, định rõ; quyết định
- determined adj. /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được xác định rõ
- develop v. /di'veləp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
- development n. /di’veləpmənt/ sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ
- device n. /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
- devote v. /di'vout/ hiến dâng, dành hết cho
- devoted adj. /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình
- diagram n. /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồ
- diamond n. /´daiəmənd/ kim cương
- diary n. /'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
- dictionary n. /'dikʃənəri/ từ điển
- die v. /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh
- dying adj. /ˈdaɪɪŋ/ sự chết
- diet n. /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
- difference n. /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau
- different adj. /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau
- differently adv. /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau
- difficult adj. /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go
- difficulty n. /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
- dig v. /dɪg/ đào bới, xới
- dinner n. /'dinə/ bữa trưa, chiều
- direct adj., v. /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều
- khiển
- directly adv. /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng
- direction n. /di'rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy
- director n. /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
- dirt n. /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
- dirty adj. /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn
- disabled adj. /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng
- disadvantage n. /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại
- disagree v. /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
- disagreement n. /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
- disappear v. /disə'piə/ biến mất, biến đi
- disappoint v. /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất
- bại
- disappointing adj. /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọng
- disappointed adj. /,disз'pointid/ thất vọng
- disappointment n. /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng
- disapproval n. /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành
- disapprove (of) v. /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê
- disapproving adj. /¸disə´pru:viη/ phản đối
- disaster n. /di'zɑ:stə/ tai họa, thảm họa
- disc (also disk, especially in NAmE) n. /disk/ đĩa
- discipline n. /'disiplin/ kỷ luật
- discount n. /'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
- discover v. /dis'kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra
- discovery n. /dis'kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
- discuss v. /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luận
- discussion n. /dis'kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận
- disease n. /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tật
- disgust v., n. /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
- disgusting adj. /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởm
- disgusted adj. /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ
- dish n. /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn)
- dishonest adj. /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật
- dishonestly adv. /dis'onistli/ bất lương, không lương thiện
- disk n. /disk/ đĩa, đĩa hát
- dislike v., n. /dis'laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét
- dismiss v. /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
- display v., n. /dis'plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày
- dissolve v. /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán
- distance n. /'distəns/ khoảng cách, tầm xa
- distinguish v. /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra
- distribute v. /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
- distribution n. /,distri'bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
- district n. /'distrikt/ huyện, quận
- disturb v. /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
- disturbing adj. /dis´tə:biη/ xáo trộn
- divide v. /di'vaid/ chia, chia ra, phân ra
- division n. /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại
- divorce n., v. /di´vɔ:s/ sự ly dị
- divorced adj. /di'vo:sd/ đã ly dị
- do v., auxiliary v. /du:, du/ làm
- undo v. /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ
- doctor n. (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ
- document n. /'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu
- dog n. /dɔg/ chó
- dollar n. /´dɔlə/ đô la Mỹ
- domestic adj. /də'mestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội
- dominate v. /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế
- door n. /dɔ:/ cửa, cửa ra vào
- dot n. /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môn
- double adj., det., adv., n., v. /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp
- đôi
- doubt n., v. /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực
- down adv., prep. /daun/ xuống
- downstairs adv., adj., n. /'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới
- downwards (also downward especially in NAmE) adv. /´daun¸wədz/ xuống, đi xuống
- downward adj. /´daun¸wəd/ xuống, đi xuống
- dozen n., det. /dʌzn/ tá (12)
- draft n., adj., v. /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế
- drag v. /drӕg/ lôi kéo, kéo lê
- drama n. /drɑː.mə/ kịch, tuồng
- dramatic adj. /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
- dramatically adv. /drə'mætikəli/ đột ngột
- draw v. /dro:/ vẽ, kéo
- drawing n. /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo
- drawer n. /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo
- dream n., v. /dri:m/ giấc mơ, mơ
- dress n., v. /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
- dressed adj. cách ăn mặc
- drink n., v. /driɳk/ đồ uống; uống
- drive v., n. /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
- driving n. /'draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xe
- driver n. /draivə(r)/ người lái xe
- drop v., n. /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)
- drug n. /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy
- drugstore n. (NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
- drum n. /drʌm/ cái trống, tiếng trống
- drunk adj. /drʌŋk/ say rượu
- dry adj., v. /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khô
- due adj. /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng
- due to vì, do, tại, nhờ có
- dull adj. /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần
- dump v., n. /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác
- during prep. /'djuəriɳ/ trong lúc, trong thời gian
- dust n., v. /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi
- duty n. /'dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm
- DVD n.
- each det., pron. /i:tʃ/ mỗi
- each other (also one another) pron. nhau, lẫn nhau
- ear n. /iə/ tai
- early adj., adv. /´ə:li/ sớm
- earn v. /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
- earth n. /ə:θ/ đất, trái đất
- ease n., v. /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
- east n., adj., adv. /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông
- eastern adj. /'i:stən/ đông
- easy adj. /'i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung
- easily adv. /'i:zili/ dễ dàng
- eat v. /i:t/ ăn
- economic adj. /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế
- economy n. /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
- edge n. /edӡ/ lưỡi, cạnh sắc
- edition n. /i'diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bản
- editor n. /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ bút
- educate v. /'edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyện
- educated adj. /'edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạo
- education n. /,edju:'keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)
- effect n. /i'fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
- effective adj. /'ifektiv/ có kết quả, có hiệu lực
- effectively adv. /i'fektivli/ có kết quả, có hiệu lực
- efficient adj. /i'fiʃənt/ có hiệu lực, có hiệu quả
- efficiently adv. /i'fiʃəntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm
- effort n. /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực
- e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example)
- egg n. /eg/ trứng
- either det., pron., adv. /´aiðə/ mỗi, một; cũng phải thế
- elbow n. /elbou/ khuỷu tay
- elderly adj. /´eldəli/ có tuổi, cao tuổi
- elect v. /i´lekt/ bầu, quyết định
- election n. /i´lekʃən/ sự bầu cử, cuộc tuyển cử
- electric adj. /ɪˈlɛktrɪk/ (thuộc) điện, có điện, phát điện
- electrical adj. /i'lektrikəl/ (thuộc) điện
- electricity n. /ilek'trisiti/ điện, điện lực; điện lực học
- electronic adj. /ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk/ (thuộc) điện tử
- elegant adj. /´eligənt/ thanh lịch, tao nhã
- element n. /ˈɛləmənt/ yếu tôd, nguyên tố
- elevator n. (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ máy nâng, thang máy
- else adv. /els/ khác, nữa; nếu không
- elsewhere adv. /¸els´wɛə/ ở một nơi nào khác
- email (also e-mail) n., v. /'imeil/ thư điện tử; gửi thư điện tử
- embarrass v. /im´bærəs/ lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn
- embarrassing adj. /im´bærəsiη/ làm lúng túng, ngăn trở
- embarrassed adj. /im´bærəst/ lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ
- embarrassment n. /im´bærəsmənt/ sự lúng túng, sự bối rối
- emerge v. /i´mə:dʒ/ nổi lên, hiện ra; nổi bật lên
- emergency n. /i'mз:dЗensi/ tình trạng khẩn cấp
- emotion n. /i'moƱʃ(ə)n/ xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm
- emotional adj. /i´mouʃənəl/ cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm
- emotionally adv. /i´mouʃənəli/ xúc động
- emphasis n. /´emfəsis/ sự nhấn mạnh, tầm quan trọng
- emphasize (BrE also -ise) v. /ˈɛmfəˌsaɪz/ nhấn mạnh, làm nổi bật
- empire n. /'empaiə/ đế chế, đế quốc
- employ v. /im'plɔi/ dùng, thuê ai làm gì
- unemployed adj. /¸ʌnim´plɔid/ thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được
- employee n. /¸emplɔi´i:/ người lao động, người làm công
- employer n. /em´plɔiə/ chủ, người sử dụng lao động
- employment n. /im'plɔimənt/ sự thuê mướn
- unemployment n. /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
- empty adj., v. /'empti/ trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn
- enable v. /i'neibl/ làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì
- encounter v., n. /in'kautə/ chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp
- encourage v. /in'kΔridЗ/ động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm can đảm, mạnh dạn
- encouragement n. /in´kʌridʒmənt/ niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can
- đảm
- end n., v. /end/ giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt
- in the end cuối cùng, về sau
- ending n. /´endiη/ sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục
- enemy n. /'enəmi/ kẻ thù, quân địch
- energy n. /ˈɛnərdʒi/ năng lượng, nghị lực, sinh lực
- engage v. /in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ước
- engaged adj. /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người
- engine n. /en'ʤin/ máy, động cơ
- engineer n. /endʒi'niər/ kỹ sư
- engineering n. /,enʤɪ'nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
- enjoy v. /in'dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được
- enjoyable adj. /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú
- enjoyment n. /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởng
- enormous adj. /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ
- enough det., pron., adv. /i'nʌf/ đủ
- enquiry (also inquiry especially in NAmE) n. /in'kwaiəri/ sự điều tra, sự thẩm vấn
- ensure v. /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn
- enter v. /´entə/ đi vào, gia nhập
- entertain v. /,entə'tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
- entertaining adj. /,entə'teiniɳ/ giải trí
- entertainer n. /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi
- entertainment n. /entə'teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi
- enthusiasm n. /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình
- enthusiastic adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình
- entire adj. /in'taiə/ toàn thể, toàn bộ
- entirely adv. /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
- entitle v. /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì
- entrance n. /'entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chức
- entry n. /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)
- envelope n. /'enviloup/ phong bì
- environment n. /in'vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanh
- environmental adj. /in,vairən'mentl/ thuộc về môi trường
- equal adj., n., v. /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng,
- ngang
- equally adv. /'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng
- equipment n. /i'kwipmənt/ trang, thiết bị
- equivalent adj., n. /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương
- error n. /'erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầm
- escape v., n. /is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát
- especially adv. /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất là
- essay n. /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận
- essential adj., n. /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết
- essentially adv. /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bản
- establish v. /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lập
- estate n. /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản
- estimate n., v. /'estimit - 'estimeit/ sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá
- etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vân
- euro n. /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu
- even adv., adj. /'i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng
- evening n. /'i:vniɳ/ buổi chiều, tối
- event n. /i'vent/ sự việc, sự kiện
- eventually adv. /i´ventjuəli/ cuối cùng
- ever adv. /'evə(r)/ từng, từ trước tới giờ
- every det. /'evəri/ mỗi, mọi
- everyone (also everybody) pron. /´evri¸wʌn/ mọi người
- everything pron. /'evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứ
- everywhere adv. /´evri¸weə/ mọi nơi
- evidence n. /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràng
- evil adj., n. /'i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại
- ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài
- exact adj. /ig´zækt/ chính xác, đúng
- exactly adv. /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn
- exaggerate v. /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đại
- exaggerated adj. /ig'zædЗзreit/ cường điệu, phòng đại
- exam n. /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
- examination /ig¸zæmi´neiʃən/ n. sự thi cử, kỳ thi
- examine v. /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)
- example n. /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ
- excellent adj. /ˈeksələnt/ xuất sắc, xuất chúng
- except prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phi
- exception n. /ik'sepʃn/ sự trừ ra, sự loại ra
- exchange v., n. /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi
- in exchange (for) trong việc trao đổi về
- excite v. /ik'sait/ kích thích, kích động
- exciting adj. /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị
- excited adj. /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích động
- excitement n. /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động
- exclude v. /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừ
- excluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ ra
- excuse n., v. /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi
- executive n., adj. /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành
- exercise n., v. /'eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
- exhibit v., n. /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm
- exhibition n. /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày
- exist v. /ig'zist/ tồn tại, sống
- existence n. /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống
- exit n. /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
- expand v. /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra
- expect v. /ik'spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
- expected adj. /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng
- unexpected adj. /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên
- unexpectedly adv. /'Δniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên
- expectation n. /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi
- expense n. /ɪkˈspɛns/ chi phí
- expensive adj. /iks'pensiv/ đắt
- experience n., v. /iks'piəriəns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
- experienced adj. /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm
- experiment n., v. /n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
- expert n., adj. /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
- explain v. /iks'plein/ giải nghĩa, giải thích
- explanation n. /,eksplə'neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thích
- explode v. /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ
- explore v. /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểm
- explosion n. /iks'plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạt
- export v., n. /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu
- expose v. /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bày
- express v., adj. /iks'pres/ diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành
- expression n. /iks'preʃn/ sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt
- extend v. /iks'tend/ giơ, duỗi ra (tay, chân..); kéo dài (thời gian..), dành cho, gửi lời
- extension n. /ɪkstent ʃən/ sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời
- extensive adj. /iks´tensiv/ rộng rãi, bao quát
- extent n. v /ɪkˈstɛnt/ quy mô, phạm vi
- extra adj., n., adv. /'ekstrə/ thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ
- extraordinary adj. /iks'trɔ:dnri/ đặc biệt, lạ thường, khác thường
- extreme adj., n. /iks'tri:m/ vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích
- extremely adv. /iks´tri:mli/ vô cùng, cực độ
- eye n. /ai/ mắt
- face n., v. /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt
- facility n. /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi
- fact n. /fækt/ việc, sự việc, sự kiện
- factor n. /'fæktə / nhân tố
- factory n. /'fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng
- fail v. /feil/ sai, thất bại
- failure n. /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bại
- faint adj. /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớt
- faintly adv. /'feintli/ nhút nhát, yếu ớt
- fair adj. /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợi
- fairly adv. /'feəli/ hợp lý, công bằng
- unfair adj. /ʌn´fɛə/ gian lận, không công bằng; bất lợi
- unfairly adv. /ʌn´fɛəli/ gian lận, không công bằng; bất lợi
- faith n. /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo
- faithful adj. /'feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thực
- faithfully adv. /'feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thực
- yours faithfully (BrE) bạn chân thành
- fall v., n. /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã
- fall over ngã lộn nhào, bị đổ
- false adj. /fo:ls/ sai, nhầm, giả dối
- fame n. /feim/ tên tuổi, danh tiếng
- familiar adj. /fəˈmiliər/ thân thiết, quen thộc
- family n., adj. /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đình
- famous adj. /'feiməs/ nổi tiếng
- fan n. /fæn/ người hâm mộ
- fancy v., adj. /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng
- far adv., adj. /fɑ:/ xa
- further adj. /'fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữa
- farm n. /fa:m/ trang trại
- farming n. /'fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng áng
- farmer n. /'fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trại
- fashion n. /'fæ∫ən/ mốt, thời trang
- fashionable adj. /'fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang
- fast adj., adv. /fa:st/ nhanh
- fasten v. /'fɑ:sn/ buộc, trói
- fat adj., n. /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béo
- father n. /'fɑ:ðə/ cha (bố)
- faucet n. (NAmE) /ˈfɔsɪt/ vòi (ở thùng rượu....)
- fault n. /fɔ:lt/ sự thiết sót, sai sót
- favour (BrE) (NAmE favor) n. /'feivз/ thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố
- in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something )
- favourite (NAmE favorite) adj., n. /'feivзrit/ được ưa thích; người (vật) được ưa thích
- fear n., v. /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
- feather n. /'feðə/ lông chim
- feature n., v. /'fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...
- February n. (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2
- federal adj. /'fedərəl/ liên bang
- fee n. /fi:/ tiền thù lao, học phí
- feed v. /fid/ cho ăn, nuôi
- feel v. /fi:l/ cảm thấy
- feeling n. /'fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác
- fellow n. /'felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chí
- female adj., n. /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cái
- fence n. /fens/ hàng rào
- festival n. /'festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoan
- fetch v. /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ
- fever n. /'fi:və/ cơn sốt, bệnh sốt
- few det., adj., pron. /fju:/ ít,vài; một ít, một vài
- a few một ít, một vài
- field n. /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trường
- fight v., n. /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
- fighting n. /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranh
- figure n., v. /figə(r)/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
- file n. /fail/ hồ sơ, tài liệu
- fill v. /fil/ làm đấy, lấp kín
- film n., v. /film/ phim, được dựng thành phim
- final adj., n. /'fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết
- finally adv. /´fainəli/ cuối cùng, sau cùng
- finance n., v. /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/ tài chính; tài trợ, cấp vốn
- financial adj. /fai'næn∫l/ thuộc (tài chính)
- find v. /faind/ tìm, tìm thấy
- find out sth khám phá, tìm ra
- fine adj. /fain/ tốt, giỏi
- finely adv. /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng
- finger n. /'fiɳgə/ ngón tay
- finish v., n. kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối
- finished adj. /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thành
- fire n., v. /'faiə/ lửa; đốt cháy
- set fire to đốt cháy cái gì
- firm n., adj., adv. /'fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ
- firmly adv. /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyết
- first det., ordinal number, adv., n. /fə:st/ thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu
- tiên, thứ nhất
- at first trực tiếp
- fish n., v. /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá
- fishing n. /´fiʃiη/ sự câu cá, sự đánh cá
- fit v., adj. /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
- fix v. /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang
- fixed adj. đứng yên, bất động
- flag n. /'flæg/ quốc kỳ
- flame n. /fleim/ ngọn lửa
- flash v., n. /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy
- flat adj., n. /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng
- flavour (BrE) (NAmE flavor) n., v. /'fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
- flesh n. /fle∫/ thịt
- flight n. /flait/ sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay
- float v. /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửng
- flood n., v. /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập
- floor n. /flɔ:/ sàn, tầng (nhà)
- flour n. /´flauə/ bột, bột mỳ
- flow n., v. /flow/ sự chảy; chảy
- flower n. /'flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoa
- flu n. /flu:/ bệnh cúm
- fly v., n. /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bay
- flying adj., n. /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bay
- focus v., n. /'foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm (n.bóng)
- fold v., n. /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấp
- folding adj. /´fouldiη/ gấp lại được
- follow v. /'fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theo
- following adj., n., prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo
- food n. /fu:d/ đồ ăn, thức, món ăn
- foot n. /fut/ chân, bàn chân
- football n. /ˈfʊtˌbɔl/ bóng đá
- for prep. /fɔ:,fə/ cho, dành cho...
