Trang lưu giữ tài liệu cá nhân

Trang lưu giữ lại nhiều tài liệu khác nhau cho dân cơ khí

https://msdn.microsoft.com/en-us/vba/excel-vba/articles/workbook-object-excel

Wednesday, April 5, 2017

Tài liệu Autocad

- 68 tuyệt chiêu luyện Autocad: https://drive.google.com/file/d/0B1VMcsgG0rsmaGNoTTREczl6UDA/view?usp=sharing
- Giáo trình Autocad 2007: https://drive.google.com/file/d/0B1VMcsgG0rsmSGpUeTlxeWUwckU/view?usp=sharing
- Tổng hợp lệnh tắt trong Autocad: https://drive.google.com/file/d/0B1VMcsgG0rsmb0otZDRyOE1nQ0U/view?usp=sharing


Posted by Vu Van Dau at 9:49:00 AM No comments:
Email ThisBlogThis!Share to XShare to FacebookShare to Pinterest
Newer Posts Older Posts Home
Subscribe to: Posts (Atom)

Translate

Search This Blog

Blog Archive

  • ►  2021 (2)
    • ►  August (2)
  • ►  2019 (30)
    • ►  March (2)
    • ►  February (28)
  • ►  2018 (23)
    • ►  July (16)
    • ►  March (7)
  • ▼  2017 (2)
    • ►  August (1)
    • ▼  April (1)
      • Tài liệu Autocad
  • ►  2016 (13)
    • ►  September (6)
    • ►  August (5)
    • ►  April (2)

Pages

  • Home
  • File gia công

Pages

  • 1000 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất
  • Điện, Điện Tự Động Hóa
  • Jigs and Fixtures