- force n., v. /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
- forecast n., v. /fɔ:'kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo
- foreign adj. /'fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài
- forest n. /'forist/ rừng
- forever (BrE also for ever) adv. /fə'revə/ mãi mãi
- forget v. /fə'get/ quên
- forgive v. /fərˈgɪv/ tha, tha thứ
- fork n. /fɔrk/ cái nĩa
- form n., v. /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành
- formal adj. /fɔ:ml/ hình thức
- formally adv. /'fo:mзlaiz/ chính thức
- former adj. /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên
- formerly adv. /´fɔ:məli/ trước đây, thuở xưa
- formula n. /'fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thức
- fortune n. /ˈfɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượng
- forward (also forwards) adv. /ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về
- phía trước
- forward adj. /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trước
- found v. /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấy
- foundation n. /faun'dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức
- frame n., v. /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí
- free adj., v., adv. /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
- freely adv. /´fri:li/ tự do, thoải mái
- freedom n. /'fri:dəm/ sự tự do; nền tự do
- freeze v. /fri:z/ đóng băng, đông lạnh
- frozen adj. /frouzn/ lạnh giá
- frequent adj. /ˈfrikwənt/ thường xuyên
- frequently adv. /´fri:kwəntli/ thường xuyên
- fresh adj. /freʃ/ tươi, tươi tắn
- freshly adv. /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắn
- Friday n. (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáu
- fridge n. (BrE) /fridЗ/ tủ lạnh
- friend n. /frend/ người bạn
- make friends (with) kết bạn với
- friendly adj. /´frendli/ thân thiện, thân mật
- unfriendly adj. /ʌn´frendli/ không thân thiện, không có thiện cảm
- friendship n. /'frendʃipn/ tình bạn, tình hữu nghị
- frighten v. /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợ
- frightening adj. /´fraiəniη/ kinh khủng, khủng khiếp
- frightened adj. /'fraitnd/ hoảng sợ, khiếp sợ
- from prep. /frɔm/ frəm/ từ
- front n., adj. /frʌnt/ mặt; đằng trước, về phía trước
- in front (of) ở phía trước
- freeze n., v. /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng
- fruit n. /fru:t/ quả, trái cây
- fry v., n. /frai/ rán, chiên; thịt rán
- fuel n. /ˈfyuəl/ chất đốt, nhiên liệu
- full adj. /ful/ đầy, đầy đủ
- fully adv. /´fuli/ đầy đủ, hoàn toàn
- fun n., adj. /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hước
- make fun of đùa cợt, chế giễu, chế nhạo
- function n., v. /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy (máy)
- fund n., v. /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ
- fundamental adj. /,fʌndə'mentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếu
- funeral n. /ˈfju:nərəl/ lễ tang, đám tang
- funny adj. /´fʌni/ buồn cười, khôi hài
- fur n. /fə:/ bộ da lông thú
- furniture n. /'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)
- further, furthest cấp so sánh của far
- future n., adj. /'fju:tʃə/ tương lai
- gain v., n. /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới
- gallon n. /'gælən/ Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ
- gamble v., n. /'gæmbl/ đánh bạc; cuộc đánh bạc
- gambling n. /'gæmbliɳ/ trò cờ bạc
- game n. /geim/ trò chơi
- gap n. /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống
- garage n. /´gæra:ʒ/ nhà để ô tô
- garbage n. (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/ lòng, ruột (thú)
- garden n. /'gɑ:dn/ vườn
- gas n. /gæs/ khí, hơi đốt
- gasoline n. (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xăng
- gate n. /geit/ cổng
- gather v. /'gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thập
- gear n. /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ
- general adj. /'ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tổng
- generally adv. /'dʒenərəli/ nói chung, đại thể
- in general nói chung, đại khái
- generate v. /'dʒenəreit/ sinh, đẻ ra
- generation n. /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời
- generous adj. /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
- generously adv. /'dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phóng
- gentle adj. /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
- gently adv. /'dʤentli/ nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
- gentleman n. /ˈdʒɛntlmən/ người quý phái, người thượng lưu
- genuine adj. /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thực
- genuinely adv. /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thật
- geography n. /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý
- get v. /get/ được, có được
- get on leo, trèo lên
- get off ra khỏi, thoát khỏi
- giant n., adj. /ˈdʒaiənt/ người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường
- gift n. /gift/ quà tặng
- girl n. /g3:l/ con gái
- girlfriend n. /'gз:lfrend/ bạn gái, người yêu
- give v. /giv/ cho, biếu, tặng
- give sth away cho, phát
- give sth out chia, phân phối
- give (sth) up bỏ, từ bỏ
- glad adj. /glæd/ vui lòng, sung sướng
- glass n. /glɑ:s/ kính, thủy tinh, cái cốc, ly
- glasses n. kính đeo mắt
- global adj. v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
- glove n. /glʌv/ bao tay, găng tay
- glue n., v. /glu:/ keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ
- gram n. /'græm/ đậu xanh
- go v. /gou/ đi
- go down đi xuống
- go up đi lên
- be going to sắp sửa, có ý định
- goal n. /goƱl/
- god n. /gɒd/ thần, Chúa
- gold n., adj. /goʊld/ vàng; bằng vàng
- good adj., n. /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
- good at tiến bộ ở
- good for có lợi cho
- goodbye exclamation, n. /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệt
- goods n. /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóa
- govern v. /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyền
- government n. /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ, nội các; sự cai trị
- governor n. /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị
- grab v. /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấy
- grade n., v. /greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp loại
- gradual adj. /´grædjuəl/ dần dần, từng bước một
- gradually adv. /'grædzuəli/ dần dần, từ từ
- grain n. /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
- gram (BrE also gramme) n. (abbr. g, gm) /'græm/ ngữ pháp
- grammar n. /ˈgræmər/ văn phạm
- grand adj. /grænd/ rộng lớn, vĩ đại
- grandchild n. /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà)
- granddaughter n. /'græn,do:tз/ cháu gái
- grandfather n. /´græn¸fa:ðə/ ông
- grandmother n. /'græn,mʌðə/ bà
- grandparent n. /´græn¸pɛərənts/ ông bà
- grandson n. /´grænsʌn/ cháu trai
- grant v., n. /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp
- grass n. /grɑ:s/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
- grateful adj. /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
- grave n., adj. /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng
- gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc)
- grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)
- great adj. /greɪt/ to, lớn, vĩ đại
- greatly adv. /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cả
- green adj., n. /grin/ xanh lá cây
- grey (BrE) (NAmE usually gray) adj., n.
- grocery (NAmE usually grocery store) n. /´grousəri/ cửa hàng tạp phẩm
- groceries n. /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóa
- ground n. /graund/ mặt đất, đất, bãi đất
- group n. /gru:p/ nhóm
- grow v. /grou/ mọc, mọc lên
- grow up lớn lên, trưởng thành
- growth n. /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển
- guarantee n., v. /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm
- guard n., v. /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ
- guess v., n. /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
- guest n. /gest/ khách, khách mời
- guide n., v. /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
- guilty adj. /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi
- gun n. /gʌn/ súng
- guy n. /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã
- habit n. /´hæbit/ thói quen, tập quán
- hair n. /heə/ tóc
- hairdresser n. /'heədresə/ thợ làm tóc
- half n., det., pron., adv. /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
- hall n. /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
- hammer n. /'hæmə/ búa
- hand n., v. /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
- handle v., n. /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai
- hang v. /hæŋ/ treo, mắc
- happen v. /'hæpən/ xảy ra, xảy đến
- happiness n. /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúc
- unhappiness n. /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh
- happy adj. /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc
- happily adv. /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúc
- unhappy adj. /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổ
- hard adj., adv. /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực
- hardly adv. /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn
- harm n., v. /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại
- harmful adj. /´ha:mful/ gây tai hại, có hại
- harmless adj. /´ha:mlis/ không có hại
- hat n. /hæt/ cái mũ
- hate v., n. /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hận
- hatred n. /'heitrid/ lòng căm thì, sự căm ghét
- have v., auxiliary v. /hæv, həv/ có
- have to modal v. phải (bắt buộc, có bổn phận phải)
- he pron. /hi:/ nó, anh ấy, ông ấy
- head n., v. /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu
- headache n. /'hedeik/ chứng nhức đầu
- heal v. /hi:l/ chữa khỏi, làm lành
- health n. /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh
- healthy adj. /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh
- hear v. /hiə/ nghe
- hearing n. /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giác
- heart n. /hɑ:t/ tim, trái tim
- heat n., v. /hi:t/ hơi nóng, sức nóng
- heating n. /'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóng
- heaven n. /ˈhɛvən/ thiên đường
- heavy adj. /'hevi/ nặng, nặng nề
- heavily adv. /´hevili/ nặng, nặng nề
- heel n. /hi:l/ gót chân
- height n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
- hell n. /hel/ địa ngục
- hello exclamation, n. /hз'lou/ chào, xin chào; lời chào
- help v., n. /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ
- helpful adj. /´helpful/ có ích; giúp đỡ
- hence adv. /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế
- her pron., det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
- hers pron. /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy
- here adv. /hiə/ đây, ở đây
- hero n. /'hiərou/ người anh hùng
- herself pron. /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta
- hesitate v. /'heziteit/ ngập ngừng, do dự
- hi exclamation /hai/ xin chào
- hide v. /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu
- high adj., adv. /hai/ cao, ở mức độ cao
- highly adv. /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao
- highlight v., n. /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất
- highway n. (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ
- hill n. /hil/ đồi
- him pron. /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy
- himself pron. /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
- hip n. /hip/ hông
- hire v., n. /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê
- his det., pron. /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn,
- cái của ông ấy, cái của anh ấy
- historical adj. /his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sử
- history n. /´histəri/ lịch sử, sử học
- hit v., n. /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
- hobby n. /'hɒbi/ sở thích riêng
- hold v., n. /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
- hole n. /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang
- holiday n. /'hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉ
- hollow adj. /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng
- holy adj. /ˈhoʊli/ linh thiêng; sùng đạo
- home n., adv.. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình
- homework n. /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà
- honest adj. /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật
- honestly adv. /'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thật
- honour (BrE) (NAmE honor) n. /'onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọng
- in honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với
- hook n. /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu
- hope v., n. /houp/ hy vọng; nguồn hy vọng
- horizontal adj. /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục
- hoành)
- horn n. /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...)
- horror n. /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợn
- horse n. /hɔrs/ ngựa
- hospital n. /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương
- host n., v. /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)
- hot adj. /hɒt/ nóng, nóng bức
- hotel n. /hou´tel/ khách sạn
- hour n. /'auз/ giờ
- house n. /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhà
- housing n. /´hauziη/ nơi ăn chốn ở
- household n., adj. /´haushould/ hộ, gia đình; (thuộc) gia đình
- how adv. /hau/ thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
- however adv. /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào
- huge adj. /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ
- human adj., n. /'hju:mən/ (thuộc) con người, loài người
- humorous adj. /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh
- humour (BrE) (NAmE humor) n. /´hju:mə/ sự hài hước, sự hóm hỉnh
- hungry adj. /'hΔŋgri/ đó
- hunt v. /hʌnt/ săn, đi săn
- hunting n. /'hʌntiɳ/ sự đi săn
- hurry v., n. /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút
- in a hurry vội vàng, hối hả, gấp rút
- hurt v. /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hại
- husband n. /´hʌzbənd/ người chồng
- ice n. /ais/ băng, nước đá
- ice cream n. kem
- idea n. /ai'diз/ ý tưởng, quan niệm
- ideal adj., n. /aɪˈdiəl, aɪˈdil/ (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng
- ideally adv. /aɪˈdiəli/ lý tưởng, đúng như lý tưởng
- identify v. /ai'dentifai/ nhận biết, nhận ra, nhận dạng
- identity n. /aɪˈdɛntɪti/ cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt
- i.e. abbr. nghĩa là, tức là ( Id est)
- if conj. /if/ nếu, nếu như
- ignore v. /ig'no:(r)/ phớt lờ, tỏ ra không biết đến
- ill adj. (especially BrE) /il/ ốm
- illegal adj. /i´li:gl/ trái luật, bất hợp pháp
- illegally adv. /i´li:gəli/ trái luật, bất hợp pháp
- illness n. /´ilnis/ sự đau yếu, ốm, bệnh tật
- illustrate v. /´ilə¸streit/ minh họa, làm rõ ý
- image n. /´imidʒ/ ảnh, hình ảnh
- imaginary adj. /i´mædʒinəri/ tưởng tượng, ảo
- imagination n. /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
- imagine v. /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
- immediate adj. /i'mi:djət/ lập tức, tức thì
- immediately adv. /i'mi:djətli/ ngay lập tức
- immoral adj. /i´mɔrəl/ trái đạo đức, luân lý; xấu xa
- impact n. /ˈɪmpækt/ sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng
- impatient adj. /im'peiʃən/ thiếu kiên nhẫn, nóng vội
- impatiently adv. /im'pei∫зns/ nóng lòng, sốt ruột
- implication n. /¸impli´keiʃən/ sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý
- imply v. /im'plai/ ngụ ý, bao hàm
- import n., v. import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu
- importance n. /im'pɔ:təns/ sự quan trọng, tầm quan trọng
- important adj. /im'pɔ:tənt/ quan trọng, hệ trọng
- importantly adv. /im'pɔ:təntli/ quan trọng, trọng yếu
- unimportant adj. /¸ʌnim´pɔ:tənt/ khônh quan trọng, không trọng đại
- impose v. /im'pouz/ đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng
- impossible adj. /im'pɔsəbl/ không thể làm được, không thể xảy ra
- impress v. /im'pres/ ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động
- impressed adj. được ghi, khắc, in sâu vào
- impression n. /ɪmˈprɛʃən/ ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu
- impressive adj. /im'presiv/ gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ
- improve v. /im'pru:v/ cải thiện, cái tiến, mở mang
- improvement n. /im'pru:vmənt/ sự cái thiện, sự cải tiến, sự mở mang
- in prep., adv. /in/ ở, tại, trong; vào
- inability n. /¸inə´biliti/ sự bất lực, bất tài
- inch n. /intʃ/ insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
- incident n. /´insidənt/ việc xảy ra, việc có liên quan
- include v. /in'klu:d/ bao gồm, tính cả
- including prep. /in´klu:diη/ bao gồm, kể cả
- income n. /'inkəm/ lợi tức, thu nhập
- increase v., n. /in'kri:s/or/'inkri:s/ tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm
- increasingly adv. /in´kri:siηli/ tăng thêm
- indeed adv. /ɪnˈdid/ thật vậy, quả thật
- independence n. /,indi'pendəns/ sự độc lập, nền độc lập
- independent adj. /,indi'pendənt/ độc lập
- independently adv. /,indi'pendзntli/ độc lập
- index n. /'indeks/ chỉ số, sự biểu thị
- indicate v. /´indikeit/ chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
- indication n. /,indi'kei∫n/ sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
- indirect adj. /¸indi´rekt/ gián tiếp
- indirectly adv. /,indi'rektli/ gián tiếp
- individual adj., n. /indivídʤuəl/ riêng, riêng biệt; cá nhân
- indoors adv. /¸in´dɔ:z/ ở trong nhà
- indoor adj. /´in¸dɔ:/ trong nhà
- industrial adj. /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
- industry n. /'indəstri/ công nghiệp, kỹ nghệ
- inevitable adj. /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy,
- nghe
- inevitably adv. /in’evitəbli/ chắc chắn
- infect v. /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
- infected adj. bị nhiễm, bị đầu độc
- infection n. /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc
- infectious adj. /in´fekʃəs/ lây, nhiễm
- influence n., v. /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động
- inform v. /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức
- informal adj. /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thức
- information n. /,infə'meinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến thức
- ingredient n. /in'gri:diənt/ phần hợp thành, thành phần
- initial adj., n. /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)
- initially adv. /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầu
- initiative n. /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầu
- injure v. /in'dӡə(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
- injured adj. /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm
- injury n. /'indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
- ink n. /iηk/ mực
- inner adj. /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận
- innocent adj. /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ
- (enquiry n. /in'kwaiəri/ sự điều tra, sự thẩm vấn)
- insect n. /'insekt/ sâu bọ, côn trùng
- insert v. /'insə:t/ chèn vào, lồng vào
- inside prep., adv., n., adj. /'in'said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ
- insist (on) v. /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng
- install v. /in'stɔ:l/ đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)