Labels

  • 3000 từ vựng (1)
  • Công nghệ lập trình tiện NC (1)
  • DOWNLOAD PHẦN MỀM NX 10 9 & 8.5 MỚI NHẤT (1)
  • Download SolidWorks 2013 SP0- Hướng dẫn cài đặt (1)
  • Hướng dẫn - Hướng dẫn cài đặt Unigraphic/NX 8.5 (1)
  • Hướng dẫn cài đặt và crack Autocad 2007 (1)
  • KIT THỰC TẬP PLC-OMRON (CPM1A) VÀ MỘT SỐ MÔ HÌNH ỨNG DỤNG (1)
  • Lập trình cho PLC bằng phần mềm Syswin (1)
  • Một số tài liệu vi điều khiển 8051 (1)
  • Phần mềm CNC (1)
  • hoc lap trinh arm (1)
. . . .
1 日 nhật mặt trời, ngày nichi, jitsu | hi, bi 2 一 nhất một; đồng nhất ichi, itsu | hito 3 国 quốc nước; quốc gia koku | kuni 4 人 nhân nhân vật jin, nin | hito 5 年 niên năm; niên đại nen | toshi 6 大 đại to lớn; đại lục dai, tai | oo(kii) 7 十 thập mười juu, jiQ | tou 8 二 nhị hai ni 9 本 bản sách, cơ bản, bản chất hon 10 中 trung giữa, trung tâm chuu | naka 11 長 trường, trưởng dài; trưởng choo | naga(i) 12 出 xuất ra, xuất hiện, xuất phát shutsu, sui | de(ru), da(su) 13 三 tam ba san | mi(tsu) 14 時 thời thời gian ji | toki 15 行 hành, hàng thực hành;ngân hàng, đi koo, gyoo | i(ku), okonau 16 見 kiến nhìn; ý kiến ken | miru 17 月 nguyệt mặt trăng, tháng getsu, gatsu | tsuki 18 後 hậu sau go, koo | ato 19 前 tiền trước zen | mae 20 生 sinh sống; học sinh(chỉ người) sei, shoo | ikiru 21 五 ngũ năm (5) go | itsutsu 22 間 gian trung gian, không gian kan, ken | aida 23 友 hữu bạn yuu | tomo 24 上 thượng trên joo, shoo | ue, kami 25 東 đông phía đông too | higashi (azuma) 26 四 tứ bốn shi | yotsu 27 今 kim hiện tại, lúc này kon, kin | ima 28 金 kim vàng, kim loại kin, kon | kane 29 九 cửu chín (9) kyuu, ku | kokonotsu 30 入 nhập vào; nhập môn nyuu | hairu, ireru 31 学 học học gaku | manabu 32 高 cao cao koo | takai 33 円 viên tròn; tiền Yên en | marui 34 子 tử con, phần tử shi, su | ko 35 外 ngoại bên ngoài gai, ge | soto 36 八 bát tám hachi | yatsu 37 六 lục sáu roku | mutsu 38 下 hạ dưới ka, ge | shita, shimo 39 来 lai đến; tương lai, vị lai rai | kuru 40 左 tả trái, bên trái sa | hidar 41 気 khí không khí, khí chất ki, ke 42 小 tiểu nhỏ, ít shoo | chiisai, ko 43 七 thất bảy (7) shichi | nana, nanatsu 44 山 sơn núi, sơn hà san | yama 45 話 thoại nói chuyện, đối thoại wa | hanashi 46 女 nữ phụ nữ jo, nyo | onna 47 北 bắc phía bắc hoku | kita 48 午 ngọ buổi chưa, ngọ go | (ít: uma) 49 百 bách trăm hyaku 50 書 thư viết; thư đạo sho | kaku 51 先 tiên trước sen | saki 52 名 danh tên mei, myoo | na 53 川 xuyên sông sen | kawa 54 千 thiên nghìn sen | chi 55 休 hưu nghỉ ngơi, về hưu kyuu | yasumu 56 父 phụ cha fu | chichi 57 水 thủy nước sui | mizu 58 半 bán một nửa han | nakaba 59 男 nam nam giới dan, nan | otoko 60 西 tây phía tây sei, sai | nishi 61 電 điện điện, điện lực den 62 校 hiệu trường học koo 63 語 ngữ ngôn ngữ, từ ngữ go | kataru 64 土 thổ đất; thổ địa do, to | tsuchi 65 木 mộc cây, gỗ boku, moku | ki 66 聞 văn nghe, tân văn (báo) bun, mon | kiku 67 食 thực ăn shoku | taberu 68 車 xa xe sha | kuruma 69 何 hà cái gì, hà cớ = lẽ gì ka | nan, nani 70 南 nam phía nam nan | minami 71 万 vạn vạn, nhiều; vạn vật man, ban 72 毎 mỗi mỗi (vd: mỗi người) mai 73 白 bạch trắng, sạch haku, byaku | shiroi 74 天 thiên trời, thiên đường ten | ama 75 母 mẫu mẹ bo | haha, okaasan 76 火 hỏa lửa ka | hi 77 右 hữu phải, bên phải u, yuu | migi 78 読 độc đọc doku | yomu 79 雨 vũ mưa u | ame abandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ----------------- abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ----------------- ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực----------------- able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài----------------- unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài----------------- about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về----------------- above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên----------------- abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời----------------- absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt----------------- absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ----------------- absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn----------------- absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn----------------- absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn----------------- abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng----------------- academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm----------------- accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm----------------- accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận----------------- acceptable adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận----------------- unacceptable adj. /'ʌnək'septəbl/----------------- access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vào----------------- accident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro----------------- by accident----------------- accidental adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ----------------- accidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên----------------- accommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết----------------- accompany v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo----------------- according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo----------------- account n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến----------------- accurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng----------------- accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác----------------- accuse v. /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội----------------- achieve v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được----------------- achievement n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu----------------- acid n. /'æsid/ axit----------------- acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận----------------- acquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được----------------- across adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua----------------- act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử----------------- action n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động----------------- take action hành động----------------- active adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn----------------- actively adv. /'æktivli/----------------- activity n. /æk'tiviti/----------------- actor, actress n. /'æktə/ /'æktris/ diễn viên----------------- actual adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật actually adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại----------------- advertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo----------------- adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào----------------- add v. /æd/ cộng, thêm vào----------------- addition n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng----------------- in addition (to) thêm vào----------------- additional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm----------------- address n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ----------------- adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ----------------- adequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng----------------- adjust v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh----------------- admiration n. /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục----------------- admire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục----------------- admit v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp----------------- adopt v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi----------------- adult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành----------------- advance n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất----------------- advanced adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao----------------- in advance trước, sớm----------------- advantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế----------------- take advantage of lợi dụng----------------- adventure n. /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm----------------- advertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước----------------- advertising n. sự quảng cáo, nghề quảng cáo----------------- advertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/----------------- advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo----------------- advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo----------------- affair n. /ə'feə/ việc----------------- affect v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến----------------- affection n. /ə'fekʃn/----------------- afford v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)----------------- afraid adj. /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ----------------- after prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi----------------- afternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều----------------- afterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy----------------- again adv. /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa----------------- against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối----------------- age n. /eidʤ/ tuổi----------------- aged adj. /'eidʤid/ già đi (v)----------------- agency n. /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian----------------- agent n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân----------------- aggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)----------------- ago adv. /ə'gou/ trước đây----------------- agree v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành----------------- agreement n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng----------------- ahead adv. /ə'hed/ trước, về phía trước----------------- aid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào----------------- aim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào----------------- air n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gian----------------- aircraft n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu----------------- airport n. sân bay, phi trường----------------- alarm n., v. /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy----------------- alarming