- instance n. /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt
- for instance ví dụ chẳng hạn
- instead adv. /in'sted/ để thay thế
- instead of thay cho
- institute n. /ˈ´institju:t/ viện, học viện
- institution n. /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/ sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
- instruction n. /ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấp
- instrument n. /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khí
- insult v., n. /'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục
- insulting adj. /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhục
- insurance n. /in'ʃuərəns/ sự bảo hiểm
- intelligence n. /in'telidʒəns/ sự hiểu biết, trí thông minh
- intelligent adj. /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí
- intend v. /in'tend/ ý định, có ý định
- intended adj. /in´tendid/ có ý định, có dụng ý
- intention n. /in'tenʃn/ ý định, mục đích
- interest n., v. /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm,
- làm chú ý
- interesting adj. /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý
- interested adj. có thích thú, có quan tâm, có chú ý
- interior n., adj. /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong
- internal adj. /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa
- international adj. /intə'næʃən(ə)l/ quốc tế
- internet n. /'intə,net/ liên mạng
- interpret v. /in'tз:prit/ giải thích
- interpretation n. /in,tə:pri'teiʃn/ sự giải thích
- interrupt v. /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời
- interruption n. /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời
- interval n. /ˈɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cách
- interview n., v. /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
- into prep. /'intu/ or /'intə/ vào, vào trong
- introduce v. /'intrədju:s/ giới thiệu
- introduction n. /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệu
- invent v. /in'vent/ phát minh, sáng chế
- invention n. /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chế
- invest v. /in'vest/ đầu tư
- investigate v. /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứu
- investigation n. /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu
- investment n. /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư
- invitation n. /,invi'teiʃn/ lời mời, sự mời
- invite v. /in'vait / mời
- involve v. /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
- involved in để hết tâm trí vào
- involvement n. /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào
- iron n., v. /aɪən / sắt; bọc sắt
- irritate v. /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức
- irritating adj. /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức
- irritated adj. /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết
- -ish suffix
- island n. /´ailənd/ hòn đảo
- issue n., v. /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra
- it pron., det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đó
- its det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật
- đó
- item n. /'aitəm/ tin tức; khoản.., món..., tiết mục
- itself pron. /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó
- jacket n. /'dʤækit/ áo vét
- jam n. /dʒæm/ mứt
- January n. (abbr. Jan.) /'ʤænjuəri/ tháng giêng
- jealous adj. /'ʤeləs/ ghen,, ghen tị
- jeans n. /dЗeins/ quần bò, quần zin
- jelly n. /´dʒeli/ thạch
- jewellery (BrE) (NAmE jewelry) n. /'dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn
- job n. /dʒɔb/ việc, việc làm
- join v. /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
- joint adj., n. /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối
- jointly adv. /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung
- joke n., v. /dʒouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt
- journalist n. /´dʒə:nəlist/ nhà báo
- journey n. /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi
- joy n. /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng
- judge n., v. /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán
- judgement (also judgment especially in NAmE) n. /'dʤʌdʤmənt/ sự xét xử
- juice n. /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)
- July n. (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7
- jump v., n. /dʒʌmp/ nhảy; sự nhảy, bước nhảy
- June n. (abbr. Jun.) /dЗu:n/ tháng 6
- junior adj., n. /´dʒu:niə/ trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn
- just adv. /dʤʌst/ đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ
- justice n. /'dʤʌstis/ sự công bằng
- justify v. /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ
- justified adj. /'dʒʌstɪfaɪd/ hợp lý, được chứng minh là đúng
- keen adj. /ki:n/ sắc, bén
- keen on say mê, ưa thích
- keep v. /ki:p/ giữ, giữ lại
- key n., adj. /ki:/ chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
- keyboard n. /'ki:bɔ:d/ bàn phím
- kick v., n. /kick/ đá; cú đá
- kid n. /kid/ con dê non
- kill v. /kil/ giết, tiêu diệt
- killing n. /´kiliη/ sự giết chóc, sự tàn sát
- kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) n. (abbr. kg) /´kilou¸græm/ Kilôgam
- kilometre (BrE) (NAmE kilometer) n. (abbr. k, km) /´kilə¸mi:tə/ Kilômet
- kind n., adj. /kaind/ loại, giống; tử tế, có lòng tốt
- kindly adv. /´kaindli/ tử tế, tốt bụng
- unkind adj. /ʌn´kaind/ độc ác, tàn nhẫn
- kindness n. /'kaindnis/ sự tử tế, lòng tốt
- king n. /kiɳ/ vua, quốc vương
- kiss v., n. /kis/ hôn, cái hôn
- kitchen n. /´kitʃin/ bếp
- kilometre n. /´kilə¸mi:tə/ Kilômet
- knee n. /ni:/ đầu gối
- knife n. /naif/ con dao
- knit v. /nit/ đan, thêu
- knitted adj. /nitid/ được đan, được thêu
- knitting n. /´nitiη/ việc đan; hàng dệt kim
- knock v., n. /nɔk/ đánh, đập; cú đánh
- knot n. /nɔt/ cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm
- know v. /nou/ biết
- unknown adj. /'ʌn'noun/ không biết
- well known adj. /´wel´noun/ nổi tiếng, được nhiều người biết đến
- knowledge n. /'nɒliʤ/ sự hiểu biết, tri thức
- litre n. /´li:tə/ lít
- label n., v. /leibl/ nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
- laboratory, lab n. /ˈlæbrəˌtɔri/ phòng thí nghiệm
- labour (BrE) (NAmE labor) n. /'leibз/ lao động; công việc
- lack n., v. /læk/ sự thiếu; thiếu
- lacking adj. /'lækiη/ ngu đần, ngây ngô
- lady n. /ˈleɪdi/ người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
- lake n. /leik/ hồ
- lamp n. /læmp/ đèn
- land n., v. /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai
- landscape n. /'lændskeip/ phong cảnh
- lane n. /lein/ đường nhỏ (làng, hẻm phố)
- language n. /ˈlæŋgwɪdʒ/ ngôn ngữ
- large adj. /la:dʒ/ rộng, lớn, to
- largely adv. /´la:dʒli/ phong phú, ở mức độ lớn
- last det., adv., n., v. /lɑ:st/ lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết;
- kéo dài
- late adj., adv. /leit/ trễ, muộn
- later adv., adj. /leɪtə(r)/ chậm hơn
- latest adj., n. /leitist/ muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
- latter adj., n. /´lætə/ sau cùng, gần đây, mới đây
- laugh v., n. /lɑ:f/ cười; tiếng cười
- launch v., n. /lɔ:ntʃ/ hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm
- law n. /lo:/ luật
- lawyer n. /ˈlɔyər , ˈlɔɪər/ luật sư
- lay v. /lei/ xếp, đặt, bố trí
- layer n. /'leiə/ lớp
- lazy adj. /'leizi/ lười biếng
- lead /li:d/ v., n. lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
- leading adj. /´li:diη/ lãnh đạo, dẫn đầu
- leader n. /´li:də/ người lãnh đạo, lãnh tụ
- leaf n. /li:f/ lá cây, lá (vàng...)
- league n. /li:g/ liên minh, liên hoàn
- lean v. /li:n/ nghiêng, dựa, ỷ vào
- learn v. / lə:n/ học, nghiên cứu
- least det., pron., adv. /li:st/ tối thiểu; ít nhất
- at least ít ra, ít nhất, chí ít
- leather n. /'leðə/ da thuộc
- leave v. /li:v/ bỏ đi, rời đi, để lại
- leave out bỏ quên, bỏ sót
- lecture n. /'lekt∫ə(r)/ bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
- left adj., adv., n. /left/ bên trái; về phía trái
- leg n. /´leg/ chân (người, thú, bàn...)
- legal adj. /ˈligəl/ hợp pháp
- legally adv. /'li:gзlizm/ hợp pháp
- lemon n. /´lemən/ quả chanh
- lend v. /lend/ cho vay, cho mượn
- length n. /leɳθ/ chiều dài, độ dài
- less det., pron., adv. /les/ nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
- lesson n. /'lesn/ bài học
- let v. /lεt/ cho phép, để cho
- letter n. /'letə/ thư; chữ cái, mẫu tự
- level n., adj. /'levl/ trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
- library n. /'laibrəri/ thư viện
- licence (BrE) (NAmE license) n. /ˈlaɪsəns/ bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho
- phép
- license v. /'laisзns/ cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
- lid n. /lid/ nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)
- lie v., n. /lai/ nói dối; lời nói dối, sự dối trá
- life n. /laif/ đời, sự sống
- lift v., n. /lift/ giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
- light n., adj., v. /lait/ ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
- lightly adv. /´laitli/ nhẹ nhàng
- like prep., v., conj. /laik/ giống như; thích; như
- unlike prep., adj. /ʌn´laik/ khác, không giống
- likely adj., adv. /´laikli/ có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy
- unlikely adj. /ʌnˈlaɪkli/ không thể xảy ra, không chắc xảy ra
- limit n., v. /'limit/ giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế
- limited adj. /ˈlɪmɪtɪd/ hạn chế, có giới hạn
- line n. /lain/ dây, đường, tuyến
- link n., v. /lɪɳk/ mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
- lip n. /lip/ môi
- liquid n., adj. /'likwid/ chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
- list n., v. /list/ danh sách; ghi vào danh sách
- listen (to) v. /'lisn/ nghe, lắng nghe
- literature n. /ˈlɪtərətʃər/ văn chương, văn học
- litre (BrE) (NAmE liter) n. (abbr. l) /´li:tə/ lít
- little adj., det., pron., adv. /'lit(ə)l/ nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
- a little det., pron. nhỏ, một ít
- live adj., adv. /liv/ sống, hoạt động
- live v. /liv/ sống
- living adj. /'liviŋ/ sống, đang sống
- lively adj. /'laivli/ sống, sinh động
- load n., v. /loud/ gánh nặng, vật nặng; chất, chở
- unload v. /ʌn´loud/ cất gánh nặng, dỡ hàng
- loan n. /ləʊn/ sự vay mượn
- local adj. /'ləʊk(ə)l/ địa phương, bộ phận, cục bộ
- locally adv. /ˈloʊkəli/ có tính chất địa phương, cục bộ
- locate v. /loʊˈkeɪt/ xác định vị trí, định vị
- located adj. /loʊˈkeɪtid/ định vị
- location n. /louk´eiʃən/ vị trí, sự định vị
- lock v., n. /lɔk/ khóa; khóa
- logic n. /'lɔdʤik/ lô gic
- logical adj. /'lɔdʤikəl/ hợp lý, hợp logic
- lonely adj. /´lounli/ cô đơn, bơ vơ
- long adj., adv. /lɔɳ/ dài, xa; lâu
- look v., n. /luk/ nhìn; cái nhìn
- look after (especially BrE) trông nom, chăm sóc
- look at nhìn, ngắm, xem
- look for tìm kiếm
- look forward to mong đợi cách hân hoan
- loose adj. /lu:s/ lỏng, không chặt
- loosely adv. /´lu:sli/ lỏng lẻo
- lord n. /lɔrd/ Chúa, vua
- lorry n. (BrE) /´lɔ:ri/ xe tải
- lose v. /lu:z/ mất, thua, lạc
- lost adj. /lost/ thua, mất
- loss n. /lɔs , lɒs/ sự mất, sự thua
- lot: a lot (of) (also lots (of)) pron., det., adv. /lɒt/ số lượng lớn; rất nhiều
- loud adj., adv. /laud/ to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
- loudly adv. /'laudili/ ầm ĩ, inh ỏi
- love n., v. /lʌv/ tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
- lovely adj. /ˈlʌvli/ đẹp, xinh xắn, có duyên
- lover n. /´lʌvə/ người yêu, người tình
- low adj., adv. /lou/ thấp, bé, lùn
- loyal adj. /'lɔiəl/ trung thành, trung kiên
- luck n. /lʌk/ may mắn, vận may
- lucky adj. /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
- unlucky adj. /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnh
- luggage n. (especially BrE) /'lʌgiʤ/ hành lý
- lump n. /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướu
- lunch n. /lʌntʃ/ bữa ăn trưa
- lung n. /lʌη/ phổi
- machine n. /mə'ʃi:n/ máy, máy móc
- machinery n. /mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bị
- mad adj. /mæd/ điên, mất trí; bực điên người
- magazine n. /,mægə'zi:n/ tạp chí
- magic n., adj. /'mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật
- mail n., v. /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện
- main adj. /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
- mainly adv. /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớn
- maintain v. /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệ
- major adj. /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
- majority n. /mə'dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thế
- make v., n. /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạo
- make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành
- make-up n. /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấn
- male adj., n. /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
- mall n. (especially NAmE) /mɔ:l/ búa
- man n. /mæn/ con người; đàn ông
- manage v. /'mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiển
- management n. /'mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển
- manager n. /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốc
- manner n. /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
- manufacture v., n. /,mænju'fæktʃə/
- manufacturing n. /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế tạo
- manufacturer n. /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người sản xuất
- many det., pron. /'meni/ nhiều
- map n. /mæp/ bản đồ
- March n. (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba
- march v., n. diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành
- mark n., v. /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
- market n. /'mɑ:kit/ chợ, thị trường
- marketing n. /'mα:kitiη/ ma-kết-tinh
- marriage n. /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
- marry v. /'mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng)
- married adj. /´mærid/ cưới, kết hôn
- mass n., adj. /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
- massive adj. /'mæsiv/ to lớn, đồ sộ
- master n. /'mɑ:stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
- match n., v. /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
- matching adj. /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấu
- mate n., v. /meit/ bạn, bạn nghề; giao phối
- material n., adj. /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
- mathematics (also maths BrE, math NAmE) n. /,mæθi'mætiks/ toán học, môn toán
- matter n., v. /'mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
- maximum adj., n. /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ
- may modal v. /mei/ có thể, có lẽ
- May n. /mei/ tháng 5
- maybe adv. /´mei¸bi:/ có thể, có lẽ
- mayor n. /mɛə/ thị trưởng
- me pron. /mi:/ tôi, tao, tớ
- meal n. /mi:l/ bữa ăn
- mean v. /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là
- meaning n. /'mi:niɳ/ ý, ý nghĩa
- means n. /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiện
- by means of bằng phương tiện
- meanwhile adv. /miːn.waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấy
- measure v., n. /'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường
- measurement n. /'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đo
- meat n. /mi:t/ thịt
- media n. /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng
- medical adj. /'medikə/ (thuộc) y học
- medicine n. /'medisn/ y học, y khoa; thuốc
- medium adj., n. /'mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới
- meet v. /mi:t/ gặp, gặp gỡ
- meeting n. /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
- melt v. /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
- member n. /'membə/ thành viên, hội viên
- membership n. /'membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội viên
- memory n. /'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm
- in memory of sự tưởng nhớ
- mental adj. /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
- mentally adv. /´mentəli/ về mặt tinh thần
- mention v. /'menʃn/ kể ra, nói đến, đề cập
- menu n. /'menju/ thực đơn
- mere adj. /miə/ chỉ là
- merely adv. /'miəli/ chỉ, đơn thuần
- mess n. /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu
- message n. /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp
- metal n. /'metl/ kim loại
- method n. /'meθəd/ phương pháp, cách thức
- metre (BrE) (NAmE meter) n. /´mi:tə/ mét
- mid- combining form tiền tố: một nửa
- midday n. /´mid´dei/ trưa, buổi trưa
- middle n., adj. /'midl/ giữa, ở giữa
- midnight n. /'midnait/ nửa đêm, 12h đêm
- might modal v. /mait/ qk. may có thể, có lẽ
- mild adj. /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa
- mile n. /mail/ dặm (đo lường)
- military adj. /'militəri/ (thuộc) quân đội, quân sự
- milk n. /milk/ sữa
- milligram (BrE also milligramme) n. (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gam
- millimetre (NAmE millimeter) n. (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-met
- mind n., v. /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm
- mine pron., n. của tôi
- mineral n., adj. /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/ công nhân, thợ mỏ; khoáng
- minimum adj., n. /'miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu
- minister n. /´ministə/ bộ trưởng
- ministry n. /´ministri/ bộ
- minor adj. /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng
- minority n. /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số
- minute n. /'minit/ phút
- mirror n. /ˈmɪrər/ gương
- miss v., n. /mis/ lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng
- Miss n. /mis/ cô gái, thiếu nữ
- missing adj. /´misiη/ vắng, thiếu, thất lạc
- mistake n., v. /mis'teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm
- mistaken adj. /mis´teiken/ sai lầm, hiểu lầm
- mix v., n. /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn
- mixed adj. /mikst/ lẫn lộn, pha trộn
- mixture n. /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợp
- mobile adj. /'məʊbail; 'məʊbi:l/ chuyển động, di động
- mobile phone (also mobile) n. (BrE) điện thoại đi động
- model n. /ˈmɒdl/ mẫu, kiểu mẫu
- modern adj. /'mɔdən/ hiện đại, tân tiến
- mum n. /mʌm/ mẹ
- moment n. /'məum(ə)nt/ chốc, lát
- Monday n. (abbr. Mon.) /'mʌndi/ thứ 2
- money n. /'mʌni/ tiền
- monitor n., v. /'mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát
- month n. /mʌnθ/ tháng
- mood n. /mu:d/ lối, thức, điệu
- moon n. /mu:n/ mặt trăng
- moral adj. /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
- morally adv. có đạo đức
- more det., pron., adv. /mɔ:/ hơn, nhiều hơn
- moreover adv. /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lại
- morning n. /'mɔ:niɳ/ buổi sáng
- most det., pron., adv. /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
- mostly adv. /´moustli/ hầu hết, chủ yếu là
- mother n. /'mΔðз/ mẹ
- motion n. /´mouʃən/ sự chuyển động, sụ di động
- motor n. /´moutə/ động cơ mô tô
- motorcycle (BrE also motorbike) n. /'moutə,saikl/ xe mô tô
- mount v., n. /maunt/ leo, trèo; núi
- mountain n. /ˈmaʊntən/ núi
- mouse n. /maus - mauz/ chuột
- mouth n. /mauθ - mauð/ miệng
- move v., n. /mu:v/ di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động
- moving adj. /'mu:viɳ/ động, hoạt động
- movement n. /'mu:vmənt/ sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác
- movie n. (especially NAmE) /´mu:vi/ phim xi nê
- movie theater n. (NAmE) rạp chiếu phim
- Mr (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr.
- Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr.
- Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr.
- much det., pron., adv. /mʌtʃ/ nhiều, lắm
- mud n. /mʌd/ bùn
- multiply v. /'mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
- mum (BrE) (NAmE mom) n. /mʌm/ mẹ
- murder n., v. /'mə:də/ tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát
- muscle n. /'mʌsl/ cơ, bắp thịt
- museum n. /mju:´ziəm/ bảo tàng
- music n. /'mju:zik/ nhạc, âm nhạc
- musical adj. /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái
- musician n. /mju:'ziʃn/ nhạc sĩ
- must modal v. /mʌst/ phải, cần, nên làm
- my det. /mai/ của tôi
- myself pron. /mai'self/ tự tôi, chính tôi
- mysterious adj. /mis'tiəriəs/ thần bí, huyền bí, khó hiểu
- mystery n. /'mistəri/ điều huyền bí, điều thần bí
- nail n. /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt
- naked adj. /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụi
- name n., v. /neim/ tên; đặt tên, gọi tên
- narrow adj. /'nærou/ hẹp, chật hẹp
- nation n. /'nei∫n/ dân tộc, quốc gia
- national adj. /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộc
- natural adj. /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
- naturally adv. /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên
- nature n. /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên
- navy n. /'neivi/ hải quân
- near adj., adv., prep. /niə/ gần, cận; ở gần
- nearby adj., adv. /´niə¸bai/ gần
- nearly adv. /´niəli/ gần, sắp, suýt
- neat adj. /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạch
- neatly adv. /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắp
- necessary adj. /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếu
- necessarily adv. /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiết
- unnecessary adj. /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
- neck n. /nek/ cổ
- need v., modal v., n. /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cần
- needle n. /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọn
- negative adj. /´negətiv/ phủ định
- neighbour (BrE) (NAmE neighbor) n. /'neibə/ hàng xóm
- neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) n. /´neibəhud/ hàng xóm, làng giềng
- neither det., pron., adv. /'naiðə/ không này mà cũng không kia
- nephew n. /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)
- nerve n. /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảm
- nervous adj. /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
- nervously adv. /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắng
- nest n., v. /nest/ tổ, ổ; làm tổ
- net n. /net/ lưới, mạng
- network n. /'netwə:k/ mạng lưới, hệ thống
- never adv. /'nevə/ không bao giờ, không khi nào
- nevertheless adv. /,nevəðə'les/ tuy nhiên, tuy thế mà
- new adj. /nju:/ mới, mới mẻ, mới lạ
- newly adv. /´nju:li/ mới
- news n. /nju:z/ tin, tin tức
- newspaper n. /'nju:zpeipə/ báo
- next adj., adv., n. /nekst/ sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
- next to prep. gần
- nice adj. /nais/ đẹp, thú vị, dễ chịu
- nicely adv. /´naisli/ thú vị, dễ chịu
- niece n. /ni:s/ cháu gái
- night n. /nait/ đêm, tối
- no exclamation, det. /nou/ không
- nobody (also no one) pron. /'noubədi/ không ai, không người nào
- noise n. /nɔiz/ tiếng ồn, sự huyên náo
- noisy adj. /´nɔizi/ ồn ào, huyên náo
- noisily adv. /´nɔizili/ ồn ào, huyên náo
- non- prefix
- none pron. /nʌn/ không ai, không người, vật gì
- nonsense n. /´nɔnsəns/ lời nói vô lý, vô nghĩa
- nor conj., adv. /no:/ cũng không
- normal adj., n. /'nɔ:məl/ thường, bình thường; tình trạng bình thường
- normally adv. /'no:mзli/ thông thường, như thường lệ
- north n., adj., adv. /nɔ:θ/ phía bắc, phương bắc
- northern adj. /'nɔ:ðən/ Bắc
- nose n. /nouz/ mũi
- not adv. /nɔt/ không
- note n., v. /nout/ lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
- nothing pron. /ˈnʌθɪŋ/ không gì, không cái gì
- notice n., v. /'nəƱtis/ thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
- take notice of chú ý
- noticeable adj. /ˈnoʊtɪsəbəl/ đáng chú ý, đáng để ý
- novel n. /ˈnɒvəl/ tiểu thuyết, truyện
- November n. (abbr. Nov.) /nou´vembə/ tháng 11
- now adv. /nau/ bây giờ, hiện giờ, hiện nay
- nowhere adv. /´nou¸wɛə/ không nơi nào, không ở đâu
- nuclear adj. /'nju:kliз/ (thuộc) hạt nhân
- number (abbr. No., no.) n. /´nʌmbə/ số
- nurse n. /nə:s/ y tá
- nut n. /nʌt/ quả hạch; đầu
- obey v. /o'bei/ vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
- object n., v. /n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; v. əbˈdʒɛkt/ vật, vật thể; phản đối, chống lại
- objective n., adj. /əb´dʒektiv/ mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan
- observation n. /obzə:'vei∫(ə)n/ sự quan sát, sự theo dõi
- observe v. /əbˈzə:v/ quan sát, theo dõi
- obtain v. /əb'tein/ đạt được, giành được
- obvious adj. /'ɒbviəs/ rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
- obviously adv. /'ɔbviəsli/ một cách rõ ràng, có thể thấy được
- occasion n. /əˈkeɪʒən/ dịp, cơ hội
- occasionally adv. /з'keiЗnзli/ thỉnh thoảng, đôi khi
- occupy v. /'ɔkjupai/ giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
- occupied adj. /'ɔkjupaid/ đang sử dụng, đầy (người)
- occur v. /ə'kə:/ xảy ra, xảy đến, xuất hiện
- ocean n. /'əuʃ(ə)n/ đại dương
- o’clock adv. /klɔk/ đúng giờ
- October n. (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ tháng 10
- odd adj. /ɔd/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
- oddly adv. /´ɔdli/ kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
- of prep. /ɔv/ or /əv/ của
- off adv., prep. /ɔ:f/ tắt; khỏi, cách, rời
- offence (BrE) (NAmE offense) n. /ə'fens/ sự vi phạm, sự phạm tội
- offend v. /ə´fend/ xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu
- offensive adj. /ə´fensiv/ sự tấn công, cuộc tấn công
- offer v., n. /´ɔfə/ biếu, tặng, cho; sự trả giá
- office n. /'ɔfis/ cơ quan, văn phòng, bộ
- officer n. /´ɔfisə/ viên chức, cảnh sát, sĩ quan
- official adj., n. /ə'fiʃəl/ (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức
- officially adv. /ə'fi∫əli/ một cách trịnh trọng, một cách chính thức
- often adv. /'ɔ:fn/ thường, hay, luôn
- oh exclamation /ou/ chao, ôi chao, chà, này..
- oil n. /ɔɪl/ dầu
- OK (also okay) exclamation, adj., adv. /əʊkei/ đồng ý, tán thành
- old adj. /ould/ già
- old-fashioned adj. lỗi thời
- on prep., adv. /on/ trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
- once adv., conj. /wʌns/ một lần; khi mà, ngay khi, một khi
- one number, det., pron. /wʌn/ một; một người, một vật nào đó
- each other nhau, lẫn nhau
- onion n. /ˈʌnjən/ củ hành
- only adj., adv. /'ounli/ chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
- onto prep. /´ɔntu/ về phía trên, lên trên
- open adj., v. /'oupən/ mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
- openly adv. /´oupənli/ công khai, thẳng thắn
- opening n. /´oupniη/ khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành
- operate v. /'ɔpəreit/ hoạt động, điều khiển
- operation n. /,ɔpə'reiʃn/ sự hoạt động, quá trình hoạt động
- opinion n. /ə'pinjən/ ý kiến, quan điểm
- opponent n. /əpəʊ.nənt/ địch thủ, đối thủ, kẻ thù
- opportunity n. /ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti/ cơ hội, thời cơ
- oppose v. /əˈpoʊz/ đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối
- opposing adj. /з'pouziη/ tính đối kháng, đối chọi
- opposed to /ə´pouzd/ chống lại, phản đối
- opposite adj., adv., n., prep. /'ɔpəzit/ đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều
- trái ngược
- opposition n. /¸ɔpə´ziʃən/ sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối
- lập
- option n. /'ɔpʃn/ sự lựa chọn
- orange n., adj. /ɒrɪndʒ/ quả cam; có màu da cam
- order n., v. /'ɔ:də/ thứ, bậc; ra lệnh
- in order to hợp lệ
- ordinary adj. /'o:dinəri/ thường, thông thường
- organ n. /'ɔ:gən/ đàn óoc gan
- organization (BrE also -isation) n. /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
- organize (BrE also -ise) v. /´ɔ:gə¸naiz/ tổ chức, thiết lập
- organized adj. /'o:gзnaizd/ có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức
- origin n. /'ɔridӡin/ gốc, nguồn gốc, căn nguyên
- original adj., n. /ə'ridʒənl/ (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
- originally adv. /ə'ridʒnəli/ một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên
- other adj., pron. /ˈʌðər/ khác
- otherwise adv. /´ʌðə¸waiz/ khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác
- ought to modal v. /ɔ:t/ phải, nên, hẳn là
- our det. /auə/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
- ours pron. /auəz/ của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
- ourselves pron. /´awə´selvz/ bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng
- mình; tự chúng mình
- out (of) adv., prep. /aut/ ngoài, ở ngoài, ra ngoài
- outdoors adv. /¸aut´dɔ:z/ ở ngoài trời, ở ngoài nhà
- outdoor adj. /'autdɔ:/ ngoài trời, ở ngoài
- outer adj. outer ở phía ngoài, ở xa hơn
- outline v., n. /´aut¸lain/ vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài
- output n. /'autput/ sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng
- outside n., adj., prep., adv. /'aut'said/ bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài
- outstanding adj. /¸aut´stændiη/ nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại
- oven n. /ʌvn/ lò (nướng)
- over adv., prep. /'ouvə/ bên trên, vượt qua; lên, lên trên
- overall adj., adv. /adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj. ˈoʊvərˌɔl/ toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm
- overcome v. /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)
- owe v. /ou/ nợ, hàm ơn; có được (cái gì)
- own adj., pron., v. /oun/ của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận
- owner n. /´ounə/ người chủ, chủ nhân
- pace n. /peis/ bước chân, bước
- pack v., n. /pæk/ gói, bọc; bó, gói
- package n., v. /pæk.ɪdʒ/ gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
- packaging n. /"pækidzŋ/ bao bì
- packet n. /'pækit/ gói nhỏ
- page n. (abbr. p) /peidʒ/ trang (sách)
- pain n. /pein/ sự đau đớn, sự đau khổ
- painful adj. /'peinful/ đau đớn, đau khổ
- paint n., v. /peint/ sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
- painting n. /'peintiɳ/ sự sơn; bức họa, bức tranh
- painter n. /peintə/ họa sĩ
- pair n. /pɛə/ đôi, cặp
- palace n. /ˈpælɪs/ cung điện, lâu đài
- pale adj. /peil/ taí, nhợt
- pan n. /pæn - pɑ:n/ xoong, chảo
- panel n. /'pænl/ ván ô (cửa, tường), pa nô
- pants n. /pænts/ quần lót, đùi
- paper n. /´peipə/ giấy
- parallel adj. /'pærəlel/ song song, tương đương
- parent n. /'peərənt/ cha, mẹ
- park n., v. /pa:k/ công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
- parliament n. /'pɑ:ləmənt/ nghi viện, quốc hội
- part n. /pa:t/ phần, bộ phận
- take part (in) tham gia (vào)
- particular adj. /pə´tikjulə/ riêng biệt, cá biệt
- particularly adv. /pə´tikjuləli/ một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
- partly adv. /´pa:tli/ đến chừng mực nào đó, phần nào đó
- partner n. /'pɑ:tnə/ đối tác, cộng sự
- partnership n. /´pa:tnəʃip/ sự chung phần, sự cộng tác
- party n. /ˈpɑrti/ tiệc, buổi liên hoan; đảng
- pass v. /´pa:s/ qua, vượt qua, ngang qua
- passing n., adj. /´pa:siη/ sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua, ngắn ngủi
- passage n. /ˈpæsɪdʒ/ sự đi qua, sự trôi qua; hành lang
- passenger n. /'pæsindʤə/ hành khách
- passport n. /´pa:spɔ:t/ hộ chiếu
- past adj., n., prep., adv. /pɑ:st/ quá khứ, dĩ vãng; quá, qua
- path n. /pɑ:θ/ đường mòn; hướng đi
- patience n. /´peiʃəns/ tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng
- patient n., adj. /'peiʃənt/ bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
- pattern n. /'pætə(r)n/ mẫu, khuôn mẫu
- pause v., n. /pɔ:z/ tạm nghỉ, dừng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
- pay v., n. /pei/ trả, thanh toán, nộp; tiền lương
- payment n. /'peim(ə)nt/ sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường
- peace n. /pi:s/ hòa bình, sự hòa thuận
- peaceful adj. /'pi:sfl/ hòa bình, thái bình, yên tĩnh
- peak n. /pi:k/ lưỡi trai; đỉnh, chóp
- pen n. /pen/ bút
- pence n. /pens/ đồng xu
- penny /´peni/ đồng xu
- pencil n. /´pensil/ bút chì
- penny n. (abbr. p) /´peni/ số tiền
- pension n. /'penʃn/ tiền trợ cấp, lương hưu
- people n. /ˈpipəl/ dân tộc, dòng giống; người
- pepper n. /´pepə/ hạt tiêu, cây ớt
- per prep. /pə:/ cho mỗi
- per cent (NAmE usually percent) n., adj., adv. phần trăm
- perfect adj. / pə'fekt/ hoàn hảo
- perfectly adv. /´pə:fiktli/ một cách hoàn hảo
- perform v. /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiện
- performance n. /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn
- performer n. /pə´fɔ:mə/ người biểu diễn, người trình diễn
- perhaps adv. /pə'hæps/ có thể, có lẽ
- period n. /'piəriəd/ kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
- permanent adj. /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên
- permanently adv. /'pə:mənəntli/ cách thường xuyên, vĩnh cửu
- permission n. /pə'miʃn/ sự cho phép, giấy phép
- permit v. /'pə:mit/ cho phép, cho cơ hội
- person n. /ˈpɜrsən/ con người, người
- personal adj. /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư
- personally adv. /´pə:sənəli/ đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi
- personality n. /pə:sə'næləti/ nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính
- persuade v. /pə'sweid/ thuyết phục
- pet n. /pet/ cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích
- petrol n. (BrE) /ˈpɛtrəl/ xăng dầu
- phase n. /feiz/ tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ
- philosophy n. /fɪˈlɒsəfi/ triết học, triết lý
- photocopy n., v. /´foutə¸kɔpi/ bản sao chụp; sao chụp
- photograph n., v. (also photo n.) /´foutə¸gra:f/ ảnh, bức ảnh; chụp ảnh
- photographer n. /fə´tɔgrəfə/ thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh
- photography n. /fə´tɔgrəfi/ thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh
- phrase n. /freiz/ câu; thành ngữ, cụm từ
- physical adj. /´fizikl/ vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể
- physically adv. /´fizikli/ về thân thể, theo luật tự nhiên
- physics n. /'fiziks/ vật lý học
- piano n. /'pjænou/ đàn pianô, dương cầm
- pick v. /pik/ cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)
- pick sth up cuốc, vỡ, xé
- picture n. /'piktʃə/ bức vẽ, bức họa
- piece n. /pi:s/ mảnh, mẩu; đồng tiền
- pig n. /pig/ con lợn
- pile n., v. /paɪl/ cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
- pill n. /´pil/ viên thuốc
- pilot n. /´paiələt/ phi công
- pin n., v. /pin/ đinh ghim; ghim., kẹp
- pink adj., n. /piηk/ màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo
- pint n. (abbr. pt) /paint/ Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0,
- 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia
- pipe n. /paip/ ống dẫn (khí, nước...)