adj. /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi----------------- alarmed adj. /ə'lɑ:m/----------------- alcohol n. /'ælkəhɔl/ rượu cồn----------------- alcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu----------------- alive adj. /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại----------------- all det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả----------------- allow v. /ə'lau/ cho phép, để cho----------------- all right adj., adv., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được----------------- ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia----------------- allied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông gia----------------- almost adv. /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như----------------- alone adj., adv. /ə'loun/ cô đơn, một mình----------------- along prep., adv. /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo----------------- alongside prep., adv. /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo----------------- aloud adv. /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng----------------- alphabet n. /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản----------------- alphabetical adj. /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái----------------- alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc----------------- already adv. /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồi----------------- also adv. /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế----------------- alter v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi----------------- alternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn----------------- alternatively adv. như một sự lựa chọn----------------- although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho----------------- altogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung----------------- always adv. /'ɔ:lwəz/ luôn luôn----------------- amaze v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt----------------- amazing adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt----------------- amazed adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt----------------- ambition n. æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng----------------- ambulance n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu----------------- among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa----------------- amount n., v. /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)----------------- amuse v. /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười----------------- amusing adj. /ə'mju:ziɳ/ vui thích----------------- amused adj. /ə'mju:zd/ vui thích----------------- analyse (BrE) (NAmE analyze) v. /'ænəlaiz/ phân tích----------------- analysis n. /ə'næləsis/ sự phân tích----------------- ancient adj. /'einʃənt/ xưa, cổ----------------- and conj. /ænd, ənd, ən/ và----------------- anger n. /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ----------------- angle n. /'æɳgl/ góc----------------- angry adj. /'æɳgri/ giận, tức giận----------------- angrily adv. /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ----------------- animal n. /'æniməl/ động vật, thú vật----------------- ankle n. /'æɳkl/ mắt cá chân----------------- anniversary n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm----------------- announce v. /ə'nauns/ báo, thông báo----------------- annoy v. /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu----------------- annoying adj. /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu----------------- annoyed adj. /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy----------------- annual adj. /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm----------------- annually adv. /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm----------------- another det., pron. /ə'nʌðə/ khác----------------- answer n., v. /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời----------------- anti- prefix chống lại----------------- anticipate v. /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước----------------- anxiety n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng----------------- anxious adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn----------------- anxiously adv. /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn----------------- any det., pron., adv. một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào----------------- anyone (also anybody) pron. /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai----------------- anything pron. /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì----------------- anyway adv. /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa----------------- anywhere adv. /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu----------------- apart adv. /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên----------------- apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra----------------- apartment n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng----------------- apologize (BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi----------------- apparent adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ----------------- apparently adv. nhìn bên ngoài, hình như----------------- appeal n., v. /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn----------------- appear v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện----------------- appearance n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện----------------- apple n. /'æpl/ quả táo----------------- application n. /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm----------------- apply v. /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào----------------- appoint v. /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn----------------- appointment n. /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm----------------- appreciate v. /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức----------------- approach v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần----------------- appropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng----------------- approval n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận----------------- approve (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận----------------- approving adj. /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận----------------- approximate adj. (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với----------------- approximately adv. /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng----------------- April n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư----------------- area n. /'eəriə/ diện tích, bề mặt----------------- argue v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ----------------- argument n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ----------------- arise v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra----------------- arm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)----------------- arms n. vũ khí, binh giới, binh khí----------------- armed adj. /ɑ:md/ vũ trang----------------- army n. /'ɑ:mi/ quân đội----------------- around adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh----------------- arrange v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn----------------- arrangement n. /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn----------------- arrest v., n. /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ----------------- arrival n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi----------------- arrive v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi----------------- arrow n. /'ærou/ tên, mũi tên----------------- art n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật----------------- article n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục----------------- artificial adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo----------------- artificially adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo----------------- artist n. /'ɑ:tist/ nghệ sĩ----------------- artistic adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật----------------- as prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know…)----------------- ashamed adj. /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ----------------- aside adv. /ə'said/ về một bên, sang một bên----------------- aside from ngoài ra, trừ ra----------------- apart from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra----------------- ask v. /ɑ:sk/ hỏi----------------- asleep adj. /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ----------------- fall asleep ngủ thiếp đi----------------- aspect n. /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo----------------- assist v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt----------------- assistance n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ----------------- assistant n., adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá----------------- associate v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác----------------- associated with liên kết với----------------- association n. /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết----------------- assume v. /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)----------------- assure v. /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan----------------- atmosphere n. /'ætməsfiə/ khí quyển----------------- atom n. /'ætəm/ nguyên tử---------------------------------- attach v. /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc----------------- attached adj. gắn bó----------------- attack n., v. /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích----------------- attempt n., v. /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử----------------- attempted adj. /ə'temptid/ cố gắng, thử----------------- attend v. /ə'tend/ dự, có mặt----------------- attention n. /ə'tenʃn/ sự chú ý----------------- pay attention (to) chú ý tới----------------- attitude n. /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm----------------- attorney n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền-----------------
Simple theme. Powered by Blogger.