- pitch n. /pit∫/ sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
- pity n. /´piti/ lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương
- place n., v. /pleis/ nơi, địa điểm; quảng trường
- take place xảy ra, được cử hành, được tổ chức
- plain adj. /plein/ ngay thẳng, đơn giản, chất phác
- plan n., v. /plæn/ bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
- planning n. /plænniη/ sự lập kế hoạch, sự quy hoạch
- plane n. /plein/ mặt phẳng, mặt bằng
- planet n. /´plænit/ hành tinh
- plant n., v. /plænt , plɑnt/ thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
- plastic n., adj. /'plæstik/ chất dẻo, làm bằng chất dẻo
- plate n. /pleit/ bản, tấm kim loại
- platform n. /'plætfɔ:m/ nền, bục, bệ; thềm, sân ga
- play v., n. /plei/ chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
- player n. /'pleiз/ người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)
- pleasant adj. /'pleznt/ vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật
- pleasantly adv. /'plezəntli/ vui vẻ, dễ thương; thân mật
- unpleasant adj. /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
- please exclamation, v. /pli:z/ làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời
- pleasing adj. /´pli:siη/ mang lại niềm vui thích; dễ chịu
- pleased adj. /pli:zd/ hài lòng
- pleasure n. /ˈplɛʒuə(r)/ niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích
- plenty pron., adv., n., det. /'plenti/ nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc, sự
- p.phú
- plot n., v. /plɔt/ mảnh đất nhở, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án
- plug n. /plʌg/ nút (thùng, chậu, bồn...)
- plus prep., n., adj., conj. /plʌs/ cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào
- p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ quá trưa, chiều, tối
- pocket n. /'pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
- poem n. /'pouim/ bài thơ
- poetry n. /'pouitri/ thi ca; chất thơ
- point n., v. point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
- pointed adj. /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọn
- poison n., v. /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
- poisonous adj. /pɔɪ.zən.əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnh
- pole n. /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)
- police n. /pə'li:s/ cảnh sát, công an
- policy n. /'pol.ə si/ chính sách
- polish n., v. /'pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng
- polite adj. /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự
- politely adv. /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự
- political adj. /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị
- politically adv. /pə'litikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt
- politician n. /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính khách
- politics n. /'pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị
- pollution n. /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm
- pool n. /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi
- poor adj. /puə/ nghèo
- pop n., v. /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp
- popular adj. /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa
- chuộng
- population n. /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân số
- port n. /pɔ:t/ cảng
- pose v., n. /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
- position n. /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗ
- positive adj. /'pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan
- possess v. /pə'zes/ có, chiếm hữu
- possession n. /pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữu
- possibility n. /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọng
- possible adj. /'pɔsibəl/ có thể, có thể thực hiện
- possibly adv. /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được
- post n., v. /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư
- post office n. /'ɔfis/ bưu điện
- pot n. /pɒt/ can, bình, lọ... potato n. /pə'teitou/ khoai tây
- potential adj., n. /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lực
- potentially adv. /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn
- pound n. /paund/ pao - đơn vị đo lường
- pour v. /pɔ:/ rót, đổ, giội
- powder n. /'paudə/ bột, bụi
- power n. /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
- powerful adj. /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cường
- practical adj. /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tế
- practically adv. /´præktikəli/ về mặt thực hành; thực tế
- practice n. (BrE, NAmE), v. (NAmE) /´præktis/ thực hành, thực tiễn
- practise v. (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyện
- praise n., v. /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán
- dương
- prayer n. /prɛər/ sự cầu nguyện
- precise adj. /pri´sais/ rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính
- precisely adv. /pri´saisli/ đúng, chính xác, cần thận
- predict v. /pri'dikt/ báo trước, tiên đoán, dự báo
- prefer v. /pri'fə:/ thích hơn
- preference n. /'prefərəns/ sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn
- pregnant adj. /'pregnənt/ mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo
- premises n. /'premis/ biệt thự
- preparation n. /¸prepə´reiʃən/ sự sửa soạn, sự chuẩn bị
- prepare v. /pri´peə/ sửa soạn, chuẩn bị
- prepared adj. /pri'peəd/ đã được chuẩn bị
- presence n. /'prezns/ sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện
- present adj., n., v. /(v)pri'zent/ and /(n)'prezənt/ có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời;
- bày tỏ, giới thiệu, trình bày
- presentation n. /,prezen'teiʃn/ bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu
- preserve v. /pri'zə:v/ bảo quản, giữ gìn
- president n. /´prezidənt/ hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống
- press n., v. /pres/ sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
- pressure n. /'preʃə/ sức ép, áp lực, áp suất
- presumably adv. /pri'zju:məbli/ có thể được, có lẽ
- pretend v. /pri'tend/ giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
- pretty adv., adj. /'priti/ khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp
- prevent v. /pri'vent/ ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa
- previous adj. /ˈpriviəs/ vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên
- previously adv. /´pri:viəsli/ trước, trước đây
- price n. /prais/ giá
- pride n. /praid/ sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ
- priest n. /pri:st/ linh mục, thầy tu
- primary adj. /'praiməri/ nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu
- học
- primarily adv. /´praimərili/ trước hết, đầu tiên
- prime minister n. /´ministə/ thủ tướng
- prince n. /prins/ hoành tử
- princess n. /prin'ses/ công chúa
- principle n. /ˈprɪnsəpəl/ cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc
- print v., n. /print/ in, xuất bản; sự in ra
- printing n. /´printiη/ sự in, thuật in, kỹ sảo in
- printer n. /´printə/ máy in, thợ in
- prior adj. /'praɪə(r)/ trước, ưu tiên
- priority n. /prai´ɔriti/ sự ưu tế, quyền ưu tiên
- prison n. /ˈprɪzən/ nhà tù
- prisoner n. /ˈprɪzənə(r)/ tù nhân
- private adj. /ˈpraɪvɪt/ cá nhân, riêng
- privately adv. /ˈpraɪvɪtli/ riêng tư, cá nhân
- prize n. /praiz/ giải, giải thưởng
- probable adj. /´prɔbəbl/ có thể, có khả năng
- probably adv. /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắn
- problem n. /'prɔbləm/ vấn đề, điều khó giải quyết
- procedure n. /prə´si:dʒə/ thủ tục
- proceed v. /proceed/ tiến lên, theo duổi, tiếp diễn
- process n., v. /'prouses/ quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý
- produce v. /'prɔdju:s/ sản xuất, chế tạo
- producer n. /prə´dju:sə/ nhà sản xuất
- product n. /´prɔdʌkt/ sản phẩm
- production n. /prə´dʌkʃən/ sự sản xuất, chế tạo
- profession n. /prə´feʃ(ə)n/ nghề, nghề nghiệp
- professional adj., n. /prə'feʃənl/ (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp
- professor n. /prəˈfɛsər/ giáo sư, giảng viên
- profit n. /ˈprɒfɪt/ thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận
- program n., v. /´prougræm/ chương trình; lên chương trình
- programme n. (BrE) /´prougræm/ chương trình
- progress n., v. /'prougres/ sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển
- project n., v. /n. ˈprɒdʒɛkt , ˈprɒdʒɪkt ; v. prəˈdʒɛkt/ đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến,
- kế hoạch
- promise v., n. hứa, lời hứa
- promote v. /prəˈmoʊt/ thăng chức, thăng cấp
- promotion n. /prə'mou∫n/ sự thăng chức, sự thăng cấp
- prompt adj., v. /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở
- promptly adv. /´prɔmptli/ mau lẹ, ngay lập tức
- pronounce v. /prəˈnaʊns/ tuyên bố, thông báo, phát âm
- pronunciation n. /prə¸nʌnsi´eiʃən/ sự phát âm
- proof n. /pru:f/ chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
- proper adj. /'prɔpə/ đúng, thích đáng, thích hợp
- properly adv. /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, một cách thích đáng
- property n. /'prɔpəti/ tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản
- proportion n. /prə'pɔ:ʃn/ sự cân xứng, sự cân đối
- proposal n. /prə'pouzl/ sự đề nghị, đề xuất
- propose v. /prǝ'prouz/ đề nghị, đề xuất, đưa ra
- prospect n. /´prɔspekt/ viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ
- protect v. /prə'tekt/ bảo vệ, che chở
- protection n. /prə'tek∫n/ sự bảo vệ, sự che chở
- protest n., v. /ˈprəʊ.test/ sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng
- proud adj. /praud/ tự hào, kiêu hãnh
- proudly adv. /proudly/ một cách tự hào, một cách hãnh diện
- prove v. /pru:v/ chứng tỏ, chứng minh
- provide v. /prə'vaid/ chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp
- provided (also providing) conj. /prə´vaidid/ với điều kiện là, miễn là
- pint n. /paint/ panh (= 0, 58 lít (E);=0, 473 lít (A));
- pub n. = publicyhouse quán rượu, tiệm rượu
- public adj., n. /'pʌblik/ chung, công cộng; công chúng, nhân dân
- in public giữa công chúng, công khai
- publicly adv. /'pΔblikli/ công khai, công cộng
- publication n. /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ sự công bố; sự xuất bản
- publicity n. /pʌb'lɪsətɪ / sự công khai, sự quảng cáo
- publish v. /'pʌbli∫/ công bố, ban bố; xuất bản
- publishing n. /´pʌbliʃiη/ công việc, nghề xuất bản
- pull v., n. /pul/ lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật
- punch v., n. /pʌntʃ/ đấm, thụi; quả đấm, cú thụi
- punish v. /'pʌniʃ/ phạt, trừng phạt
- punishment n. /'pʌniʃmənt/ sự trừng phạt, sự trừng trị
- pupil n. (especially BrE) /ˈpju:pl/ học sinh
- purchase n., v. /'pə:t∫əs/ sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu
- pure adj. /pjuə(r)/ nguyên chất, tinh khiết, trong lành
- purely adv. /´pjuəli/ hoàn toàn, chỉ là
- purple adj., n. /ˈpɜrpəl/ tía, có màu tía; màu tía
- purpose n. /'pə:pəs/ mục đích, ý định
- on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm
- pursue v. /pə'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt
- push v., n. /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy
- put v. /put/ đặt, để, cho vào
- put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)
- put sth out tắt, dập tắt
- qualification n. /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn
- qualify v. /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện
- qualified adj. /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năng
- quality n. /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chất
- quantity n. /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượng
- quarter n. /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút
- queen n. /kwi:n/ nữ hoàng
- question n., v. /ˈkwɛstʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấn
- quick adj. /kwik/ nhanh
- quickly adv. /´kwikli/ nhanh
- quiet adj. /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
- quietly adv. /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
- quit v. /kwit/ thoát, thoát ra
- quite adv. /kwait/ hoàn toàn, hầu hết
- quote v. /kwout/ trích dẫn
- race n., v. /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
- racing n. /´reisiη/ cuộc đua
- radio n. /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio
- rail n. /reil/ đường ray
- railway (BrE) (NAmE railroad) n. /'reilwei/ đường sắt
- rain n., v. /rein/ mưa, cơn mưa; mưa
- raise v. /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
- range n. /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
- rank n., v. /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
- rapid adj. /'ræpid/ nhanh, nhanh chóng
- rapidly adv. / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóng
- rare adj. /reə/ hiếm, ít
- rarely adv. /'reзli/ hiếm khi, ít khi
- rate n., v. /reit/ tỷ lệ, tốc độ
- rather adv. /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơn
- rather than hơn là
- raw adj. /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất
- re- prefix
- reach v. /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới
- react v. /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng
- reaction n. /ri:'ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụng
- read v. /ri:d/ đọc
- reading n. /´ri:diη/ sự đọc
- reader n. /´ri:də/ người đọc, độc giả
- ready adj. /'redi/ sẵn sàng
- real adj. /riəl/ thực, thực tế, có thật
- really adv. /'riəli/ thực, thực ra, thực sự
- realistic adj. /ri:ə'listik; BrE also riə-/ hiện thực
- reality n. /ri:'æliti/ sự thật, thực tế, thực tại
- realize (BrE also -ise) v. /'riəlaiz/ thực hiện, thực hành
- rear n., adj. /rɪər/ phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
- reason n. /'ri:zn/ lý do, lý lẽ
- reasonable adj. /´ri:zənəbl/ có lý, hợp lý
- reasonably adv. /´ri:zənəblli/ hợp lý
- unreasonable adj. /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý
- recall v. /ri´kɔ:l/ gọi về, triệu hồi; nhặc lại, gợi lại
- receipt n. /ri´si:t/ công thức; đơn thuốc
- receive v. /ri'si:v/ nhận, lĩnh, thu
- recent adj. /´ri:sənt/ gần đây, mới đây
- recently adv. /´ri:səntli/ gần đây, mới đây
- reception n. /ri'sep∫n/ sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
- reckon v. /'rekən/ tính, đếm
- recognition n. /,rekəg'niʃn/ sự công nhận, sự thừa nhận
- recognize (BrE also -ise) v. /'rekəgnaiz/ nhận ra, nhận diện; công nhận, thừa nhận
- recommend v. /rekə'mend/ giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
- record n., v. /´rekɔ:d/ bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
- recording n. /ri´kɔ:diη/ sự ghi, sự thu âm
- recover v. /'ri:'kʌvə/ lấy lại, giành lại
- red adj., n. /red/ đỏ; màu đỏ
- reduce v. /ri'dju:s/ giảm, giảm bớt
- reduction n. /ri´dʌkʃən/ sự giảm giá, sự hạ giá
- refer to v. xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
- reference n. /'refərəns/ sự tham khảo, hỏi ýe kiến
- reflect v. /ri'flekt/ phản chiếu, phản hồi, phản ánh
- reform v., n. /ri´fɔ:m/ cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo
- refrigerator n. /ri'fridЗзreitз/ tủ lạnh
- refusal n. /ri´fju:zl/ sự từ chối, sự khước từ
- refuse v. /rɪˈfyuz/ từ chối, khước từ
- regard v., n. /ri'gɑ:d/ nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng
- cuối thư)
- regarding prep. /ri´ga:diη/ về, về việc, đối với (vấn đề...)
- region n. /'ri:dʒən/ vùng, miền
- regional adj. /ˈridʒənl/ vùng, địa phương
- register v., n. /'redʤistə/ đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi
- regret v., n. /ri'gret/ đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
- regular adj. /'rəgjulə/ thường xuyên, đều đặn
- regularly adv. /´regjuləli/ đều đặn, thường xuyên
- regulation n. /¸regju´leiʃən/ sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
- reject v. /'ri:ʤekt/ không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
- relate v. /ri'leit/ kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
- related (to) adj. /ri'leitid/ có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì
- relation n. /ri'leiʃn/ mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
- relationship n. /ri'lei∫ən∫ip/ mối quan hệ, mối liên lạc
- relative adj., n. /'relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ
- relatively adv. /'relətivli/ có liên quan, có quan hệ
- relax v. /ri´læks/ giải trí, nghỉ ngơi
- relaxed adj. /ri´lækst/ thanh thản, thoải mái
- relaxing adj. /ri'læksiɳ/ làm giảm, bớt căng thẳng
- release v., n. /ri'li:s/ làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát
- khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành
- relevant adj. /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan
- relief n. /ri'li:f/ sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù
- religion n. /rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo
- religious adj. /ri'lidʒəs/ (thuộc) tôn giáo
- rely on v. /ri´lai/ tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
- remain v. /riˈmein/ còn lại, vẫn còn như cũ
- remaining adj. /ri´meiniη/ còn lại
- remains n. /re'meins/ đồ thừa, cái còn lại
- remark n., v. /ri'mɑ:k/ sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
- remarkable adj. /ri'ma:kəb(ə)l/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
- remarkably adv. /ri'ma:kəb(ə)li/ đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
- remember v. /rɪˈmɛmbər/ nhớ, nhớ lại
- remind v. /riˈmaind/ nhắc nhở, gợi nhớ
- remote adj. /ri'mout/ xa, xa xôi, xa cách
- removal n. /ri'mu:vəl/ viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi
- remove v. /ri'mu:v/ dời đi, di chuyển
- rent n., v. /rent/ sự thuê mướn; cho thuê, thuê
- rented adj. /rentid/ được thuê, được mướn
- repair v., n. /ri'peə/ sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
- repeat v. /ri'pi:t/ /ri'pi:t/ nhắc lại, lặp lại
- repeated adj. /ri´pi:tid/ được nhắc lại, được lặp lại
- repeatedly adv. /ri´pi:tidli/ lặp đi lặp lại nhiều lần
- replace v. /rɪpleɪs/ thay thế
- reply n., v. /ri'plai/ sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
- report v., n. /ri'pɔ:t/ báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
- represent v. /repri'zent/ miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
- representative n., adj. /,repri'zentətiv/ điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu
- hiện, đại diện, tượng trưng
- reproduce v. /,ri:prə'dju:s/ tái sản xuất
- reputation n. /,repju:'teiʃn/ sự nổi tiếng, nổi danh
- request n., v. /ri'kwest/ lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
- require v. /ri'kwaiə(r)/ đòi hỏi, yêu cầu, quy định
- requirement n. /rɪˈkwaɪərmənt/ nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
- rescue v., n. /´reskju:/ giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
- research n. /ri'sз:tʃ/ sự nghiên cứu
- reservation n. /rez.əveɪ.ʃən/ sự hạn chế, điều kiện hạn chế
- reserve v., n. /ri'zЗ:v/ dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành,
- sự đặt trước, sự đăng ký trước
- resident n., adj. /'rezidənt/ người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
- resist v. /ri'zist/ chống lại, phản đổi, kháng cự
- resistance n. /ri´zistəns/ sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
- resolve v. /ri'zɔlv/ quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khăn..)
- resort n. /ri´zɔ:t/ kế sách, phương kế
- resource n. /ri'so:s/ tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
- respect n., v. /riˈspekt/ sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
- respond v. /ri'spond/ hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
- response n. /rɪˈspɒns/ sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
- responsibility n. /ris,ponsз'biliti/ trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
- responsible adj. /ri'spɔnsəbl/ chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì
- rest n., v. /rest / sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
- the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác
- restaurant n. /´restərɔn/ nhà hàng ăn, hiệu ăn
- restore v. /ris´tɔ:/ hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại
- restrict v. /ris´trikt/ hạn chế, giới hạn
- restricted adj. /ris´triktid/ bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
- restriction n. /ri'strik∫n/ sự hạn chế, sự giới hạn
- result n., v. /ri'zʌlt/ kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là... retain v. /ri'tein/ giữ lại, nhớ được
- retire v. /ri´taiə / rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
- retired adj. /ri´taiəd/ ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc
- retirement n. /rɪˈtaɪərmənt/ sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
- return v., n. /ri'tə:n/ trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
- reveal v. /riˈvi:l/ bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
- reverse v., n. /ri'və:s/ đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
- review n., v. /ri´vju:/ sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
- revise v. /ri'vaiz/ đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
- revision n. /ri´viʒən/ sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
- revolution n. /,revə'lu:ʃn/ cuộc cách mạng
- reward n., v. /ri'wɔ:d/ sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
- rhythm n. /'riðm/ nhịp điệu
- rice n. /raɪs/ gạo, thóc, cơm; cây lúa
- rich adj. /ritʃ/ giàu, giàu có
- rid v. /rid/ giải thoát (get rid of : tống khứ)
- ride v., n. /raid/ đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
- riding n. /´raidiη/ môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
- rider n. /´raidə/ người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
- ridiculous adj. /rɪˈdɪkyələs/ buồn cười, lố bịch, lố lăng
- right adj., adv., n. /rait/ thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên
- phải
- rightly adv. /´raitli/ đúng, phải, có lý
- ring n., v. /riɳ/ chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
- rise n., v. /raiz/ sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành
- đạt
- risk n., v. /risk/ sự liều, mạo hiểm; liều
- rival n., adj. /raivl/ đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
- river n. /'rivə/ sông
- road n. /roʊd/ con đường, đường phố
- rob v. /rɔb/ cướp, lấy trộm
- rock n. /rɔk/ đá
- role n. /roul/ vai (diễn), vai trò
- roll n., v. /'roul/ cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
- romantic adj. /roʊˈmæntɪk/ lãng mạn
- roof n. /ru:f/ mái nhà, nóc
- room n. /rum/ phòng, buồng
- root n. /ru:t/ gốc, rễ
- rope n. /roʊp/ dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi
- rough adj. /rᴧf/ gồ ghề, lởm chởm
- roughly adv. /'rʌfli/ gồ ghề, lởm chởm
- round adj., adv., prep., n. /raund/ tròn, vòng quanh, xung quanh
- rounded adj. /´raundid/ bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
- route n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường
- routine n., adj. /ru:'ti:n/ thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
- row NAmE n. /rou/ hàng, dãy
- royal adj. /ˈrɔɪəl/ (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
- rub v. /rʌb/ cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
- rubber n. /´rʌbə/ cao su
- rubbish n. (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
- rude adj. /ru:d/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
- rudely adv. /ru:dli/ bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
- ruin v., n. /ru:in/ làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
- ruined adj. /ru:ind/ bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
- rule n., v. /ru:l/ quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
- ruler n. /´ru:lə/ người cai trị, người trị vì; thước kẻ
- rumour n. /ˈrumər/ tin đồn, lời đồn
- run v., n. /rʌn/ chạy; sự chạy
- running n. /'rʌniɳ/ sự chạy, cuộc chạy đua
- runner n. /´rʌnə/ người chạy
- rural adj. /´ruərəl/ (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn
- rush v., n. /rʌ∫/ xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy
- sack n., v. /sæk/ bào tải; đóng bao, bỏ vào bao
- sad adj. /sæd/ buồn, buồn bã
- sadly adv. /'sædli/ một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
- sadness n. /'sædnis/ sự buồn rầu, sự buồn bã
- safe adj. /seif/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
- safely adv. /seifli/ an toàn, chắc chắn, đáng tin
- safety n. /'seifti/ sự an toàn, sự chắc chăn
- sail v., n. /seil/ đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền
- buồm
- sailing n. /'seiliɳ/ sự đi thuyền
- sailor n. /seilə/ thủy thủ
- salad n. /'sæləd/ sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
- salary n. /ˈsæləri/ tiền lương
- sale n. /seil/ việc bán hàng
- salt n. /sɔ:lt/ muối
- salty adj. /´sɔ:lti/ chứ vị muối, có muối, mặn
- same adj., pron. /seim/ đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
- sample n. /´sa:mpl/ mẫu, hàng mẫu
- sand n. /sænd/ cát
- satisfaction n. /,sætis'fæk∫n/ sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường
- satisfy v. /'sætisfai/ làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
- satisfied adj. /'sætisfaid/ cảm thấy hài lòng, vừa ý, thoả mãn
- satisfying adj. /'sætisfaiiη/ đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vừa ý
- Saturday n. (abbr. Sat.) /'sætədi/ thứ 7
- sauce n. /sɔ:s/ nước xốt, nước chấm
- save v. /seiv/ cứu, lưu
- saving n. /´seiviη/ sự cứu, sự tiết kiệm
- say v. /sei/ nói
- scale n. /skeɪl/ vảy (cá..)
- scare v., n. /skɛə/ làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
- scared adj. /skerd/ bị hoảng sợ, bị sợ hãi
- scene n. /si:n/ cảnh, phong cảnh
- schedule n., v. /´ʃkedju:l/ kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế
- hoạch
- scheme n. /ski:m/ sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
- school n. /sku:l/ đàn cá, bầy cá
- science n. /'saiəns/ khoa học, khoa học tự nhiên
- scientific adj. /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học, có tính khoa học
- scientist n. /'saiəntist/ nhà khoa học
- scissors n. /´sizəz/ cái kéo
- score n., v. /skɔ:/ điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
- scratch v., n. /skrætʃ/ cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
- scream v., n. /skri:m/ gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
- screen n. /skrin/ màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
- screw n., v. /skru:/ đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
- sea n. /si:/ biển
- seal n., v. /si:l/ hải cẩu; săn hải cẩu
- search n., v. /sə:t∫/ sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
- season n. /´si:zən/ mùa
- seat n. /si:t/ ghế, chỗ ngồi
- second det., ordinal number, adv., n. /ˈsɛkənd/ thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người
- về nhì
- secondary adj. /´sekəndəri/ trung học, thứ yếu
- secret adj., n. /'si:krit/ bí mật; điều bí mật
- secretly adv. /'si:kritli/ bí mật, riêng tư
- secretary n. /'sekrətri/ thư ký
- section n. /'sekʃn/ mục, phần
- sector n. /ˈsɛktər/ khu vực, lĩnh vực
- secure adj., v. /si'kjuə/ chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh
- security n. /siˈkiuəriti/ sự an toàn, sự an ninh
- see v. /si:/ nhìn, nhìn thấy, quan sát
- seed n. /sid/ hạt, hạt giống
- seek v. /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi
- seem linking v. /si:m/ có vẻ như, dường như
- select v. /si´lekt/ chọn lựa, chọn lọc
- selection n. /si'lekʃn/ sự lựa chọn, sự chọc lọc
- self n. /self/ bản thân mình
- self- combining form
- sell v. /sel/ bán
- senate n. /´senit/ thượng nghi viện, ban giám hiệu
- senator n. /ˈsɛnətər/ thượng nghị sĩ
- send v. /send/ gửi, phái đi
- senior adj., n. /'si:niə/ nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn,
- sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳng
- sense n. /sens/ giác quan, tri giác, cảm giác
- sensible adj. /'sensəbl/ có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
- sensitive adj. /'sensitiv/ dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm
- sentence n. /'sentəns/ câu
- separate adj., v. /'seprət/ khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
- separated adj. /'seprətid/ ly thân
- separately adv. /'seprətli/ không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng
- separation n. /¸sepə´reiʃən/ sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân
- September n. (abbr. Sept.) /sep´tembə/ tháng 9
- series n. /ˈsɪəriz/ loạt, dãy, chuỗi
- serious adj. /'siəriəs/ đứng đắn, nghiêm trang
- seriously adv. /siəriəsli/ đứng đắn, nghiêm trang
- servant n. /'sə:vənt/ người hầu, đầy tớ
- serve v. /sɜ:v/ phục vụ, phụng sự
- service n. /'sə:vis/ sự phục vụ, sự hầu hạ
- session n. /'seʃn/ buổi họp, phiên họp, buổi, phiên
- set n., v. /set/ bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
- settle v. /ˈsɛtl/ giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
- several det., pron. /'sevrəl/ vài
- severe adj. /səˈvɪər/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách,
- trang phục, dung nhan)
- severely adv. /sə´virli/ khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu
- cách, trang phục, dung nhan)
- sew v. /soʊ/ may, khâu
- sewing n. /´souiη/ sự khâu, sự may vá
- sex n. /seks/ giới, giống
- sexual adj. /'seksjuəl/ giới tính, các vấn đề sinh lý
- sexually adv. /'sekSJli/ giới tính, các vấn đề sinh lý
- shade n. /ʃeid/ bóng, bóng tối
- shadow n. /ˈʃædəu/ bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
- shake v., n. /ʃeik/ rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
- shall modal v. /ʃæl/ dự đoán tương lai: sẽ
- shallow adj. /ʃælou/ nông, cạn
- shame n. /ʃeɪm/ sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
- shape n., v. /ʃeip/ hình, hình dạng, hình thù
- shaped adj. /ʃeipt/ có hình dáng được chỉ rõ
- share v., n. /ʃeə/ đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần
- chia sẻ
- sharp adj. /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bén
- sharply adv. /ʃɑrpli/ sắc, nhọn, bén
- shave v. /ʃeiv/ cạo (râu), bào, đẽo (gỗ)
- she pron. /ʃi:/ nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
- sheep n. /ʃi:p/ con cừu
- sheet n. /ʃi:t/ chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
- shelf n. /ʃɛlf/ kệ, ngăn, giá
- shell n. /ʃɛl/ vỏ, mai; vẻ bề ngoài
- shelter n., v. /'ʃeltə/ sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
- shift v., n. /ʃift/ đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên
- shine v. /ʃain/ chiếu sáng, tỏa sáng
- shiny adj. /'∫aini/ sáng chói, bóng
- ship n. /ʃɪp/ tàu, tàu thủy
- shirt n. /ʃɜːt/ áo sơ mi
- shock n., v. /Sok/ sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va
- mạnh, gây sốc
- shocking adj. /´ʃɔkiη/ gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
- shocked adj. /Sok/ bị kích động, bị va chạm, bị sốc
- shoe n. /ʃu:/ giày
- shoot v. /ʃut/ vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
- shooting n. /'∫u:tiη/ sự bắn, sự phóng đi
- shop n., v. /ʃɔp/ cửa hàng; đi mua hầng, đi chợ
- shopping n. /'ʃɔpiɳ/ sự mua sắm
- short adj. /ʃɔ:t/ ngắn, cụt
- shortly adv. /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm
- shot n. /ʃɔt/ đạn, viên đạn
- should modal v. /ʃud, ʃəd, ʃd/ nên
- shoulder n. /'ʃouldə/ vai
- shout v., n. /ʃaʊt/ hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
- show v., n. /ʃou/ biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ
- shower n. /´ʃouə/ vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
- shut v., adj. /ʃʌt/ đóng, khép, đậy; tính khép kín
- shy adj. /ʃaɪ/ nhút nhát, e thẹn
- sick adj. /sick/ ốm, đau, bệnh
- be sick (BrE) bị ốm
- feel sick (especially BrE) buồn nôn
- side n. /said/ mặt, mặt phẳng
- sideways adj., adv. /´saidwə:dz/ ngang, từ một bên; sang bên
- sight n. /sait/ cảnh đẹp; sự nhìn
- sign n., v. /sain/ dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
- signal n., v. /'signəl/ dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
- signature n. /ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər/ chữ ký
- significant adj. /sɪgˈnɪfɪkənt/ nhiều ý nghĩa, quan trọng
- significantly adv. /sig'nifikəntli/ đáng kể
- silence n. /ˈsaɪləns/ sự im lặng, sự yên tĩnh
- silent adj. /ˈsaɪlənt/ im lặng, yên tĩnh
- silk n. /silk/ tơ (t.n+n.tạo), chỉ, lụa
- silly adj. /´sili/ ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
- silver n., adj. /'silvə/ bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
- similar adj. /´similə/ giống như, tương tự như
- similarly adv. /´similəli/ tương tự, giống nhau
- simple adj. /'simpl/ đơn, đơn giản, dễ dàng
- simply adv. /´simpli/ một cách dễ dàng, giản dị
- since prep., conj., adv. /sins/ từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
- sincere adj. /sin´siə/ thật thà, thẳng thắng, chân thành
- sincerely adv. /sin'siəli/ một cách chân thành
- Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
- sing v. /siɳ/ hát, ca hát
- singing n. /´siηiη/ sự hát, tiếng hát
- singer n. /´siηə/ ca sĩ
- single adj. /'siɳgl/ đơn, đơn độc, đơn lẻ
- sink v. /sɪŋk/ chìm, lún, đắm
- sir n. /sə:/ xưng hô lịch sự Ngài, Ông
- sister n. /'sistə/ chị, em gái
- sit v. /sit/ ngồi
- sit down ngồi xuống
- site n. /sait/ chỗ, vị trí
- situation n. /,sit∫u'ei∫n/ hoàn cảnh, địa thế, vị trí
- size n. /saiz/ cỡ
- -sized /saizd/ đã được định cỡ
- skilful (BrE) (NAmE skillful) adj. /´skilful/ tài giỏi, khéo tay
- skilfully (BrE) (NAmE skillfully) adv. /´skilfulli/ tài giỏi, khéo tay
- skill n. /skil/ kỹ năng, kỹ sảo
- skilled adj. /skild/ có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
- skin n. /skin/ da, vỏ
- skirt n. /skɜːrt/ váy, đầm
- sky n. /skaɪ/ trời, bầu trời
- sleep v., n. /sli:p/ ngủ; giấc ngủ
- sleeve n. /sli:v/ tay áo, ống tay
- slice n., v. /slais/ miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
- slide v. /slaid/ trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua
- slight adj. /slait/ mỏng manh, thon, gầy
- slightly adv. /'slaitli/ mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
- slip v. /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
- slope n., v. /sloup/ dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
- slow adj. /slou/ chậm, chậm chạp
- slowly adv. /'slouli/ một cách chậm chạp, chậm dần
- small adj. /smɔ:l/ nhỏ, bé
- smart adj. /sma:t/ mạnh, ác liệt
- smash v., n. /smæʃ/ đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh
- smell v., n. /smɛl/ ngửi; sự ngửi, khứu giác
- smile v., n. /smail/ cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
- smoke n., v. /smouk/ khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
- smoking n. /smoukiη/ sự hút thuốc
- smooth adj. /smu:ð/ nhẵn, trơn, mượt mà
- smoothly adv. /smu:ðli/ một cách êm ả, trôi chảy
- snake n. /sneik/ con rắn; người nham hiểm, xảo trá
- snow n., v. /snou/ tuyết; tuyết rơi
- so adv., conj. /sou/ như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên
- so that để, để cho, để mà
- soap n. /soup/ xà phòng
- social adj. /'sou∫l/ có tính xã hội
- socially adv. /´souʃəli/ có tính xã hội
- society n. /sə'saiəti/ xã hội
- sock n. /sɔk/ tất ngăns, miếng lót giày
- soft adj. /sɔft/ mềm, dẻo
- softly adv. /sɔftli/ một cách mềm dẻo
- software n. /'sɔfweз/ phần mềm (m.tính)
- soil n. /sɔɪl/ đất trồng; vết bẩn
- soldier n. /'souldʤə/ lính, quân nhân
- solid adj., n. /'sɔlid/ rắn; thể rắn, chất rắnh
- solution n. /sə'lu:ʃn/ sự giải quyết, giải pháp
- solve v. /sɔlv/ giải, giải thích, giải quyết
- some det., pron. /sʌm/ or /səm/ một it, một vài
- somebody (also someone) pron. /'sʌmbədi/ người nào đó
- somehow adv. /´sʌm¸hau/ không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác
- something pron. /'sʌmθiɳ/ một điều gì đó, một việc gì đó, một cái gì đó
- sometimes adv. /´sʌm¸taimz/ thỉnh thoảng, đôi khi
- somewhat adv. /´sʌm¸wɔt/ đến mức độ nào đó, hơi, một chút
- somewhere adv. /'sʌmweə/ nơi nào đó. đâu đó
- son n. /sʌn/ con trai
- song n. /sɔɳ/ bài hát
- soon adv. /su:n/ sớm, chẳng bao lâu nữa
- as soon as ngay khi
- sore adj. /sɔr , soʊr/ đau, nhức
- sorry adj. /'sɔri/ xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồn
- sort n., v. /sɔ:t/ thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loại
- soul n. /soʊl/ tâm hồn, tâm trí, linh hồn
- sound n., v. /sound/ âm thanh; nghe
- soup n. /su:p/ xúp, canh, cháo
- sour adj. /'sauə/ chua, có vị giấm
- source n. /sɔ:s/ nguồn
- south n., adj., adv. /sauθ/ phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía
- Nam
- southern adj. /´sʌðən/ thuộc phương Nam
- space n. /speis/ khoảng trống, khoảng cách
- spare adj., n. /speə/ thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng
- speak v. /spi:k/ nói
- spoken adj. /spoukn/ nói theo 1 cách nào đó
- speaker n. /ˈspikər/ người nói, người diễn thuyết
- special adj. /'speʃəl/ đặc biệt, riêng biệt
- specially adv. /´speʃəli/ đặc biệt, riêng biệt
- specialist n. /'spesʃlist/ chuyên gia, chuyên viên
- specific adj. /spi'sifik/ đặc trưng, riêng biệt
- specifically adv. /spi'sifikəli/ đặc trưng, riêng biệt
- speech n. /spi:tʃ/ sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói
- speed n. /spi:d/ tốc độ, vận tốc
- spell v., n. /spel/ đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
- spelling n. /´speliη/ sự viết chính tả
- spend v. /spɛnd/ tiêu, xài
- spice n. /spais/ gia vị
- spicy adj. /´spaisi/ có gia vị
- spider n. /´spaidə/ con nhện
- spin v. /spin/ quay, quay tròn
- spirit n. /ˈspɪrɪt/ tinh thần, tâm hồn, linh hồn
- spiritual adj. /'spiritjuəl/ (thuộc) tinh thần, linh hồn
- spite n./spait/ sự giận, sự hận thù; in spite of : mặc dù, bất chấp
- split v., n. /split/ chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra
- spoil v. /spɔil/ cướp, cướp đọat
- spoon n. /spu:n/ cái thìa
- sport n. /spɔ:t/ thể thao
- spot n. /spɔt/ dấu, đốm, vết
- spray n., v. /spreɪ/ máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt
- spread v. /spred/ trải, căng ra, bày ra; truyền bá
- spring n. /sprɪŋ/ mùa xuân
- square adj., n. /skweə/ vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
- squeeze v., n. /skwi:z/ ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết
- stable adj., n. /steibl/ ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưa
- staff n. /sta:f / gậy
- stage n. /steɪdʒ/ tầng, bệ
- stair n. /steə/ bậc thang
- stamp n., v. /stæmp/ tem; dán tem
- stand v., n. /stænd/ đứng, sự đứng
- stand up đứng đậy
- standard n., adj. /'stændəd/ tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu
- chuẩn
- star n., v. /stɑ:/ ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
- stare v., n. /'steə(r)/ nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
- start v., n. /stɑ:t/ bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
- state n., adj., v. /steit/ nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên
- quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố
- statement n. /'steitmənt/ sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày
- station n. /'steiʃn/ trạm, điểm, đồn
- statue n. /'stæt∫u:/ tượng
- status n. /ˈsteɪtəs , ˈstætəs/ tình trạng
- stay v., n. /stei/ ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
- steady adj. /'stedi/ vững chắc, vững vàng, kiến định
- steadily adv. /'stedili/ vững chắc, vững vàng, kiên định
- unsteady adj. /ʌn´stedi/ không chắc, không ổn định
- steal v. /sti:l/ ăn cắp, ăn trộm
- steam n. /stim/ hơi nước
- steel n. /sti:l/ thép, ngành thép
- steep adj. /sti:p/ dốc, dốc đứng
- steeply adv. /'sti:pli/ dốc, cheo leo
- steer v. /stiə/ lái (tàu, ô tô...)
- step n., v. /step/ bước; bước, bước đi
- stick v., n. /stick/ đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán
- stick out (for) đòi, đạt được cái gì
- sticky adj. /'stiki/ dính, nhớt
- stiff adj. /stif/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
- stiffly adv. /'stifli/ cứng, cứng rắn, kiên quyết
- still adv., adj. /stil/ đứng yên; vẫn, vẫn còn
- sting v., n. /stiɳ/ châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..
- stir v. /stə:/ khuấy, đảo
- stock n. /stə:/ kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
- stomach n. /ˈstʌmək/ dạ dày
- stone n. /stoun/ đá
- stop v., n. /stɔp/ dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại
- store n., v. /stɔ:/ cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
- storm n. /stɔ:m/ cơn giông, bão
- story n. /'stɔ:ri/ chuyện, câu chuyện
- stove n. /stouv/ bếp lò, lò sưởi
- straight adv., adj. /streɪt/ thẳng, không cong
- strain n. /strein/ sự căng thẳng, sự căng
- strange adj. /streindʤ/ xa lạ, chưa quen
- strangely adv. /streindʤli/ lạ, xa lạ, chưa quen
- stranger n. /'streinʤə/ người lạ
- strategy n. /'strætəʤɪ/ chiến lược
- stream n. /stri:m/ dòng suối
- street n. /stri:t/ phố, đườmg phố
- strength n. /'streɳθ/ sức mạnh, sức khỏe
- stress n., v. sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
- stressed adj. /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng
- stretch v. /strɛtʃ/ căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
- strict adj. /strikt/ nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
- strictly adv. /striktli/ một cách nghiêm khắc
- strike v., n. /straik/ đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
- striking adj. /'straikiɳ/ nổi bật, gây ấn tượng
- string n. /strɪŋ/ dây, sợi dây
- strip v., n. /strip/ cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
- stripe n. /straɪp/ sọc, vằn, viền
- striped adj. /straipt/ có sọc, có vằn
- stroke n., v. /strouk/ cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
- strong adj. /strɔŋ , strɒŋ/ khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
- strongly adv. /strɔŋli/ khỏe, chắc chắn
- structure n. /'strʌkt∫ə/ kết cấu, cấu trúc
- struggle v., n. /'strʌg(ə)l/ đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
- student n. /'stju:dnt/ sinh viên
- studio n. /´stju:diou/ xưởng phim, trường quay; phòng thu
- study n., v. /'stʌdi/ sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
- stuff n. /stʌf/ chất liệu, chất
- stupid adj. /ˈstupɪd , ˈstyupɪd/ ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
- style n. /stail/ phong cách, kiểu, mẫu, loại
- subject n. /ˈsʌbdʒɪkt / chủ đề, đề tài; chủ ngữ
- substance n. /'sʌbstəns/ chất liệu; bản chất; nội dung
- substantial adj. /səb´stænʃəl/ thực tế, đáng kể, quan trọng
- substantially adv. /səb´stænʃəli/ về thực chất, về căn bản
- substitute n., v. /´sʌbsti¸tju:t/ người, vật thay thế; thay thế
- succeed v. /sək'si:d/ nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
- success n. /sək'si:d/ sự thành công,, sự thành đạt
- successful adj. /səkˈsɛsfəl/ thành công, thắng lợi, thành đạt
- successfully adv. /səkˈsɛsfəlli/ thành công, thắng lợi, thành đạt
- unsuccessful adj. /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, thất bại
- such det., pron. /sʌtʃ/ như thế, như vậy, như là
- such as đến nỗi, đến mức
- suck v. /sʌk/ bú, hút; hấp thụ, tiếp thu
- sudden adj. /'sʌdn/ thình lình, đột ngột
- suddenly adv. /'sʌdnli/ thình lình, đột ngột
- suffer v. /'sΛfə(r)/ chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổ
- suffering n. /'sΛfəriŋ/ sự đau đớn, sự đau khổ
- sufficient adj. /sə'fi∫nt/ (+ for) đủ, thích đáng
- sufficiently adv. /sə'fiʃəntli/ đủ, thích đáng
- sugar n. /'ʃugə/ đường
- suggest v. /sə'dʤest/ đề nghị, đề xuất; gợi
- suggestion n. /sə'dʤestʃn/ sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi
- suit n., v. /su:t/ bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
- suited adj. /´su:tid/ hợp, phù hợp, thích hợp với
- suitable adj. /´su:təbl/ hợp, phù hợp, thích hợp với
- suitcase n. /´su:t¸keis/ va li
- sum n. /sʌm/ tổng, toàn bộ
- summary n. /ˈsʌməri/ bản tóm tắt
- summer n. /ˈsʌmər/ mùa hè
- sun n. /sʌn/ mặt trời
- Sunday n. (abbr. Sun.) /´sʌndi/ Chủ nhật
- superior adj. /su:'piəriə(r)/ cao, chất lượng cao
- supermarket n. /´su:pə¸ma:kit/ siêu thị
- supply n., v. /sə'plai/ sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
- support n., v. /sə´pɔ:t/ sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
- supporter n. /sə´pɔ:tə/ vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ
- suppose v. /sə'pəƱz/ cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
- sure adj., adv. /ʃuə/ chắc chắn, xác thực
- make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn
- surely adv. /´ʃuəli/ chắc chắn
- surface n. /ˈsɜrfɪs/ mặt, bề mặt
- surname n. (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ họ
- surprise n., v. /sə'praiz/ sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
- surprising adj. /sə:´praiziη/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
- surprisingly adv. /sə'praiziηli/ làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
- surprised adj. /sə:´praizd/ ngạc nhiên (+ at)
- surround v. /sə'raƱnd/ vây quanh, bao quanh
- surrounding adj. /sə.ˈrɑʊn.diɳ/ sự vây quanh, sự bao quanh
- surroundings n. /sə´raundiηz/ vùng xung quanh, môi trường xung quanh
- survey n., v. /'sə:vei/ sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát,
- nghiên cứu
- survive v. /sə'vaivə/ sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
- suspect v., n. /səs´pekt/ nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
- suspicion n. /səs'pi∫n/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực
- suspicious adj. /səs´piʃəs/ có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
- swallow v. /'swɔlou/ nuốt, nuốt chửng
- swear v. /sweə/ chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
- swearing n. lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
- sweat n., v. /swet/ mồ hôi; đổ mồ hôi
- sweater n. /'swetз/ người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động
- sweep v. /swi:p/ quét
- sweet adj., n. /swi:t/ ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
- swell v. /swel/ phồng, sưng lên
- swelling n. /´sweliη/ sự sưng lên, sự phồng ra
- swollen adj. /´swoulən/ sưng phồng, phình căng
- swim v. /swim/ bơi lội
- swimming n. /´swimiη/ sự bơi lội
- swimming pool n. bể nước
- swing n., v. /swiŋ/ sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc
- switch n., v. /switʃ/ công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi
- switch sth off ngắt điện
- switch sth on bật điện
- swollen swell v. /´swoulən/ /swel/ phồng lên, sưng lên
- symbol n. /simbl/ biểu tượng, ký hiệu
- sympathetic adj. /¸simpə´θetik/ đồng cảm, đáng mến, dễ thương
- sympathy n. /´simpəθi/ sự đồng cảm, sự đồng ý
- system n. /'sistim/ hệ thống, chế độ
- table n. /'teibl/ cái bàn
- tablet n. /'tæblit/ tấm, bản, thẻ phiến
- tackle v., n. /'tækl/ or /'teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
- tail n. /teil/ đuôi, đoạn cuối
- take v. /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
- take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
- take (sth) over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
- talk v., n. /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
- tall adj. /tɔ:l/ cao
- tank n. /tæŋk/ thùng, két, bể
- tap v., n.. /tæp/ mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa
- tape n. /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây
- target n. /'ta:git/ bia, mục tiêu, đích
- task n. /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
- taste n., v. /teist/ vị, vị giác; nếm
- tax n., v. /tæks/ thuế; đánh thuế
- taxi n. /'tæksi/ xe tắc xi
- tea n. /ti:/ cây chè, trà, chè
- teach v. /ti:tʃ/ dạy
- teaching n. /'ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học
- teacher n. /'ti:t∫ə/ giáo viên
- team n. /ti:m/ đội, nhóm
- tear ( NAmE )v., n. /tiə/ xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
- technical adj. /'teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
- technique n. /tek'ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
- technology n. /tek'nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
- telephone (also phone) n., v. /´telefoun/ máy điện thoại, gọi điện thoại
- television (also TV) n. /´televiʒn/ vô tuyến truyền hình
- tell v. /tel/ nói, nói với
- temperature n. /´tempritʃə/ nhiệt độ
- temporary adj. /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
- temporarily adv. /'tempзrзlti/ tạm
- tend v. /tend/ trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
- tendency n. /ˈtɛndənsi/ xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
- tension n. /'tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng
- tent n. /tent/ lều, rạp
- term n. /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
- terrible adj. /'terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
- terribly adv. /'terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi
- test n., v. /test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử
- nghiệm
- text n. /tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tì
- than prep., conj. /ðæn/ hơn
- thank v. /θæŋk/ cám ơn
- thanks exclamation, n. /'θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn
- thank you exclamation, n. cảm ơn bạn (ông bà, anh chị...)
- that det., pron., conj. /ðæt/ người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
- the definite article /ði:, ði, ðз/ cái, con, người, ấy này....
- theatre (BrE) (NAmE theater) n. /ˈθiətər/ rạp hát, nhà hát
- their det. /ðea(r)/ của chúng, của chúng nó, của họ
- theirs pron. /ðeəz/ của chúng, của chúng nó, của họ
- them pron. /ðem/ chúng, chúng nó, họ
- theme n. /θi:m/ đề tài, chủ đề
- themselves pron. /ðəm'selvz/ tự chúng, tự họ, tự
- then adv. /ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
- theory n. /'θiəri/ lý thuyết, học thuyết
- there adv. /ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó
- therefore adv. /'ðeəfɔ:(r)/ bởi vậy, cho nên, vì thế
- they pron. /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
- thick adj. /θik/ dày; đậm
- thickly adv. /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày
- thickness n. /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày
- thief n. /θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp
- thin adj. /θin/ mỏng, mảnh
- thing n. /θiŋ/ cái, đồ, vật
- think v. /θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
- thinking n. /'θiŋkiŋ/ sự suy nghĩ, ý nghĩ
- thirsty adj. /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát
- this det., pron. /ðis/ cái này, điều này, việc này
- thorough adj. /'θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
- thoroughly adv. /'θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
- though conj., adv. /ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
- thought n. /θɔ:t/ sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
- thread n. /θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây
- threat n. /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa
- threaten v. /'θretn/ dọa, đe dọa
- threatening adj. /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa
- throat n. /θrout/ cổ, cổ họng
- through prep., adv. /θru:/ qua, xuyên qua
- throughout prep., adv. /θru:'aut/ khắp, suốt
- throw v. /θrou/ ném, vứt, quăng
- throw sth away ném đi, vứt đi, liệng đi
- thumb n. /θʌm/ ngón tay cái
- Thursday n. (abbr. Thur., Thurs.) /´θə:zdi/ thứ 5
- thus adv. /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
- ticket n. /'tikit/ vé
- tidy adj., v. /´taidi/ sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
- untidy adj. /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
- tie v., n. /tai/ buộc, cột, trói; dây buộc, daay trói, dây giày
- tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt
- tight adj., adv. /tait/ kín, chặt, chật
- tightly adv. /'taitli/ chặc chẽ, sít sao
- till until /til/ cho đến khi, tới lúc mà
- time n. /taim/ thời gian, thì giờ
- timetable n. (especially BrE) /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
- tin n. /tɪn/ thiếc
- tiny adj. /'taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu
- tip n., v. /tip/ đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
- tire v. (BrE, NAmE), n. (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt
- nhọc; lốp, vỏ xe
- tiring adj. /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
- tired adj. /'taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán
- title n. /ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
- to prep., infinitive marker /tu:, tu, tз/ theo hướng, tới
- today adv., n. /tə'dei/ vào ngày này; hôm nay, ngày nay
- toe n. /tou/ ngón chân (người)
- together adv. /tə'geðə/ cùng nhau, cùng với
- toilet n. /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)
- tomato n. /tə´ma:tou/ cà chua
- tomorrow adv., n. /tə'mɔrou/ vào ngày mai; ngày mai
- ton n. /tΔn/ tấn
- tone n. /toun/ tiếng, giọng
- tongue n. /tʌη/ lưỡi
- tonight adv., n. /tə´nait/ vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay
- tonne n. /tʌn/ tấn
- too adv. /tu:/ cũng
- tool n. /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng
- tooth n. /tu:θ/ răng
- top n., adj. /tɒp/ chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
- topic n. /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề
- total adj., n. /'toutl/ tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
- totally adv. /toutli/ hoàn toàn
- touch v., n. /tʌtʃ/ sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
- tough adj. /tʌf/chắc, bền, dai
- tour n., v. /tuə/ cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
- tourist n. /'tuərist/ khách du lịch
- towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ theo hướng, về hướng
- towel n. /taʊəl/ khăn tắm, khăn lau
- tower n. /'tauə/ tháp
- town n. /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
- toy n., adj. /tɔi/ đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi
- trace v., n. /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút
- track n. /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua
- trade n., v. /treid/ thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
- trading n. /treidiη/ sự kinh doanh, việc mua bán
- tradition n. /trə´diʃən/ truyền thống
- traditional adj. /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ
- traditionally adv. /trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống
- traffic n. /'træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
- train n., v. /trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
- training n. /'trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
- transfer v., n. /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
- transform v. /træns'fɔ:m/ thay đổi, biến đổi
- translate v. /træns´leit/ dịch, biên dịch, phiên dịch
- translation n. /træns'leiʃn/ sự dịch
- transparent adj. /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
- transport n. (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ sự vận chuyển, sự vận tải;
- phương tiện đi lại
- transport v. (BrE, NAmE) chuyên chở, vận tải
- trap n., v. /træp/ đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
- travel v., n. /'trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
- traveller (BrE) (NAmE traveler) n. /'trævlə/ người đi, lữ khách
- treat v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
- treatment n. /'tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử
- tree n. /tri:/ cây
- trend n. /trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng
- trial n. /'traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
- triangle n. /´trai¸æηgl/ hình tam giác
- trick n., v. /trik/ mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt
- trip n., v. /trip/ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
- tropical adj. /´trɔpikəl/ nhiệt đới
- trouble n. /'trʌbl/ điều lo lắng, điều muộn phiền
- trousers n. (especially BrE) /´trauzə:z/ quần
- truck n. (especially NAmE) /trʌk/ rau quả tươi
- true adj. /tru:/ đúng, thật
- truly adv. /'tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự
- Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)
- trust n., v. /trʌst/ niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
- truth n. /tru:θ/ sự thật
- try v. /trai/ thử, cố gắng
- tube n. /tju:b/ ống, tuýp
- Tuesday n. (abbr. Tue., Tues.) /´tju:zdi/ thứ 3
- tune n., v. /tun , tyun/ điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
- tunnel n. /'tʌnl/ đường hầm, hang
- turn v., n. /tə:n/ quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
- TV television vô tuyến truyền hình
- twice adv. /twaɪs/ hai lần
- twin n., adj. /twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
- twist v., n. /twist/ xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
- twisted adj. /twistid/ được xoắn, được cuộn
- type n., v. /taip/ loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
- typical adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
- typically adv. /´tipikəlli/ điển hình, tiêu biểu
- tyre n. (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ lốp, vỏ xe
- ugly adj. /'ʌgli/ xấu xí, xấu xa
- ultimate adj. /ˈʌltəmɪt/ cuối cùng, sau cùng
- ultimately adv. /´ʌltimətli/ cuối cùng, sau cùng
- umbrella n. /ʌm'brelə/ ô, dù
- unable able /ʌn´eibl/ không thể, không có khẳ năng (# có thể)
- unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ không thể chấp nhận
- uncertain certain /ʌn'sə:tn/ không chắc chắn, khôn biết rõ ràng
- uncle n. /ʌηkl/ chú, bác
- uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ bất tiện, không tiện lợi
- unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ bất tỉnh, ngất đi
- uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ không bị kiềm chế, không bị kiểm tra
- under prep., adv. /'ʌndə/ dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
- underground adj., adv. /'ʌndəgraund/ dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm
- underneath prep., adv. /¸ʌndə´ni:θ/ dưới, bên dưới
- understand v. /ʌndə'stænd/ hiểu, nhận thức
- understanding n. /ˌʌndərˈstændɪŋ/ trí tuệ, sự hiểu biết
- underwater adj., adv. /´ʌndə¸wɔtə/ ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
- underwear n. /'ʌndəweə/ quần lót
- undo do /ʌn´du:/ tháo, gỡ, xóa, hủy bỏ
- unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ không dùng, thất nghiệp
- unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp
- unexpected, unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
- unfair, unfairly fair /ʌn´fɛə/ không đúng, không công bằng, gian lận
- unfortunate adj. /Λnfo:'t∫əneit/ không may, rủi ro, bất hạnh
- unfortunately adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/ một cách đáng tiếc, một cách không may
- unfriendly friendly /ʌn´frendli/ đối địch, không thân thiện
- unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ sự buồn, nỗi buồn
- unhappy happy /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khổ sở
- uniform n., adj. /ˈjunəˌfɔrm/ đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng
- unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ không quan trọng
- union n. /'ju:njən/ liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất
- unique adj. /ju:´ni:k/ độc nhất vô nhị
- unit n. /'ju:nit/ đơn vị
- unite v. /ju:´nait/ liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
- united adj. /ju:'naitid/ liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất
- universe n. /'ju:nivə:s/ vũ trụ
- university n. /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học
- unkind kind /ʌn´kaind/ không tử tế, không tốt
- unknown know /'ʌn'noun/ không biết, không được nhận ra
- unless conj. /ʌn´les/ trừ phi, trừ khi, nếu không
- unlike like /ʌn´laik/ không giống, khác
- unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ không có thể xảy ra, không chắc chắn; không có thực
- unload load /ʌn´loud/ tháo, dỡ
- unlucky lucky /ʌn´lʌki/ không gặp may, không may mắn
- unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
- unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu
- unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ vô lý, vượt quá giới hạn của cái hợp lý
- unsteady steady /ʌn´stedi/ không đúng mực, không vững, không chắc
- unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ không thành công, không thành đạt
- untidy tidy /ʌn´taidi/ không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
- until (also till) conj., prep. /ʌn´til/ trước khi, cho đến khi
- unusual, unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường
- unwilling, unwillingly willing /ʌn´wiliη/ không muốn, không có ý định
- up adv., prep. /Λp/ ở trên, lên trên, lên
- upon prep. /ə´pɔn/ trên, ở trên
- upper adj. /´ʌpə/ cao hơn
- upset v., adj. /ʌpˈsɛt/ làm đổ, đánh đổ
- upsetting adj. /ʌp´setiη/ tính đánh đổ, làm đổ
- upside down adv. /´ʌp¸said/ lộn ngược
- upstairs adv., adj., n. /´ʌp´stɛəz/ ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
- upwards (also upward especially in NAmE) adv.
- upward adj. /'ʌpwəd/ lên, hướng lên, đi lên
- urban adj. /ˈɜrbən/ (thuộc) thành phố, khu vực
- urge v., n. /ə:dʒ/ thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
- urgent adj. /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp
- us pron. /ʌs/ chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
- use v., n. /ju:s/ sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
- used adj. /ju:st/ đã dùng, đã sử dụng
- used to sth/to doing sth sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì
- used to modal v. đã quen dùng
- useful adj. /´ju:sful/ hữu ích, giúp ích
- useless adj. /'ju:slis/ vô ích, vô dụng
- user n. /´ju:zə/ người dùng, người sử dụng
- usual adj. /'ju:ʒl/ thông thường, thường dùng
- usually adv. /'ju:ʒəli/ thường thường
- unusual adj. /ʌn´ju:ʒuəl/ hiếm, khác thường, đáng chú ý
- unusually adv. /ʌn´ju:ʒuəlli/ cực kỳ, khác thường
- vacation n. /və'kei∫n/ kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
- valid adj. /'vælɪd/ chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
- valley n. /'væli/ thung lũng
- valuable adj. /'væljuəbl/ có giá trị lớn, đáng giá
- value n., v. /'vælju:/ giá trị, ước tính, định giá
- van n. /væn/ tiền đội, quân tiên phong; xe tải
- variation n. /¸veəri´eiʃən/ sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
- variety n. /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau
- various adj. /veri.əs/ khác nhau, thuộc về nhiều loại
- vary v. /'veəri/ thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
- varied adj. /'veərid/ thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
- vast adj. /vɑ:st/ rộng lớn, mênh mông
- vegetable n. /ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl/ rau, thực vật
- vehicle n. /'vi:hikl/ xe cộ
- venture n., v. /'ventʃə/ sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả
- gan
- version n. /'və:∫n/ bản dịch sang một ngôn ngữ khác
- vertical adj. /ˈvɜrtɪkəl/ thẳng đứng, đứng
- very adv. /'veri/ rất, lắm
- via prep. /'vaiə/ qua, theo đường
- victim n. /'viktim/ nạn nhân
- victory n. /'viktəri/ chiến thắng
- video n. /'vidiou/ video
- view n., v. /vju:/ sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
- village n. /ˈvɪlɪdʒ/ làng, xã
- violence n. /ˈvaɪələns/ sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
- violent adj. /'vaiələnt/ mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
- violently adv. /'vaiзlзntli/ mãnh liệt, dữ dội
- virtually adv. /'və:tjuəli/ thực sự, hầu như, gần như
- virus n. /'vaiərəs/ vi rút
- visible adj. /'vizəbl/ hữu hình, thấy được
- vision n. /'viʒn/ sự nhìn, thị lực
- visit v., n. /vizun/ đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
- visitor n. /'vizitə/ khách, du khách
- vital adj. /'vaitl/ (thuộc) sự sống, cần cho sự sống
- vocabulary n. /və´kæbjuləri/ từ vựng
- voice n. /vɔis/ tiếng, giọng nói
- volume n. /´vɔlju:m/ thế tích, quyển, tập
- vote n., v. /voʊt/ sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử
- wage n. /weiʤ/ tiền lương, tiền công
- waist n. /weist/ eo, chỗ thắt lưng
- wait v. /weit/ chờ đợi
- waiter, waitress n. /'weitə/ người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
- wake (up) v. /weik/ thức dậy, tỉnh thức
- walk v., n. /wɔ:k/ đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
- walking n. /'wɔ:kiɳ/ sự đi, sự đi bộ
- wall n. /wɔ:l/ tường, vách
- wallet n. /'wolit/ cái ví
- wander v., n. /'wɔndə/ đi lang thang; sự đi lang thang
- want v. /wɔnt/ muốn
- war n. /wɔ:/ chiến tranh
- warm adj., v. /wɔ:m/ ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
- warmth n. /wɔ:mθ/ trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
- warn v. /wɔ:n/ báo cho biết, cảnh báo
- warning n. /'wɔ:niɳ/ sự báo trước, lời cảnh báo
- wash v. /wɒʃ , wɔʃ/ rửa, giặt
- washing n. /'wɔʃiɳ/ sự tắm rửa, sự giặt
- waste v., n., adj. /weɪst/ lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
- watch v., n. /wɔtʃ/ nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
- water n. /'wɔ:tə/ nước
- wave n., v. /weɪv/ sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
- way n. /wei/ đường, đường đi
- we pron. /wi:/ chúng tôi, chúng ta
- weak adj. /wi:k/ yếu, yếu ớt
- weakness n. /´wi:knis/ tình trạng yếu đuối, yếu ớt
- wealth n. /welθ/ sự giàu có, sự giàu sang
- weapon n. /'wepən/ vũ khí
- wear v. /weə/ mặc, mang, đeo
- weather n. /'weθə/ thời tiết
- web n. /wɛb/ mạng, lưới
- the Web n.
- website n. không gian liên tới với Internet
- wedding n. /ˈwɛdɪŋ/ lễ cưới, hôn lễ
- Wednesday n. (abbr. Wed., Weds.) /´wensdei/ thứ 4
- week n. /wi:k/ tuần, tuần lễ
- weekend n. /¸wi:k´end/ cuối tuần
- weekly adj. /´wi:kli/ mỗi tuần một lần, hàng tuần
- weigh v. /wei/ cân, cân nặng
- weight n. /'weit/ trọng lượng
- welcome v., adj., n., exclamation /'welkʌm/ chào mừng, hoan nghênh
- well adv., adj., exclamation /wel/ tốt, giỏi; ôi, may quá!
- as well (as) cũng, cũng như
- well known know
- west n., adj., adv. /west/ phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
- western adj. /'westn/ về phía tây, của phía tây
- wet adj. /wɛt/ ướt, ẩm ướt
- what pron., det. /wʌt/ gì, thế nào
- whatever det., pron. /wɔt´evə/ bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
- wheel n. /wil/ bánh xe
- when adv., pron., conj. /wen/ khi, lúc, vào lúc nào
- whenever conj. /wen'evə/ bất cứ lúc nào, lúc nào
- where adv., conj. /weər/ đâu, ở đâu; nơi mà
- whereas conj. /weə'ræz/ nhưng ngược lại, trong khi
- wherever conj. / weər'evə(r)/ ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
- whether conj. /´weðə/ có..không; có... chăng; không biết có.. không
- which pron., det. /witʃ/ nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
- while conj., n. /wail/ trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
- whilst conj. (especially BrE) /wailst/ trong lúc, trong khi
- whisper v., n. /´wispə/ nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
- whistle n., v. /wisl/ sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
- white adj., n. /wai:t/ trắng; màu trắng
- who pron. /hu:/ ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
- whoever pron. /hu:'ev / ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
- whole adj., n. /həʊl/ bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
- whom pron. /hu:m/ ai, người nào; người mà
- whose det., pron. /hu:z/ của ai
- why adv. /wai/ tại sao, vì sao
- wide adj. /waid/ rộng, rộng lớn
- widely adv. /´waidli/ nhiều, xa; rộng rãi
- width n. /wɪdθ; wɪtθ/ tính chất rộng, bề rộng
- wife n. /waif/ vợ
- wild adj. /waɪld/ dại, hoang
- wildly adv. /waɪldli/ dại, hoang
- will modal v., n. /wil/ sẽ; ý chí, ý định
- willing adj. /´wiliη/ bằng lòng, vui lòng, muốn
- willingly adv. /'wiliηli/ sẵn lòng, tự nguyện
- unwilling adj. /ʌn´wiliη/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
- unwillingly adv. /ʌn´wiliηgli/ không sẵn lòng, miễn cưỡng
- willingness n. /´wiliηnis/ sự bằng lòng, sự vui lòng
- win v. /win/ chiếm, đọat, thu được
- winning adj. /´winiη/ đang dành thắng lợi, thắng cuộc
- wind v. /wind/ quấn lại, cuộn lại
- wind sth up lên dây, quấn, giải quyết
- wind n. /wind/ gió
- window n. /'windəʊ/ cửa sổ
- wine n. /wain/ rượu, đồ uống
- wing n. /wiη/ cánh, sự bay, sự cất cánh
- winner n. /winər/ người thắng cuộc
- winter n. /ˈwɪntər/ mùa đông
- wire n. /waiə/ dây (kim loại)
- wise adj. /waiz/ khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
- wish v., n. /wi∫/ ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
- with prep. /wið/ với, cùng
- withdraw v. /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ rút, rút khỏi, rút lui
- within prep. /wið´in/ trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
- without prep. /wɪðˈaʊt , wɪθaʊt/ không, không có
- witness n., v. /'witnis/ sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
- woman n. /'wʊmən/ đàn bà, phụ nữ
- wonder v. /'wʌndə/ ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
- wonderful adj. /´wʌndəful/ phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
- wood n. /wud/ gỗ
- wooden adj. /´wudən/ làm bằng gỗ
- wool n. /wul/ len
- word n. /wə:d/ từ
- work v., n. /wɜ:k/ làm việc, sự làm việc
- working adj. /´wə:kiη/ sự làm, sự làm việc
- worker n. /'wə:kə/ người lao động
- world n. /wɜ:ld/ thế giới
- worry v., n. /'wʌri/ lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
- worrying adj. /´wʌriiη/ gấy lo lắng, gây lo nghĩ
- worried adj. /´wʌrid/ bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
- worse, worst bad xấu
- worship n., v. /ˈwɜrʃɪp/ sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
- worth adj. /wɜrθ/ đáng giá, có giá trị
- would modal v. /wud/
- wound n., v. /waund/ vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
- wounded adj. /'wu:ndid/ bị thương
- wrap v. /ræp/ gói, bọc, quấn
- wrapping n. /'ræpiɳ/ vật bao bọc, vật quấn quanh
- wrist n. /rist/ cổ tay
- write v. /rait/ viết
- writing n. /´raitiη/ sự viết
- written adj. /'ritn/ viết ra, được thảo ra
- writer n. /'raitə/ người viết
- wrong adj., adv. /rɔɳ/ sai
- go wrong mắc lỗi, sai lầm
- wrongly adv. /´rɔηgli/ một cách bất công, không đúng
- yard n. /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
- yawn v., n. /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp
- yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ
- year n. /jə:/ năm
- yellow adj., n. /'jelou/ vàng; màu vàng
- yes exclamation, n. /jes/ vâng, phải, có chứ
- yesterday adv., n. /'jestədei/ hôm qua
- yet adv., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
- you pron. /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
- young adj. /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
- your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các
- ngài, của chúng mày
- yours pron. /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh,
- cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
- yourself pron. /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
- youth n. /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
- zero number /'ziərou/ số không
- zone n. /zoun/ khu vực, miền, vùng